KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 43 | 09 | 56 |
200N | 810 | 931 | 519 |
400N | 8386 2646 4813 | 6365 2973 9226 | 0961 2137 9604 |
1TR | 2640 | 5139 | 1046 |
3TR | 21707 52928 98698 81519 12874 25518 10679 | 57187 56192 91427 74638 38639 22607 76262 | 57281 69520 91338 91166 26331 71786 45659 |
10TR | 37023 12187 | 94148 37298 | 02321 26287 |
15TR | 79595 | 25441 | 19255 |
30TR | 24027 | 45768 | 12924 |
2TỶ | 452507 | 161822 | 064026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 65 | 51 | 50 |
200N | 440 | 536 | 641 |
400N | 5803 8031 5394 | 8471 9657 6770 | 1944 6389 3533 |
1TR | 2369 | 8484 | 2481 |
3TR | 49266 94202 13887 53998 47148 93775 64820 | 89217 01182 56688 50341 17148 96241 69801 | 10421 90920 76519 10980 90985 23421 26940 |
10TR | 05928 13535 | 66208 44493 | 25199 73413 |
15TR | 85544 | 76172 | 94630 |
30TR | 30089 | 85502 | 69745 |
2TỶ | 736538 | 020823 | 742668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | M08 | T02K3 | |
100N | 73 | 49 | 59 |
200N | 959 | 558 | 388 |
400N | 6446 3831 4560 | 7312 6376 8713 | 0154 6916 4141 |
1TR | 9377 | 9282 | 5694 |
3TR | 79791 79646 42792 66154 80174 19036 86291 | 81324 22867 48462 67229 00410 09392 91005 | 49131 11134 38251 74968 57902 98114 55033 |
10TR | 29601 49398 | 19422 33428 | 93175 50475 |
15TR | 58690 | 32443 | 44192 |
30TR | 32072 | 07353 | 86369 |
2TỶ | 553961 | 581030 | 234835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 32 | 37 | 30 |
200N | 633 | 391 | 411 |
400N | 6370 5829 0406 | 4515 7003 1819 | 4371 4641 8723 |
1TR | 1935 | 1073 | 3827 |
3TR | 58117 17956 71256 13133 90004 05481 61641 | 66286 79251 15323 72675 81749 75624 00069 | 91799 29316 13883 25078 09498 81484 25409 |
10TR | 53335 13456 | 73316 54198 | 27435 54783 |
15TR | 34334 | 33675 | 17657 |
30TR | 21228 | 29654 | 90029 |
2TỶ | 453711 | 898443 | 766990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 85 | 29 | 22 | 03 |
200N | 340 | 064 | 456 | 839 |
400N | 9527 4428 9676 | 8463 9597 3942 | 2958 1591 2007 | 4071 8607 3528 |
1TR | 1928 | 8620 | 4126 | 0181 |
3TR | 62313 72137 77887 45980 09990 56998 02455 | 72423 16704 43197 25635 65414 08050 25760 | 79947 96489 59550 46722 52756 32299 86790 | 93457 01860 85169 52640 57193 54761 09843 |
10TR | 91910 94210 | 63397 59263 | 32264 68202 | 70555 93587 |
15TR | 86472 | 26520 | 68276 | 98978 |
30TR | 35617 | 65176 | 31870 | 94585 |
2TỶ | 796000 | 400996 | 192114 | 863264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL07 | 02KS07 | 22TV07 | |
100N | 91 | 04 | 70 |
200N | 245 | 187 | 903 |
400N | 2762 1889 8666 | 6300 5827 1450 | 7173 7409 0701 |
1TR | 7966 | 4250 | 9267 |
3TR | 55906 37297 01286 73085 58564 24283 52545 | 09659 67249 17913 18684 28942 10788 22317 | 10817 84116 94463 92053 16236 26416 56748 |
10TR | 30492 28023 | 16188 46415 | 09643 40539 |
15TR | 98418 | 77035 | 18993 |
30TR | 87872 | 58107 | 72510 |
2TỶ | 874321 | 441715 | 427684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 72 | 62 | 72 |
200N | 939 | 440 | 814 |
400N | 8696 9799 4292 | 4061 2549 8788 | 8809 6807 2135 |
1TR | 8156 | 1231 | 4603 |
3TR | 14334 27732 05349 21937 15373 86546 56173 | 15431 09436 19970 76649 84856 88215 00117 | 10627 74350 72459 38744 36325 88119 99498 |
10TR | 59318 79720 | 16815 16762 | 25424 20594 |
15TR | 76808 | 50029 | 01887 |
30TR | 28652 | 14068 | 05933 |
2TỶ | 865558 | 570063 | 950502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep