KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 31 | 89 | 60 | 03 |
200N | 241 | 924 | 744 | 441 |
400N | 6104 7268 3768 | 3139 0293 0912 | 4825 4797 3170 | 6172 0725 7338 |
1TR | 9611 | 8161 | 2151 | 5983 |
3TR | 34706 74143 64399 61006 62935 74515 30075 | 78058 26713 10608 85062 28294 25937 25094 | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 | 69885 55578 13393 23146 56033 97963 53863 |
10TR | 51168 42579 | 84126 49271 | 33437 77296 | 80985 01232 |
15TR | 99307 | 51961 | 86439 | 58535 |
30TR | 21049 | 59352 | 35282 | 54733 |
2TỶ | 095548 | 830497 | 361481 | 034070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL21 | 05KS21 | 30TV21 | |
100N | 76 | 83 | 73 |
200N | 286 | 306 | 434 |
400N | 9933 3964 7447 | 8373 6343 7153 | 0415 6928 1636 |
1TR | 0719 | 8279 | 0726 |
3TR | 13129 23084 08840 16765 06312 73079 28635 | 78430 70752 86598 45351 02295 88171 44232 | 77430 13077 08135 62017 09778 63604 30768 |
10TR | 26276 91037 | 22792 42444 | 15543 60144 |
15TR | 89240 | 76194 | 06494 |
30TR | 72396 | 90695 | 59443 |
2TỶ | 579595 | 727533 | 090253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 15 | 01 | 66 |
200N | 202 | 905 | 991 |
400N | 6042 8935 7198 | 6508 8434 9530 | 3010 5756 6036 |
1TR | 6119 | 5678 | 5493 |
3TR | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 | 42969 60849 38308 96864 55090 43172 40377 | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
10TR | 50300 46571 | 32219 60894 | 29078 37332 |
15TR | 42765 | 88943 | 75090 |
30TR | 14245 | 09946 | 53873 |
2TỶ | 524786 | 202976 | 702581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | T5K3 | |
100N | 98 | 79 | 22 |
200N | 885 | 191 | 039 |
400N | 9587 1850 5055 | 5878 1199 0536 | 7947 3785 1643 |
1TR | 9823 | 8408 | 5941 |
3TR | 20734 52604 95536 57305 10612 28827 35656 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
10TR | 17748 02609 | 47075 65238 | 09351 89323 |
15TR | 33119 | 79873 | 65510 |
30TR | 13496 | 38239 | 04858 |
2TỶ | 172727 | 268814 | 274038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 05 | 04 | 56 |
200N | 845 | 792 | 566 |
400N | 4903 5998 7977 | 7569 1873 2729 | 6631 6747 4225 |
1TR | 7851 | 3694 | 0073 |
3TR | 64087 45679 58039 96549 49017 89225 43472 | 36926 94029 81170 86103 41774 52612 20964 | 42978 30391 96360 20119 27285 84520 23810 |
10TR | 61161 22853 | 80726 81723 | 50514 13360 |
15TR | 40542 | 40112 | 14896 |
30TR | 23641 | 23046 | 28229 |
2TỶ | 311139 | 112448 | 741762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | K20 | T05K3 | |
100N | 35 | 73 | 98 |
200N | 433 | 997 | 678 |
400N | 5415 1884 1229 | 7943 4381 1466 | 3136 8290 6709 |
1TR | 3379 | 1990 | 7462 |
3TR | 29581 64358 17331 09711 87588 57989 19091 | 38525 57123 67283 75494 46206 60341 44375 | 78455 31802 17834 88563 03134 01972 33909 |
10TR | 34211 02429 | 47624 68233 | 34768 65216 |
15TR | 93874 | 61473 | 66164 |
30TR | 05037 | 75488 | 90662 |
2TỶ | 168761 | 822921 | 508905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 72 | 52 | 41 |
200N | 445 | 179 | 397 |
400N | 6463 8759 0616 | 1154 7354 6682 | 5477 5380 1843 |
1TR | 6207 | 2785 | 8813 |
3TR | 03679 88814 09212 77046 74109 53319 14312 | 72035 44763 13239 71913 36734 74914 89920 | 91073 84622 44410 30826 68166 62323 39629 |
10TR | 22795 60294 | 31134 71109 | 16535 67421 |
15TR | 84465 | 28276 | 52477 |
30TR | 35875 | 16360 | 41637 |
2TỶ | 943139 | 245500 | 265175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep