KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 53 | 32 | 59 |
200N | 666 | 931 | 416 |
400N | 4777 0192 9394 | 0894 2586 8006 | 2986 9165 8864 |
1TR | 5345 | 9124 | 4700 |
3TR | 08917 66920 58173 20736 00814 79283 52075 | 25785 23477 25885 83238 64194 79338 42119 | 96345 61926 32787 45642 59566 53418 29683 |
10TR | 16854 24227 | 51816 45745 | 10834 31500 |
15TR | 23284 | 13438 | 24909 |
30TR | 49600 | 82479 | 09163 |
2TỶ | 386902 | 564921 | 306245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 98 | 50 | 19 | 66 |
200N | 199 | 554 | 196 | 001 |
400N | 0274 6275 0665 | 2531 0806 7430 | 7503 4452 9721 | 5752 2805 3874 |
1TR | 9401 | 8168 | 8567 | 8014 |
3TR | 25041 34139 05202 04925 85950 04118 76149 | 94844 38409 70178 74584 78099 80746 35607 | 22252 64685 25446 91645 39030 92108 10148 | 12620 16774 88470 94405 60330 11014 74011 |
10TR | 21191 09610 | 53738 96591 | 61480 99686 | 48754 00056 |
15TR | 58475 | 13179 | 96618 | 11654 |
30TR | 55638 | 62534 | 17529 | 13616 |
2TỶ | 774581 | 408077 | 244835 | 657228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL47 | 11KS47 | 26TV47 | |
100N | 29 | 18 | 54 |
200N | 984 | 848 | 127 |
400N | 2162 8168 4779 | 7169 7740 1344 | 5272 9623 4829 |
1TR | 3918 | 6459 | 4598 |
3TR | 61365 77030 56295 89691 80853 60730 71876 | 69220 43705 48228 23648 89207 88067 00490 | 11857 01604 04390 71793 04507 29585 65070 |
10TR | 98290 29466 | 78811 82573 | 60964 56988 |
15TR | 54794 | 54429 | 97779 |
30TR | 47433 | 48737 | 77551 |
2TỶ | 911717 | 383812 | 930125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 83 | 95 | 42 |
200N | 652 | 190 | 183 |
400N | 3761 1475 2040 | 5448 0964 7808 | 7532 5469 1880 |
1TR | 1017 | 0384 | 5564 |
3TR | 89811 94456 57540 59265 48611 37667 33422 | 10899 05699 89856 53608 41995 90459 18629 | 37362 35068 95715 75410 47614 88261 61138 |
10TR | 91701 89427 | 76722 16664 | 41544 74050 |
15TR | 15729 | 26549 | 30687 |
30TR | 13177 | 06806 | 13538 |
2TỶ | 289742 | 061074 | 173113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 23 | 24 | 27 |
200N | 181 | 934 | 438 |
400N | 8063 0031 0298 | 4910 6137 2731 | 9966 3822 8512 |
1TR | 2323 | 0478 | 4437 |
3TR | 84015 25828 14007 22676 40899 51535 98221 | 67971 97005 72771 98608 54395 88903 29158 | 69497 04744 14743 87309 36870 76772 76338 |
10TR | 78629 61968 | 48594 61258 | 64870 48814 |
15TR | 85073 | 70545 | 84127 |
30TR | 32612 | 49987 | 40410 |
2TỶ | 133670 | 088112 | 803401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 63 | 20 | 78 |
200N | 853 | 104 | 044 |
400N | 0001 0382 3023 | 3583 1381 7790 | 2753 1761 7604 |
1TR | 7606 | 5603 | 5621 |
3TR | 32514 00261 14530 28833 27908 14956 85996 | 38423 98118 33703 50001 10707 79989 46651 | 45430 78085 11810 12269 97563 47835 67323 |
10TR | 99777 96360 | 54011 24520 | 49734 47932 |
15TR | 02160 | 17979 | 35191 |
30TR | 81039 | 09252 | 05361 |
2TỶ | 812884 | 734750 | 995315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | C47 | T11K3 | |
100N | 93 | 76 | 47 |
200N | 585 | 525 | 639 |
400N | 9466 3764 6674 | 4493 4679 8328 | 6568 2514 2011 |
1TR | 3426 | 4064 | 5142 |
3TR | 18079 76135 40643 82450 59658 11589 06150 | 41675 87894 46939 83751 72043 52938 11132 | 89935 21797 14976 72821 05574 23246 31649 |
10TR | 31690 22363 | 16680 54462 | 78199 23125 |
15TR | 06903 | 80707 | 33357 |
30TR | 67578 | 35778 | 55937 |
2TỶ | 862409 | 614158 | 654039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep