KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 61 | 70 | 33 | 68 |
200N | 574 | 229 | 850 | 360 |
400N | 2670 2006 5292 | 3751 7361 8199 | 9248 0531 7720 | 4110 9955 3364 |
1TR | 3430 | 3781 | 4056 | 1624 |
3TR | 92874 82405 63219 16871 31765 20483 70325 | 23397 18304 44263 64238 21610 34131 67459 | 90200 75571 55659 24467 17072 48455 79862 | 48484 02739 67053 25744 25229 86680 73587 |
10TR | 89948 42785 | 89847 47112 | 87469 78043 | 54392 49374 |
15TR | 39118 | 54944 | 32327 | 31667 |
30TR | 88781 | 72539 | 86719 | 33461 |
2TỶ | 039862 | 090664 | 133310 | 654767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL13 | 03KS13 | 30TV13 | |
100N | 70 | 40 | 86 |
200N | 310 | 852 | 988 |
400N | 0091 4532 8936 | 1161 7288 5153 | 4223 0451 3665 |
1TR | 9614 | 0980 | 1761 |
3TR | 01657 73683 81572 48859 95990 08172 18648 | 96807 73169 68793 98479 43456 12129 67993 | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 |
10TR | 89811 42690 | 94526 18419 | 68448 51973 |
15TR | 85526 | 57323 | 57881 |
30TR | 87254 | 99377 | 71810 |
2TỶ | 849537 | 174652 | 661120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 63 | 93 | 09 |
200N | 093 | 139 | 643 |
400N | 7075 1590 5200 | 4765 7697 4212 | 6380 4042 3907 |
1TR | 0683 | 6065 | 6764 |
3TR | 41508 81975 69319 09352 93147 90872 01280 | 01433 66644 10904 46868 17632 80532 17089 | 25033 27383 50227 23603 51570 39073 86606 |
10TR | 37575 36362 | 91223 28079 | 62261 02572 |
15TR | 78844 | 01433 | 07165 |
30TR | 48520 | 49679 | 77729 |
2TỶ | 097929 | 010242 | 504917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | T3K4 | |
100N | 73 | 39 | 29 |
200N | 581 | 691 | 585 |
400N | 4348 5641 7183 | 8456 3319 6446 | 0328 3176 6851 |
1TR | 5953 | 9983 | 0488 |
3TR | 26175 99864 75486 55421 45086 62196 49709 | 12972 90024 62977 89297 46084 14718 80343 | 01444 28809 36437 42152 19764 34943 41584 |
10TR | 67059 00587 | 29856 30357 | 97547 48932 |
15TR | 83860 | 36301 | 84419 |
30TR | 21762 | 97633 | 54479 |
2TỶ | 794871 | 138302 | 136389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 30 | 78 | 53 |
200N | 804 | 693 | 781 |
400N | 8095 3260 7360 | 0408 1876 0531 | 0066 3913 0484 |
1TR | 6315 | 2483 | 4543 |
3TR | 55131 49059 00816 56825 81766 36194 31606 | 44542 15814 89893 07208 02702 30667 69280 | 68843 48809 85909 60729 10245 59140 94731 |
10TR | 28593 40478 | 01827 29962 | 44034 60493 |
15TR | 92669 | 24252 | 19609 |
30TR | 24266 | 22686 | 15366 |
2TỶ | 322014 | 473971 | 924303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | K12 | T03K4 | |
100N | 96 | 34 | 36 |
200N | 626 | 330 | 528 |
400N | 6859 1788 5596 | 6707 0892 6332 | 5705 5320 6687 |
1TR | 9470 | 8554 | 8886 |
3TR | 77732 16067 34239 59793 30316 70468 68504 | 84144 95034 52029 05584 46874 34818 56606 | 89086 44725 39046 28098 76123 09967 88905 |
10TR | 08553 55909 | 38406 05105 | 01397 54985 |
15TR | 56468 | 24132 | 09887 |
30TR | 13619 | 55524 | 57760 |
2TỶ | 554890 | 280903 | 307745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 91 | 17 | 16 |
200N | 448 | 871 | 368 |
400N | 5078 5112 4099 | 3057 8837 3316 | 5817 8512 5060 |
1TR | 5662 | 9919 | 8648 |
3TR | 23059 93509 02695 86151 26632 47656 43946 | 39900 29385 24736 10687 42075 31783 46568 | 19833 90124 07068 23941 42682 67906 16537 |
10TR | 06886 72476 | 60719 09273 | 37052 18252 |
15TR | 34929 | 85456 | 55055 |
30TR | 95969 | 15475 | 75560 |
2TỶ | 230858 | 370239 | 978916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep