KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 51 | 19 | 09 |
200N | 271 | 157 | 495 |
400N | 2938 0196 0488 | 8617 5112 1802 | 9775 0813 8810 |
1TR | 0720 | 0666 | 3745 |
3TR | 91496 81989 92536 78376 19073 39958 77805 | 08353 53446 39019 69013 08935 16609 18967 | 43254 58356 95327 72965 24350 31665 16561 |
10TR | 50282 31374 | 01675 41742 | 88853 40333 |
15TR | 24757 | 09134 | 96931 |
30TR | 22146 | 82075 | 49024 |
2TỶ | 859821 | 063827 | 676202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | 12K4 | |
100N | 55 | 13 | 73 |
200N | 674 | 170 | 600 |
400N | 8527 0627 8458 | 7925 4126 4214 | 9659 2130 0029 |
1TR | 6151 | 6968 | 1584 |
3TR | 76347 54258 81813 01872 36050 80560 71773 | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 | 84078 84811 08507 80239 47099 72388 80530 |
10TR | 03194 18808 | 93328 34978 | 28388 87429 |
15TR | 33462 | 11430 | 53317 |
30TR | 57491 | 51400 | 33997 |
2TỶ | 356355 | 219884 | 567487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | N52 | T12K4 | |
100N | 38 | 50 | 91 |
200N | 849 | 131 | 147 |
400N | 0645 2643 2904 | 2319 0983 1940 | 8593 9692 1240 |
1TR | 5011 | 1604 | 4465 |
3TR | 93483 58182 49388 15231 34417 55224 41982 | 85184 73993 37746 16005 17288 08363 97468 | 06453 05556 79285 63233 33451 27790 55664 |
10TR | 37531 21460 | 00062 77476 | 63249 68924 |
15TR | 32850 | 18352 | 46825 |
30TR | 94736 | 82979 | 50288 |
2TỶ | 422940 | 121309 | 359572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 78 | 25 | 95 |
200N | 839 | 780 | 104 |
400N | 7865 0835 4881 | 9402 6400 7174 | 5377 6654 1466 |
1TR | 4735 | 7621 | 7535 |
3TR | 17115 48014 06678 98896 85950 33871 87722 | 50886 60474 74736 53853 58520 58561 51488 | 09590 88954 61158 34755 67616 33688 46301 |
10TR | 95698 73463 | 56892 40624 | 33137 40402 |
15TR | 85877 | 10384 | 00831 |
30TR | 39525 | 77762 | 70363 |
2TỶ | 349721 | 715991 | 929979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 13 | 83 | 09 | 60 |
200N | 658 | 357 | 780 | 208 |
400N | 4169 8882 1685 | 6334 6763 0421 | 9768 1307 6505 | 1306 6225 7954 |
1TR | 8134 | 5696 | 8713 | 1340 |
3TR | 25068 61951 79314 90514 17698 41880 42237 | 16157 35760 86587 55349 41638 50942 11939 | 41906 54724 03645 86364 69267 49701 21193 | 38341 40436 11863 81868 31036 89202 50285 |
10TR | 87264 25398 | 30933 94492 | 80860 10859 | 75398 70583 |
15TR | 20522 | 69379 | 01129 | 17433 |
30TR | 63090 | 47490 | 32246 | 41569 |
2TỶ | 006295 | 341361 | 806679 | 289945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL51 | 12KS51 | 23TV51 | |
100N | 24 | 55 | 51 |
200N | 786 | 350 | 914 |
400N | 7374 3122 4502 | 6423 6139 3209 | 9483 5390 8530 |
1TR | 4214 | 2433 | 8130 |
3TR | 00683 86586 00953 03703 30945 10186 17509 | 68580 42175 67527 74536 73234 72333 80903 | 46492 02252 68376 34570 15709 09642 94888 |
10TR | 10486 07327 | 03914 24968 | 07889 29684 |
15TR | 15337 | 84539 | 58055 |
30TR | 73577 | 27202 | 02980 |
2TỶ | 130139 | 518278 | 577913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 94 | 15 | 92 |
200N | 703 | 364 | 317 |
400N | 4193 5544 8233 | 7105 7180 2666 | 5404 9618 7582 |
1TR | 7522 | 0533 | 5741 |
3TR | 23632 98672 14923 23830 93564 65841 83904 | 36962 99166 51427 26209 07657 70395 11475 | 13301 01916 48517 22763 60647 72583 12702 |
10TR | 46857 30960 | 24836 56861 | 15718 61760 |
15TR | 50580 | 36508 | 10089 |
30TR | 41366 | 24969 | 27079 |
2TỶ | 579385 | 381280 | 418717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep