KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34L05 | 02KS05 | 22TV05 | |
100N | 16 | 64 | 04 |
200N | 084 | 134 | 182 |
400N | 9523 8507 9402 | 7075 0770 0277 | 2611 2290 8819 |
1TR | 8047 | 3839 | 3719 |
3TR | 05491 31950 41804 34009 89736 41058 59310 | 33414 39675 26745 14589 95753 17463 53052 | 49633 41947 12058 55903 81473 66832 88457 |
10TR | 33367 20272 | 53443 38958 | 29782 79295 |
15TR | 62588 | 94678 | 90097 |
30TR | 29989 | 84215 | 35830 |
2TỶ | 831245 | 542142 | 593266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 76 | 40 | 37 |
200N | 253 | 491 | 935 |
400N | 7864 4557 7609 | 8433 9199 4897 | 6584 7286 9046 |
1TR | 9073 | 9588 | 6918 |
3TR | 25082 92913 09453 49382 38888 32694 77997 | 35393 71086 50463 90727 97732 47405 17999 | 24633 44174 29805 98568 87519 21246 25820 |
10TR | 39737 31479 | 49363 68866 | 79938 99416 |
15TR | 83994 | 58852 | 20677 |
30TR | 03361 | 12487 | 35300 |
2TỶ | 040818 | 903345 | 114949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T1 | |
100N | 37 | 44 | 95 |
200N | 550 | 688 | 742 |
400N | 7076 0490 9327 | 1981 8695 9394 | 5618 0618 1025 |
1TR | 2715 | 5115 | 1950 |
3TR | 49522 58759 21240 74401 00613 09565 07136 | 23186 11623 29037 47892 84379 33859 29230 | 60503 50813 33823 08504 95299 20295 69002 |
10TR | 02524 43097 | 60649 81189 | 80915 07967 |
15TR | 68462 | 84446 | 96687 |
30TR | 43106 | 76348 | 15776 |
2TỶ | 293366 | 937335 | 775120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 61 | 09 | 12 |
200N | 119 | 507 | 538 |
400N | 3625 6167 7993 | 0558 9784 2258 | 5935 4176 8429 |
1TR | 2532 | 7873 | 4610 |
3TR | 07545 09143 85079 94430 98641 96150 01837 | 15095 10946 86253 08955 89925 57261 76576 | 43590 36605 04486 98430 57654 51372 20132 |
10TR | 15837 17181 | 98234 56906 | 16196 49628 |
15TR | 66397 | 48838 | 67482 |
30TR | 32932 | 53169 | 32209 |
2TỶ | 110968 | 415569 | 140831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | M05 | T01K4 | |
100N | 45 | 21 | 71 |
200N | 234 | 482 | 567 |
400N | 0751 6492 9997 | 4062 6085 0633 | 4195 7300 0769 |
1TR | 2088 | 4269 | 9302 |
3TR | 21899 07350 81347 95630 90899 86678 47798 | 21683 17865 24531 60944 27461 79771 83333 | 21703 28414 06792 87830 96966 79384 20665 |
10TR | 81554 12495 | 34000 41309 | 81971 34447 |
15TR | 08687 | 22617 | 40547 |
30TR | 39819 | 07203 | 97527 |
2TỶ | 081756 | 744800 | 386598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 86 | 20 | 60 |
200N | 262 | 417 | 110 |
400N | 9263 7731 8012 | 9684 6121 7078 | 7334 0761 7003 |
1TR | 6887 | 7592 | 9552 |
3TR | 86969 74875 93755 06060 60969 79314 73359 | 17768 31933 41660 17781 87905 79594 07570 | 22020 29042 43045 93494 01681 93884 26671 |
10TR | 06799 58855 | 60642 71154 | 81503 39702 |
15TR | 78748 | 37809 | 28582 |
30TR | 10940 | 15469 | 23196 |
2TỶ | 187598 | 135054 | 431233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 07 | 07 | 96 | 74 |
200N | 410 | 400 | 509 | 227 |
400N | 5820 6953 7679 | 6020 6993 1376 | 7837 3631 1610 | 0414 5522 0891 |
1TR | 3230 | 8179 | 9895 | 2120 |
3TR | 39665 35854 30751 33388 18584 17296 41146 | 53994 55445 38772 19225 41024 07164 57284 | 92465 60049 46644 22128 52042 55943 13058 | 07871 00877 59743 82753 87200 72655 63665 |
10TR | 43827 57046 | 00449 12649 | 80625 52429 | 08517 57556 |
15TR | 81983 | 81159 | 40222 | 12745 |
30TR | 98639 | 04686 | 50116 | 80372 |
2TỶ | 133968 | 307559 | 710047 | 868635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep