KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 13 | 85 | 94 |
200N | 222 | 571 | 627 |
400N | 7922 8258 8070 | 5081 9592 6016 | 9222 6060 0451 |
1TR | 6060 | 3801 | 9950 |
3TR | 56603 30039 31745 11038 26052 65444 46904 | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 | 37896 86256 00836 07552 46392 84665 43097 |
10TR | 49405 38871 | 32423 52578 | 31515 47260 |
15TR | 30827 | 01213 | 34174 |
30TR | 53940 | 42189 | 01973 |
2TỶ | 000242 | 610377 | 775118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3E | T3K5 | |
100N | 89 | 08 | 43 |
200N | 124 | 440 | 680 |
400N | 4563 1968 9057 | 2031 1407 0135 | 0593 5994 7137 |
1TR | 0979 | 6081 | 4703 |
3TR | 94753 92311 17253 92784 08971 19735 88842 | 05871 59707 12293 73984 07483 78308 73836 | 32333 44776 60651 93994 97295 20760 62340 |
10TR | 60052 95059 | 91232 20118 | 66885 49990 |
15TR | 26847 | 31899 | 17180 |
30TR | 89565 | 92536 | 10519 |
2TỶ | 315960 | 351163 | 313713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | H13 | T03K5 | |
100N | 12 | 35 | 42 |
200N | 658 | 226 | 361 |
400N | 0793 2354 0087 | 1610 3887 2518 | 2688 5439 4422 |
1TR | 4013 | 3278 | 3828 |
3TR | 51101 54534 36307 82657 64325 00509 09855 | 97357 29909 87170 20362 03094 05063 72774 | 78698 78751 08592 68454 91206 78783 58646 |
10TR | 55194 06608 | 14311 29641 | 29148 60228 |
15TR | 14648 | 73238 | 27240 |
30TR | 04577 | 50626 | 94265 |
2TỶ | 318181 | 038564 | 389804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE3 | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 02 | 90 | 19 |
200N | 097 | 956 | 895 |
400N | 5249 1977 2385 | 6470 4052 8004 | 3265 5814 2774 |
1TR | 5204 | 6468 | 9811 |
3TR | 21941 74703 12002 06845 06858 65260 65154 | 95788 80003 07239 28867 40100 06585 25378 | 59530 12179 94626 22284 25576 39946 41230 |
10TR | 14448 13052 | 66378 97302 | 32307 08107 |
15TR | 23922 | 32133 | 63894 |
30TR | 65703 | 25354 | 25784 |
2TỶ | 916813 | 792634 | 864922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 55 | 63 | 53 | 79 |
200N | 177 | 446 | 937 | 283 |
400N | 2572 4499 4053 | 1744 9251 7395 | 5507 5373 9888 | 5069 9154 5565 |
1TR | 1961 | 2646 | 6824 | 8795 |
3TR | 66062 29327 74288 15854 22935 86253 61684 | 79692 74070 15683 37588 16040 08583 65439 | 75461 28059 04497 78459 68229 72518 87758 | 61085 20807 13065 61853 24490 03472 53450 |
10TR | 85053 15425 | 48393 53028 | 90011 26272 | 30223 40482 |
15TR | 68518 | 48313 | 31137 | 05296 |
30TR | 15386 | 29029 | 15406 | 42744 |
2TỶ | 902358 | 548713 | 472520 | 851421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL13 | 03KS13 | 29TV13 | |
100N | 60 | 60 | 05 |
200N | 914 | 873 | 477 |
400N | 6144 2734 9547 | 3329 3296 5421 | 0076 6726 1338 |
1TR | 9277 | 0860 | 6095 |
3TR | 48196 86992 32189 74835 48294 38033 03936 | 01643 63788 57366 68448 58052 42957 36628 | 75299 87924 31161 18211 11633 66642 83919 |
10TR | 78122 66033 | 56542 38819 | 65405 72235 |
15TR | 43856 | 90623 | 02424 |
30TR | 01442 | 17510 | 86703 |
2TỶ | 301015 | 011453 | 253409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 00 | 17 | 55 |
200N | 205 | 154 | 245 |
400N | 2500 2972 1961 | 2931 4722 5482 | 5415 1809 5621 |
1TR | 4536 | 6860 | 1020 |
3TR | 83950 30781 53169 61798 56741 42877 48123 | 78445 12708 10862 21733 56924 38138 68111 | 13193 14086 13657 52735 15442 00920 00745 |
10TR | 73293 57363 | 89607 22104 | 09203 22194 |
15TR | 50441 | 03011 | 87124 |
30TR | 06614 | 47874 | 06584 |
2TỶ | 213852 | 780980 | 908695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep