KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | K4T5 | 5K4 | |
100N | 28 | 46 | 09 | 09 |
200N | 370 | 266 | 188 | 239 |
400N | 8202 3844 1408 | 2300 5853 0704 | 3382 5808 7120 | 5093 2467 2786 |
1TR | 0698 | 4132 | 6489 | 7593 |
3TR | 73981 57223 49679 20608 27295 96932 56735 | 83998 31747 86859 74914 34496 54119 58211 | 45747 09895 64628 83777 55928 72415 74204 | 95109 91441 01711 11850 84765 81905 35856 |
10TR | 61993 96354 | 05721 77451 | 57147 66337 | 76115 64456 |
15TR | 55790 | 43270 | 28358 | 43787 |
30TR | 75577 | 00917 | 49745 | 85000 |
2TỶ | 535226 | 964420 | 610905 | 838110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL21 | 05KS21 | 24TV21 | |
100N | 21 | 50 | 94 |
200N | 168 | 231 | 483 |
400N | 7443 0283 4676 | 2326 8146 5332 | 9753 5812 7820 |
1TR | 8500 | 8068 | 1233 |
3TR | 46210 21744 12816 82159 56173 87105 86361 | 72321 74056 28861 12940 19071 96052 81353 | 28109 77643 33167 34646 70451 63265 74008 |
10TR | 04683 08422 | 07557 71015 | 03076 41520 |
15TR | 96323 | 34224 | 30668 |
30TR | 80792 | 97896 | 98731 |
2TỶ | 716614 | 856645 | 832641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 17 | 47 | 86 |
200N | 503 | 629 | 684 |
400N | 8622 5428 9199 | 6333 7364 8230 | 7366 8754 4781 |
1TR | 4841 | 9754 | 2995 |
3TR | 61477 14590 10843 38814 11298 40255 59129 | 63702 42421 27688 13564 27219 41434 47711 | 29007 91330 41137 83269 44432 77061 45819 |
10TR | 10066 95262 | 11400 48091 | 25999 04257 |
15TR | 61863 | 27011 | 18428 |
30TR | 05179 | 09485 | 97349 |
2TỶ | 912294 | 800872 | 560736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 72 | 24 | 51 |
200N | 295 | 271 | 022 |
400N | 8240 9182 1077 | 1348 5499 8819 | 3533 7340 2641 |
1TR | 6610 | 8786 | 8944 |
3TR | 67693 56647 73532 34943 92400 07377 62766 | 69195 14031 64243 29835 73642 89091 05758 | 57388 56852 49939 31029 32541 06859 88455 |
10TR | 94073 76432 | 71041 19882 | 48904 93436 |
15TR | 84947 | 06835 | 61554 |
30TR | 09770 | 00781 | 50192 |
2TỶ | 003371 | 098256 | 574049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T05 | 5C | 05K3 | |
100N | 52 | 49 | 47 |
200N | 989 | 063 | 557 |
400N | 3185 7120 0587 | 1121 1611 3603 | 0112 3932 1206 |
1TR | 3735 | 7335 | 4167 |
3TR | 56738 91998 08610 19758 85389 60021 50511 | 89829 33444 10395 95972 80247 85209 11442 | 25097 31922 86388 56787 83188 41131 38476 |
10TR | 20776 18457 | 15843 94099 | 21214 86899 |
15TR | 01549 | 71426 | 72146 |
30TR | 07368 | 80857 | 39147 |
2TỶ | 289012 | 148040 | 751828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | A21 | T05K3 | |
100N | 29 | 67 | 51 |
200N | 473 | 422 | 586 |
400N | 7380 9281 9709 | 9271 7002 2458 | 0919 0891 2012 |
1TR | 5812 | 1810 | 8396 |
3TR | 45634 99972 78840 62775 81022 98367 21442 | 52471 37170 46527 67689 65577 17712 19349 | 41178 41394 62118 73229 85120 87970 34522 |
10TR | 27332 21855 | 10623 46676 | 01947 77305 |
15TR | 57418 | 68926 | 78248 |
30TR | 29186 | 49723 | 15576 |
2TỶ | 022066 | 858836 | 315843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 22 | 75 | 44 |
200N | 280 | 935 | 971 |
400N | 6665 7902 2904 | 8156 0314 4063 | 7758 8121 1525 |
1TR | 0290 | 5249 | 0304 |
3TR | 18808 82451 51596 72607 07307 64247 00501 | 80374 85808 77526 97737 42386 30510 74056 | 35782 41533 39941 92415 49199 03858 27490 |
10TR | 73448 28002 | 49183 78256 | 16667 72900 |
15TR | 53543 | 63368 | 85627 |
30TR | 76937 | 63142 | 23926 |
2TỶ | 711668 | 896476 | 001452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep