KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 48 | 92 | 66 |
200N | 667 | 236 | 936 |
400N | 3143 1217 4196 | 2675 3946 8273 | 4642 6064 3015 |
1TR | 9434 | 3268 | 6289 |
3TR | 21636 61978 85757 85499 61465 70926 98634 | 21541 28054 35655 93497 16988 57188 66766 | 83742 59109 72979 38126 58566 92394 18262 |
10TR | 49095 68556 | 40793 51411 | 65823 60067 |
15TR | 02847 | 91960 | 73738 |
30TR | 41139 | 97185 | 65039 |
2TỶ | 716651 | 999846 | 230390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T04K3 | |
100N | 02 | 17 | 30 |
200N | 864 | 220 | 420 |
400N | 6410 5684 0013 | 9421 7156 3407 | 4908 4646 2135 |
1TR | 5935 | 4082 | 2201 |
3TR | 80384 15084 05555 14217 11419 70800 83501 | 07696 76076 77376 77087 29575 07362 14582 | 55551 81879 30610 21271 73239 12709 95790 |
10TR | 55258 54292 | 88452 63463 | 63626 46434 |
15TR | 80202 | 21940 | 31690 |
30TR | 89052 | 47409 | 53337 |
2TỶ | 991729 | 488636 | 634545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | M16 | T04K3 | |
100N | 85 | 64 | 82 |
200N | 740 | 509 | 963 |
400N | 5409 3642 4092 | 8440 2602 5771 | 8717 2268 1346 |
1TR | 8042 | 9801 | 2298 |
3TR | 35338 96429 18530 94723 51343 37503 66802 | 91897 48008 48163 88916 30682 12404 76501 | 97065 79511 62810 46961 74251 65872 10126 |
10TR | 95877 71523 | 53508 99472 | 41881 54721 |
15TR | 33526 | 70008 | 81549 |
30TR | 59080 | 71486 | 65140 |
2TỶ | 173184 | 752442 | 547454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 31 | 59 | 06 |
200N | 005 | 321 | 691 |
400N | 2059 2290 4598 | 5034 0410 5789 | 8883 4446 1104 |
1TR | 7245 | 2930 | 1888 |
3TR | 81968 15627 87850 56849 91029 39199 01881 | 98705 92321 52265 18493 43459 64782 24921 | 12462 31673 20275 81072 31253 50585 56327 |
10TR | 42913 40636 | 46851 07236 | 99854 06409 |
15TR | 60491 | 65688 | 38620 |
30TR | 09442 | 07523 | 91350 |
2TỶ | 237104 | 861776 | 922670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 94 | 14 | 88 | 09 |
200N | 659 | 653 | 681 | 078 |
400N | 6624 8671 9475 | 9324 1376 7725 | 0355 5334 4023 | 5733 5600 5796 |
1TR | 4567 | 1317 | 8888 | 7815 |
3TR | 44124 39160 76670 54191 20415 96554 76599 | 53432 00330 14715 39934 24940 71179 52179 | 25241 22825 24079 18286 86047 80754 33207 | 69162 92717 11879 79664 36622 04048 46903 |
10TR | 65378 43065 | 56255 64515 | 02195 43201 | 82087 05290 |
15TR | 42522 | 88936 | 63893 | 72526 |
30TR | 40404 | 72397 | 49237 | 34733 |
2TỶ | 995364 | 255143 | 210973 | 832076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL15 | 04KS15 | 22TV15 | |
100N | 30 | 24 | 72 |
200N | 629 | 292 | 904 |
400N | 7048 5706 8485 | 8557 5539 8620 | 3474 3371 4419 |
1TR | 6613 | 4915 | 1790 |
3TR | 80290 00427 74998 94724 38802 02425 69353 | 49296 94520 13905 19867 64805 98977 36350 | 08623 55389 08857 90685 43231 06442 54953 |
10TR | 64487 24306 | 75510 81735 | 48643 96872 |
15TR | 34505 | 99806 | 17855 |
30TR | 36483 | 22051 | 70842 |
2TỶ | 573245 | 971335 | 854342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 28 | 48 | 61 |
200N | 911 | 445 | 941 |
400N | 1796 3624 7129 | 9925 9741 8272 | 6847 5500 4293 |
1TR | 5135 | 1381 | 1443 |
3TR | 68313 28273 93609 44140 16012 24171 21118 | 48583 55703 45775 16761 86342 75045 56560 | 90561 00747 81445 00416 75348 79639 18194 |
10TR | 71819 66270 | 10724 32643 | 15043 70279 |
15TR | 82177 | 86029 | 00425 |
30TR | 62653 | 40891 | 37877 |
2TỶ | 673119 | 869680 | 979564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep