KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 00 | 60 | 11 |
200N | 923 | 325 | 635 |
400N | 9144 6420 3148 | 6752 9916 2983 | 9536 1425 7907 |
1TR | 5732 | 6618 | 6181 |
3TR | 52039 94036 13223 87176 96636 30557 63334 | 71205 56028 25190 26128 37472 88162 88220 | 03184 25722 64814 88621 73345 21535 77619 |
10TR | 22779 32379 | 12420 97513 | 16795 06957 |
15TR | 39163 | 96074 | 22119 |
30TR | 74121 | 07690 | 83481 |
2TỶ | 749664 | 309087 | 050661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 52 | 46 | 97 |
200N | 883 | 857 | 520 |
400N | 1028 3207 0938 | 5947 9922 6408 | 7581 7530 5041 |
1TR | 2526 | 7441 | 7027 |
3TR | 15740 19536 86791 64900 97109 69952 08089 | 28125 16543 46120 42029 73995 78657 41285 | 84970 93941 11834 12216 85271 12843 17704 |
10TR | 92913 62445 | 43350 07775 | 27675 66564 |
15TR | 38491 | 32009 | 53087 |
30TR | 22146 | 84669 | 44807 |
2TỶ | 843337 | 113335 | 185847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9D | T09K4 | |
100N | 74 | 30 | 21 |
200N | 805 | 847 | 819 |
400N | 7093 9612 8908 | 5032 0593 2416 | 9626 2227 1961 |
1TR | 0202 | 0178 | 9200 |
3TR | 49977 91534 35092 70339 54459 06900 76472 | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 | 69563 53665 88728 34507 92458 66741 22068 |
10TR | 63930 71307 | 02806 93626 | 64353 56579 |
15TR | 19343 | 02198 | 47388 |
30TR | 74815 | 89418 | 52580 |
2TỶ | 122370 | 018600 | 491103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | N39 | T09K4 | |
100N | 15 | 06 | 91 |
200N | 955 | 499 | 118 |
400N | 8889 0535 7923 | 8430 3456 5654 | 5725 3044 7554 |
1TR | 5588 | 4816 | 6293 |
3TR | 61011 96433 11226 81295 68097 00539 62426 | 81552 90500 68382 53983 28125 83209 14584 | 74475 55999 62994 51500 65612 80156 24396 |
10TR | 35711 46581 | 56568 17150 | 56015 60039 |
15TR | 68763 | 63291 | 14415 |
30TR | 76593 | 49026 | 23717 |
2TỶ | 899553 | 174533 | 939366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 38 | 86 | 53 |
200N | 982 | 906 | 118 |
400N | 6310 5630 1512 | 0516 1266 8055 | 1237 4306 3025 |
1TR | 5095 | 8861 | 6981 |
3TR | 33068 75458 12052 73409 82715 14090 96662 | 41874 67367 95022 90134 33304 38530 53498 | 30216 24249 43261 32948 28419 63144 72983 |
10TR | 14973 99196 | 48612 03077 | 54356 37902 |
15TR | 38600 | 43238 | 94556 |
30TR | 09519 | 06510 | 21803 |
2TỶ | 200959 | 936809 | 729612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 55 | 55 | 93 | 33 |
200N | 626 | 858 | 523 | 994 |
400N | 2280 2335 6761 | 5356 7391 4949 | 4157 0653 8968 | 0760 1461 6407 |
1TR | 1617 | 2059 | 6607 | 9779 |
3TR | 21204 26412 13175 41512 32842 84217 36056 | 21503 58868 97381 33068 17787 14280 41859 | 38227 67560 30418 63106 14783 90001 42245 | 16467 08296 22149 97895 74796 89443 52918 |
10TR | 84458 02998 | 29381 87015 | 88675 50583 | 54647 09830 |
15TR | 99022 | 14205 | 15347 | 24812 |
30TR | 86802 | 33576 | 57775 | 79788 |
2TỶ | 903424 | 112438 | 129344 | 165486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL38 | 09KS38 | 23TV38 | |
100N | 54 | 57 | 40 |
200N | 283 | 745 | 201 |
400N | 3980 9115 0055 | 8601 6592 7189 | 6023 4722 6431 |
1TR | 9196 | 0102 | 4093 |
3TR | 81443 57417 23196 82694 11404 09283 82321 | 88801 14893 95179 47651 90107 01487 21607 | 54361 55957 07481 57914 75485 76658 29207 |
10TR | 78332 87342 | 11938 41124 | 89619 58651 |
15TR | 69596 | 16995 | 44292 |
30TR | 01413 | 44882 | 94606 |
2TỶ | 609342 | 521858 | 583114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep