KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 10 | 54 | 46 |
200N | 172 | 861 | 816 |
400N | 6390 0207 3736 | 9230 6671 8190 | 6195 5366 4596 |
1TR | 2013 | 4465 | 4132 |
3TR | 08865 71597 81532 45401 29919 10487 91864 | 32979 01303 50751 39298 56533 95796 17500 | 70332 57666 30387 36661 70706 75632 83601 |
10TR | 17059 13479 | 13099 71675 | 05740 71674 |
15TR | 71154 | 63270 | 32707 |
30TR | 05274 | 11867 | 04029 |
2TỶ | 640410 | 218085 | 612842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 82 | 03 | 59 |
200N | 693 | 713 | 960 |
400N | 3687 4744 9257 | 0036 9504 2707 | 7677 6363 6896 |
1TR | 5587 | 4941 | 7575 |
3TR | 44632 80033 97860 06110 60389 56342 63709 | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 | 52552 56554 17064 53572 92629 89179 49634 |
10TR | 67836 17025 | 53551 48962 | 26597 71098 |
15TR | 91192 | 80252 | 62175 |
30TR | 70288 | 87338 | 96162 |
2TỶ | 855514 | 492726 | 578778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | N05 | T01K4 | |
100N | 76 | 63 | 14 |
200N | 477 | 097 | 905 |
400N | 4465 4844 0727 | 3422 2939 5234 | 4146 4743 2286 |
1TR | 1579 | 0394 | 5796 |
3TR | 80301 40088 95059 87195 76049 03845 17588 | 22990 83268 78898 49362 06486 50961 84058 | 87782 51593 44079 46452 37594 18099 85785 |
10TR | 24025 17192 | 44860 79546 | 33930 78507 |
15TR | 95868 | 31721 | 20909 |
30TR | 02841 | 64502 | 39554 |
2TỶ | 440656 | 348430 | 621108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 69 | 17 | 53 |
200N | 017 | 572 | 344 |
400N | 6340 7688 0452 | 3074 6886 0141 | 4126 2263 1738 |
1TR | 6732 | 1582 | 9081 |
3TR | 04571 45724 57162 61717 91797 06547 41882 | 08310 48312 23899 73645 49845 26583 69003 | 34982 15819 87847 10678 66521 05364 73351 |
10TR | 44373 60530 | 70555 90605 | 03143 39128 |
15TR | 70491 | 56332 | 06497 |
30TR | 14515 | 96971 | 04537 |
2TỶ | 164469 | 531599 | 577823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T01 | |
100N | 22 | 15 | 69 | 89 |
200N | 046 | 092 | 544 | 529 |
400N | 7781 1376 1368 | 6629 0467 9593 | 2504 3233 8304 | 5675 6678 1386 |
1TR | 2665 | 8396 | 1846 | 6940 |
3TR | 71945 94100 83139 42378 84692 79283 36259 | 32956 51382 36662 71550 98710 67553 84617 | 62419 44071 77900 21615 25106 97209 69534 | 91853 39089 91205 15748 84499 11969 74254 |
10TR | 50467 89898 | 36023 01000 | 43245 81754 | 19767 23947 |
15TR | 54095 | 75429 | 59387 | 41238 |
30TR | 36992 | 74855 | 47322 | 06290 |
2TỶ | 401445 | 974696 | 878876 | 869836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL04 | 01KS04 | 23TV04 | |
100N | 63 | 66 | 41 |
200N | 475 | 850 | 560 |
400N | 9427 4349 7243 | 6915 1269 1194 | 8977 8740 3200 |
1TR | 9147 | 9183 | 7782 |
3TR | 24003 05435 03818 57587 70374 61935 91132 | 89478 47553 38654 72482 77721 83548 48118 | 33379 51739 81330 41754 74939 27585 31539 |
10TR | 65092 72827 | 46265 53020 | 39143 18764 |
15TR | 10166 | 81666 | 26246 |
30TR | 63507 | 79279 | 67407 |
2TỶ | 665452 | 757981 | 712543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 20 | 06 | 39 |
200N | 743 | 834 | 095 |
400N | 5797 7047 1064 | 8636 7946 5850 | 3248 0609 2355 |
1TR | 6740 | 0481 | 0586 |
3TR | 36891 38942 80074 73335 59430 53610 67737 | 78360 25868 89637 40889 20005 82126 25634 | 33095 92488 60853 01157 53946 73617 05331 |
10TR | 87823 91264 | 96273 29471 | 06605 57457 |
15TR | 49875 | 07097 | 75341 |
30TR | 89473 | 68828 | 13245 |
2TỶ | 511969 | 635431 | 791817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep