KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 51 | 74 | 44 |
200N | 252 | 615 | 185 |
400N | 8560 2346 6163 | 5300 8871 0704 | 9549 8399 8041 |
1TR | 3276 | 5332 | 9251 |
3TR | 89069 12143 99614 34523 10461 02416 92826 | 02201 60081 45441 50048 75171 30934 52509 | 14567 48658 32820 97474 95946 18273 20769 |
10TR | 07039 45786 | 07859 68091 | 02015 20205 |
15TR | 04082 | 57914 | 90783 |
30TR | 39155 | 36125 | 03112 |
2TỶ | 264184 | 931666 | 310485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T05 | 5A | T5K1 | |
100N | 12 | 23 | 70 |
200N | 028 | 902 | 628 |
400N | 2884 7226 4231 | 1748 0114 9202 | 0384 4830 9876 |
1TR | 6809 | 6800 | 2148 |
3TR | 15726 08141 41649 70349 28650 72997 35986 | 33537 20282 41993 52161 01157 89688 31222 | 11200 08041 84768 01000 54523 13690 69791 |
10TR | 87357 84640 | 82271 78191 | 03561 05147 |
15TR | 82220 | 19970 | 89440 |
30TR | 38782 | 45532 | 94359 |
2TỶ | 266239 | 837591 | 885927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | K18 | 12T04K5 | |
100N | 74 | 50 | 70 |
200N | 150 | 750 | 851 |
400N | 5556 2330 3508 | 9038 2361 6581 | 3530 4791 6523 |
1TR | 3821 | 2936 | 1267 |
3TR | 29371 50187 67863 44829 32349 39696 17850 | 45223 22274 53352 66877 41118 16461 61432 | 92954 81529 64736 93350 71004 55585 56310 |
10TR | 23232 29100 | 04681 79616 | 57261 06439 |
15TR | 06277 | 28778 | 82212 |
30TR | 73226 | 55098 | 47523 |
2TỶ | 086235 | 648720 | 110422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K5 | 4K5 | ĐL-4K5 | |
100N | 03 | 84 | 11 |
200N | 183 | 807 | 936 |
400N | 3476 8544 7815 | 5398 6770 9831 | 2667 7077 3402 |
1TR | 2912 | 7553 | 0686 |
3TR | 28587 11551 78143 59249 20995 81674 54476 | 22343 88864 53587 45504 76777 91004 72781 | 56720 50986 38439 14518 91606 13787 90168 |
10TR | 20866 40388 | 00530 13964 | 04796 51191 |
15TR | 58796 | 07346 | 92777 |
30TR | 19279 | 12939 | 96572 |
2TỶ | 199170 | 098637 | 579511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 67 | 41 | 34 | 25 |
200N | 231 | 619 | 327 | 363 |
400N | 2110 3614 5856 | 2369 2038 0757 | 3791 9695 3082 | 3203 2031 9815 |
1TR | 3906 | 8557 | 5910 | 6480 |
3TR | 47749 91738 44976 78285 03231 15713 56362 | 03138 57004 53510 17045 26096 50467 74374 | 11828 74005 96751 74134 37258 48806 71227 | 66995 47205 17060 61846 20901 71493 70241 |
10TR | 40267 80389 | 55138 20189 | 62536 24415 | 30916 15574 |
15TR | 72506 | 18785 | 67729 | 93316 |
30TR | 86453 | 70346 | 41278 | 25704 |
2TỶ | 259689 | 497824 | 207821 | 388284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL17 | 04KS17 | 21TV17 | |
100N | 51 | 54 | 66 |
200N | 170 | 742 | 008 |
400N | 7498 3537 0628 | 8404 7675 3674 | 7753 9370 6770 |
1TR | 5131 | 6295 | 8553 |
3TR | 48725 95398 35250 25301 40893 65065 12791 | 78394 05458 19690 58382 90074 72762 77416 | 19166 70735 40067 98699 61211 39449 36709 |
10TR | 27442 47581 | 53685 36393 | 51211 33124 |
15TR | 08578 | 13682 | 01709 |
30TR | 72615 | 19355 | 65716 |
2TỶ | 679791 | 266478 | 966740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 38 | 25 | 11 |
200N | 575 | 873 | 485 |
400N | 1666 1517 6963 | 8793 7773 7322 | 6578 3892 0763 |
1TR | 7152 | 2906 | 4444 |
3TR | 11115 42673 20410 92404 61648 95815 61454 | 61944 90222 96858 56154 66126 43480 74201 | 32468 75590 11237 94988 38881 12102 51526 |
10TR | 89998 75028 | 23041 07602 | 98986 29645 |
15TR | 29743 | 72168 | 42043 |
30TR | 34828 | 80677 | 86922 |
2TỶ | 019738 | 648608 | 579339 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep