KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL17 | 04KS17 | 22TV17 | |
100N | 63 | 41 | 64 |
200N | 891 | 253 | 911 |
400N | 1567 2315 9523 | 9817 7215 3646 | 7885 5199 2805 |
1TR | 8223 | 7263 | 2354 |
3TR | 52228 76410 34361 39796 46009 12766 51281 | 61617 63176 59689 93147 92889 77490 76336 | 17878 10332 18452 60742 64060 41776 66389 |
10TR | 42113 98703 | 97453 37419 | 41795 68110 |
15TR | 43732 | 05794 | 81911 |
30TR | 57590 | 24528 | 68217 |
2TỶ | 650883 | 587084 | 763271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 47 | 23 | 11 |
200N | 731 | 942 | 348 |
400N | 5555 0175 0936 | 5139 4531 6966 | 4922 1591 0848 |
1TR | 4993 | 5990 | 6941 |
3TR | 37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 | 21420 27656 45613 41367 79203 61908 11851 | 68595 70163 53729 14341 43963 12783 88160 |
10TR | 30059 88059 | 90142 90815 | 57974 15875 |
15TR | 42689 | 88267 | 57856 |
30TR | 39678 | 03117 | 12542 |
2TỶ | 803830 | 233680 | 023298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 44 | 69 | 59 |
200N | 476 | 337 | 447 |
400N | 7211 2042 6005 | 4116 4155 8228 | 9080 5871 4754 |
1TR | 5730 | 4095 | 1538 |
3TR | 01197 89025 29682 83922 15776 80131 64661 | 75731 72955 53564 98320 31290 26204 93201 | 19546 27610 07487 43861 63584 81791 14221 |
10TR | 14193 55907 | 71140 41244 | 11686 39511 |
15TR | 20152 | 61150 | 86994 |
30TR | 41513 | 90789 | 81408 |
2TỶ | 226399 | 150411 | 409215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | D4 | T04K4 | |
100N | 58 | 36 | 67 |
200N | 924 | 150 | 253 |
400N | 4240 8421 3686 | 0084 2407 2501 | 9517 0734 3102 |
1TR | 2535 | 6434 | 8299 |
3TR | 36320 10592 83254 41068 41263 77055 57482 | 06893 11233 96149 56364 69140 31472 02772 | 58610 52160 54429 71232 92693 96150 44762 |
10TR | 53221 98266 | 46700 77490 | 46704 86284 |
15TR | 13889 | 88582 | 90513 |
30TR | 20510 | 37901 | 46837 |
2TỶ | 989567 | 611908 | 185571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | M17 | T04K4 | |
100N | 26 | 68 | 53 |
200N | 939 | 803 | 618 |
400N | 9913 0545 8788 | 3437 6320 4149 | 9632 2363 5861 |
1TR | 2357 | 1714 | 5600 |
3TR | 21728 28257 24032 08669 73896 57715 90440 | 46605 03282 49631 79779 14365 39211 84106 | 80693 82377 44598 54397 05851 92055 61592 |
10TR | 12322 49007 | 31038 65218 | 51938 97413 |
15TR | 18575 | 44200 | 62522 |
30TR | 39229 | 11012 | 26053 |
2TỶ | 526153 | 021056 | 496225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4C | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 81 | 97 | 88 |
200N | 605 | 441 | 744 |
400N | 4167 9621 1419 | 8729 8065 0340 | 2465 8665 7732 |
1TR | 9572 | 8470 | 4510 |
3TR | 93822 40220 32419 30524 10672 69847 40268 | 65817 39114 69019 00275 26060 61334 45677 | 59349 35733 42645 60031 77201 09629 42762 |
10TR | 00859 10149 | 86527 72770 | 63075 23936 |
15TR | 07692 | 84705 | 93529 |
30TR | 49170 | 79971 | 20192 |
2TỶ | 354842 | 590367 | 910684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 53 | 60 | 93 | 73 |
200N | 970 | 682 | 617 | 205 |
400N | 9941 0359 0680 | 9834 2864 6542 | 2993 7008 3720 | 4559 7245 3598 |
1TR | 9001 | 0111 | 4000 | 3621 |
3TR | 97158 91424 27565 93016 86255 07459 96534 | 88794 56145 27060 05628 74149 39270 81127 | 12382 58723 93077 38515 51630 86802 73398 | 03302 14849 67567 48398 43694 82314 57481 |
10TR | 51627 02638 | 74091 85946 | 91688 79361 | 27264 86990 |
15TR | 39275 | 03862 | 97349 | 60502 |
30TR | 72750 | 15092 | 27286 | 45838 |
2TỶ | 719371 | 370492 | 906814 | 390966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep