KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 07 | 67 | 85 |
200N | 508 | 288 | 470 |
400N | 1724 3100 9011 | 7443 8510 1365 | 0746 6564 3305 |
1TR | 6135 | 1080 | 5847 |
3TR | 27461 84466 60973 12966 09956 87331 07340 | 68049 94813 46650 54953 93791 69233 30021 | 13102 08938 93611 09951 92092 42130 39137 |
10TR | 76179 05605 | 01317 57809 | 72390 25842 |
15TR | 49300 | 46839 | 57135 |
30TR | 24599 | 12588 | 24155 |
2TỶ | 657749 | 091446 | 066758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 02 | 95 | 93 |
200N | 357 | 365 | 313 |
400N | 1396 3965 5630 | 1971 0027 3908 | 3700 6673 4062 |
1TR | 6635 | 6621 | 0374 |
3TR | 13453 12575 40583 06711 80512 73671 05723 | 61697 95411 53522 35011 82998 59318 60590 | 32807 62139 08623 77879 31989 20238 67767 |
10TR | 15289 33876 | 16771 82916 | 07136 91781 |
15TR | 19749 | 98790 | 45378 |
30TR | 84330 | 44254 | 68652 |
2TỶ | 188192 | 545846 | 674081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | F52 | T12K5 | |
100N | 21 | 31 | 93 |
200N | 102 | 999 | 164 |
400N | 6784 3411 6825 | 2230 7324 5932 | 2397 5311 2313 |
1TR | 9600 | 7419 | 1080 |
3TR | 43776 97114 43215 67286 37885 37084 92841 | 22742 40124 80460 91957 54271 12914 71738 | 44838 63519 44669 08631 61676 57665 04156 |
10TR | 19195 96437 | 04674 61192 | 34390 90773 |
15TR | 94698 | 51695 | 31118 |
30TR | 04240 | 80736 | 34520 |
2TỶ | 654092 | 932299 | 280408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 62 | 50 | 43 |
200N | 835 | 123 | 716 |
400N | 7397 2398 3545 | 1198 1364 0552 | 5833 2776 0102 |
1TR | 7157 | 4227 | 7179 |
3TR | 93657 97869 08326 38947 46265 00056 62345 | 39854 78219 60603 13860 66696 17608 03569 | 68898 44004 98088 74245 08355 01201 51498 |
10TR | 37526 23061 | 60914 84300 | 06728 95682 |
15TR | 72274 | 93765 | 24420 |
30TR | 68590 | 78482 | 29620 |
2TỶ | 369701 | 995848 | 629034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 21 | 37 | 77 | 20 |
200N | 794 | 984 | 569 | 096 |
400N | 7225 2644 4557 | 2397 4309 1772 | 7480 7890 4667 | 0337 1780 0748 |
1TR | 2732 | 3763 | 6320 | 5189 |
3TR | 37474 62310 13583 55740 07976 97646 75938 | 72492 28834 65989 77187 60350 49595 09723 | 14602 21048 14654 93408 96000 96460 26766 | 72294 13759 22614 58557 88488 06838 31671 |
10TR | 09663 97916 | 57281 71196 | 32255 19753 | 27100 58184 |
15TR | 17868 | 17747 | 91482 | 35543 |
30TR | 66318 | 63236 | 18442 | 43871 |
2TỶ | 429969 | 176494 | 504096 | 269745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL52 | 12KS52 | 28TV52 | |
100N | 78 | 72 | 14 |
200N | 889 | 880 | 358 |
400N | 7839 7650 7244 | 5664 0685 7119 | 2095 7160 5769 |
1TR | 2869 | 9103 | 1389 |
3TR | 85270 15057 77127 56927 03586 26136 16367 | 83981 78870 68884 03018 78193 62662 45055 | 48289 78873 43703 14454 82190 78713 34335 |
10TR | 41088 15554 | 39852 94632 | 32392 11346 |
15TR | 50827 | 10588 | 91611 |
30TR | 24666 | 54934 | 06052 |
2TỶ | 257077 | 479406 | 595583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 70 | 88 | 01 |
200N | 273 | 452 | 969 |
400N | 2090 8493 5188 | 3757 4331 0206 | 3288 1808 4676 |
1TR | 9770 | 9546 | 2430 |
3TR | 68023 74327 13153 76834 20681 71997 47613 | 68276 79571 60811 02688 44468 94614 89133 | 90286 60451 94638 59682 62085 13580 84777 |
10TR | 29181 46380 | 24034 41693 | 45653 35002 |
15TR | 31364 | 98012 | 31114 |
30TR | 71344 | 03825 | 16636 |
2TỶ | 224427 | 267916 | 041933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep