KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 64 | 06 | 65 |
200N | 970 | 938 | 512 |
400N | 0183 3331 4500 | 5974 0505 1892 | 7219 6236 1048 |
1TR | 4147 | 8976 | 0792 |
3TR | 39429 37693 63519 85685 05053 59299 14501 | 35326 49215 15592 99131 18378 55413 60816 | 43441 22902 68831 60733 42451 00811 35223 |
10TR | 41847 28362 | 20046 92888 | 10095 02863 |
15TR | 69753 | 23060 | 80378 |
30TR | 42569 | 46767 | 32867 |
2TỶ | 544832 | 479711 | 439461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 74 | 21 | 97 |
200N | 487 | 694 | 850 |
400N | 2454 0798 0970 | 5095 0022 9962 | 5481 0700 3933 |
1TR | 2205 | 5744 | 9184 |
3TR | 12528 58758 05002 53367 47015 67517 46279 | 57043 85050 76152 54844 30712 81385 50262 | 01973 32796 48336 09739 95361 29150 02372 |
10TR | 46906 69054 | 76426 29018 | 27636 84563 |
15TR | 34872 | 41948 | 25705 |
30TR | 43093 | 87562 | 15015 |
2TỶ | 278992 | 896652 | 757596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | N29 | T07K3 | |
100N | 95 | 34 | 01 |
200N | 354 | 916 | 872 |
400N | 8875 4089 3878 | 6867 7215 7838 | 5257 2597 0174 |
1TR | 9790 | 4226 | 9362 |
3TR | 91354 92095 56662 69554 22429 94147 70319 | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 |
10TR | 72084 87045 | 93894 58767 | 36523 35076 |
15TR | 22678 | 85085 | 87007 |
30TR | 22214 | 39911 | 30907 |
2TỶ | 215457 | 611877 | 866859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 36 | 73 | 46 |
200N | 286 | 103 | 035 |
400N | 3079 1077 0575 | 8931 6183 2610 | 1528 9403 0674 |
1TR | 9037 | 4953 | 1342 |
3TR | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | 79868 69519 19579 56059 28240 56611 41890 |
10TR | 32028 73198 | 90334 39430 | 74760 72344 |
15TR | 79037 | 26943 | 58817 |
30TR | 83177 | 49707 | 21777 |
2TỶ | 325477 | 302212 | 543403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N23 | K3T7 | |
100N | 81 | 63 | 32 | 74 |
200N | 599 | 487 | 272 | 974 |
400N | 4426 7675 8652 | 1118 4555 8977 | 4252 2191 1571 | 5066 0817 3600 |
1TR | 8396 | 5317 | 1116 | 1310 |
3TR | 99532 82162 38806 56958 91654 50717 27770 | 20887 78232 67837 00382 84317 91515 12183 | 52047 51364 08593 62881 56857 51198 61178 | 26829 70695 80593 62768 40466 39379 49227 |
10TR | 45595 59327 | 37572 93639 | 99409 38582 | 54887 12735 |
15TR | 03980 | 69373 | 89425 | 97120 |
30TR | 17446 | 99084 | 87238 | 23156 |
2TỶ | 138726 | 885234 | 856501 | 615343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL28 | 07K28 | 32TV28 | |
100N | 62 | 07 | 74 |
200N | 162 | 166 | 875 |
400N | 3544 7739 0715 | 4819 9517 2489 | 6758 1057 4708 |
1TR | 3252 | 1531 | 8681 |
3TR | 15410 33051 21890 05259 57557 29947 81201 | 93238 94922 89062 23949 08843 92855 06533 | 18490 54483 06038 38381 15647 29891 75213 |
10TR | 17685 49162 | 33950 85296 | 17381 24570 |
15TR | 12123 | 14836 | 51681 |
30TR | 11221 | 20382 | 93833 |
2TỶ | 397330 | 405220 | 595023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 16 | 35 | 49 |
200N | 615 | 937 | 020 |
400N | 8826 7808 1899 | 4123 7235 2639 | 9124 7927 5292 |
1TR | 7269 | 3272 | 3853 |
3TR | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | 23963 43790 25330 58153 15354 95624 08852 |
10TR | 67393 13225 | 45876 98606 | 31424 40217 |
15TR | 84219 | 07307 | 55241 |
30TR | 93850 | 90853 | 31495 |
2TỶ | 789617 | 426222 | 504436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep