KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL26 | 06KS26 | 26TV26 | |
100N | 78 | 80 | 71 |
200N | 800 | 037 | 976 |
400N | 1338 0463 4646 | 4508 7905 2236 | 5530 3612 8071 |
1TR | 7935 | 3568 | 4693 |
3TR | 19103 50080 33739 84402 16314 14772 08106 | 80582 29932 55026 02092 20279 35916 23648 | 20938 09870 49444 73521 55528 24804 99785 |
10TR | 27447 58355 | 61451 33462 | 22064 50606 |
15TR | 17690 | 63085 | 67504 |
30TR | 47120 | 48964 | 13817 |
2TỶ | 505417 | 807494 | 522149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG6K5 | 6K5 | |
100N | 28 | 64 | 05 |
200N | 493 | 815 | 103 |
400N | 8781 7799 9889 | 7747 6281 8770 | 1038 5066 3480 |
1TR | 9344 | 6009 | 1212 |
3TR | 43369 23784 40952 92932 75564 90879 76013 | 13907 16052 67818 47903 14743 42764 60959 | 44542 00521 33558 75758 47498 44899 55728 |
10TR | 09350 58001 | 99753 19751 | 27656 13998 |
15TR | 77009 | 27670 | 73363 |
30TR | 26792 | 44013 | 87047 |
2TỶ | 227877 | 500802 | 900679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 28 | 40 | 14 |
200N | 406 | 670 | 966 |
400N | 0599 1769 6380 | 9122 5314 0745 | 3601 6995 1222 |
1TR | 4648 | 0990 | 3482 |
3TR | 83651 50981 20981 46524 51882 11703 37494 | 54320 83331 60896 61340 04408 66607 89102 | 73780 41833 57430 83429 46259 20516 32727 |
10TR | 10542 14221 | 90691 86749 | 83659 31413 |
15TR | 69751 | 02263 | 58983 |
30TR | 29749 | 05430 | 66109 |
2TỶ | 277917 | 788508 | 807590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 60 | 13 | 40 |
200N | 291 | 053 | 842 |
400N | 7558 3985 2961 | 1981 5483 1336 | 2708 7819 3071 |
1TR | 6596 | 5154 | 4389 |
3TR | 88994 08261 18200 28792 18644 20721 17205 | 36211 18868 55046 11481 82173 42965 05495 | 63702 93513 64381 17202 02838 74977 48141 |
10TR | 05161 79324 | 29951 57334 | 74697 58997 |
15TR | 45374 | 84652 | 73543 |
30TR | 72968 | 91867 | 30134 |
2TỶ | 131295 | 608163 | 062254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | C26 | T06K4 | |
100N | 33 | 80 | 33 |
200N | 408 | 359 | 632 |
400N | 5291 0841 6600 | 7514 6808 7934 | 0554 1056 5719 |
1TR | 2273 | 6981 | 9976 |
3TR | 28207 05345 02782 45130 04180 01832 70290 | 01494 52031 48188 73604 31458 30088 98588 | 40452 08779 96090 71463 10320 55161 95658 |
10TR | 19254 22492 | 39790 22078 | 03749 90585 |
15TR | 48628 | 82843 | 66480 |
30TR | 04624 | 81532 | 12369 |
2TỶ | 370676 | 829500 | 490746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 83 | 19 | 82 |
200N | 806 | 629 | 324 |
400N | 6651 8543 0020 | 9970 8820 8094 | 5724 2331 3465 |
1TR | 1780 | 1090 | 1344 |
3TR | 88032 75088 64382 70295 26530 42646 61384 | 00172 13294 25531 91519 22903 46850 10181 | 80024 37778 22500 76587 45888 30693 65544 |
10TR | 25741 14346 | 44977 80780 | 22140 78622 |
15TR | 34524 | 45478 | 92409 |
30TR | 00140 | 40563 | 03884 |
2TỶ | 236559 | 699709 | 962875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | T6K4 | K4T6 | |
100N | 18 | 21 | 69 | 41 |
200N | 290 | 041 | 147 | 812 |
400N | 6816 3122 2878 | 3833 7518 3934 | 2555 0955 2221 | 4864 7436 0120 |
1TR | 3049 | 1542 | 7000 | 8370 |
3TR | 28319 64371 20471 06028 08649 27327 21871 | 69061 35192 38194 26029 46037 87407 21739 | 46187 42100 55054 20027 36184 13631 92405 | 54405 11980 04830 49948 95347 71090 71215 |
10TR | 59044 94601 | 31038 53763 | 79901 63003 | 97166 58308 |
15TR | 75269 | 40763 | 60324 | 51426 |
30TR | 87044 | 54734 | 22229 | 80315 |
2TỶ | 860045 | 539560 | 566152 | 212130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep