KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 83 | 38 | 72 |
200N | 063 | 860 | 136 |
400N | 9541 9841 5716 | 3280 5853 2187 | 5685 5404 3716 |
1TR | 0227 | 6955 | 5792 |
3TR | 79003 05003 55792 58978 98439 32624 58338 | 27747 56635 94783 35590 75077 98822 80561 | 22363 25762 78429 07045 32718 92387 97065 |
10TR | 58562 41668 | 40348 92032 | 07198 64514 |
15TR | 00075 | 06393 | 61352 |
30TR | 73779 | 56338 | 84714 |
2TỶ | 599769 | 075843 | 224963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 52 | 07 | 80 | 75 |
200N | 423 | 369 | 689 | 489 |
400N | 2625 4031 5240 | 2996 6526 2646 | 5226 7193 5423 | 2767 3963 4387 |
1TR | 7885 | 0279 | 1694 | 6852 |
3TR | 91441 50984 40779 35623 99927 02823 86083 | 41084 39574 88755 56876 39722 92221 04479 | 25262 65219 22962 37872 40780 14346 04577 | 20676 02152 69125 38721 14062 47925 25720 |
10TR | 94710 49008 | 64567 66442 | 07986 19679 | 41542 07046 |
15TR | 18177 | 64910 | 24632 | 50334 |
30TR | 77960 | 16067 | 82379 | 26037 |
2TỶ | 176686 | 841926 | 020632 | 382684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL34 | 08KS34 | 27TV34 | |
100N | 95 | 52 | 53 |
200N | 392 | 709 | 191 |
400N | 2553 7119 1249 | 1513 2102 1825 | 7950 0791 8947 |
1TR | 4808 | 8443 | 7400 |
3TR | 69190 25469 65342 93640 11727 42111 33529 | 05629 59582 02394 02524 17423 40894 37578 | 74544 24581 75558 83059 21182 98586 07310 |
10TR | 89019 51310 | 74939 22795 | 26516 12434 |
15TR | 08936 | 37364 | 33781 |
30TR | 73851 | 69121 | 89011 |
2TỶ | 020057 | 594837 | 562660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 60 | 54 | 24 |
200N | 732 | 603 | 552 |
400N | 3144 7399 7808 | 4653 4606 8167 | 9611 8793 5832 |
1TR | 1610 | 0871 | 2530 |
3TR | 17865 01451 66363 35265 85703 12596 74133 | 10590 52463 78656 71199 06475 51218 22172 | 80022 44976 17383 00106 42505 20807 76134 |
10TR | 36102 05394 | 05284 28547 | 56504 35512 |
15TR | 21565 | 97995 | 23928 |
30TR | 46370 | 58398 | 18220 |
2TỶ | 939863 | 312238 | 820274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 92 | 96 | 25 |
200N | 009 | 910 | 483 |
400N | 5694 5972 8864 | 3968 1535 5531 | 2621 8993 1384 |
1TR | 8225 | 6842 | 6418 |
3TR | 59919 63677 25683 39311 14399 19273 05564 | 94024 19990 49818 15332 22165 26009 95020 | 00255 69291 43093 75106 63705 91908 42539 |
10TR | 15743 45712 | 14342 09365 | 77805 07888 |
15TR | 23098 | 17778 | 26860 |
30TR | 20693 | 62283 | 92037 |
2TỶ | 582584 | 254201 | 265399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 92 | 32 | 19 |
200N | 641 | 004 | 845 |
400N | 0628 3741 7381 | 8191 3009 4201 | 4126 6767 3255 |
1TR | 6784 | 7919 | 0552 |
3TR | 52027 96632 20095 74618 82685 90020 72546 | 11090 33520 65741 93009 60823 68103 38435 | 45922 61819 55199 26340 18560 76543 99330 |
10TR | 32043 46778 | 18853 58590 | 41678 59335 |
15TR | 03134 | 31038 | 55427 |
30TR | 55326 | 32055 | 79182 |
2TỶ | 989635 | 487750 | 032126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | D34 | T08K3 | |
100N | 37 | 95 | 36 |
200N | 891 | 123 | 767 |
400N | 0464 7725 2520 | 8385 0156 3754 | 5699 2061 9586 |
1TR | 8127 | 1933 | 7033 |
3TR | 21891 41168 52237 73704 46641 56508 87620 | 15358 86997 94486 41296 59128 11311 08539 | 30329 20963 80374 80577 78001 79163 51043 |
10TR | 24328 47366 | 27162 82620 | 99243 79230 |
15TR | 09166 | 44329 | 18318 |
30TR | 02262 | 78998 | 44226 |
2TỶ | 077010 | 374123 | 484021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep