KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL18 | 05KS18 | 22TV18 | |
100N | 72 | 37 | 50 |
200N | 483 | 807 | 236 |
400N | 0041 6492 3080 | 8128 0937 6508 | 8590 2683 1004 |
1TR | 4208 | 3954 | 2997 |
3TR | 91019 30345 83150 05534 97934 76263 37566 | 23142 60987 90417 56771 74838 10555 40959 | 36383 62525 15587 97394 06975 03674 20376 |
10TR | 58551 45449 | 37826 31447 | 14535 45978 |
15TR | 41032 | 83993 | 12936 |
30TR | 81187 | 77603 | 47544 |
2TỶ | 408705 | 680604 | 690403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 03 | 37 | 65 |
200N | 124 | 532 | 355 |
400N | 0639 2668 7364 | 4506 9724 4876 | 2763 7629 2321 |
1TR | 2379 | 9831 | 8786 |
3TR | 05030 26513 27899 43899 28444 72109 26395 | 16548 77902 90868 15985 20147 16591 26176 | 71606 15085 15079 62946 50832 62117 46401 |
10TR | 14263 31491 | 11493 92939 | 83657 42611 |
15TR | 22150 | 40534 | 60207 |
30TR | 10691 | 04577 | 85092 |
2TỶ | 899317 | 354832 | 928280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 18 | 49 | 03 |
200N | 395 | 670 | 240 |
400N | 6151 8659 5233 | 6025 2457 7821 | 3366 4722 8464 |
1TR | 4278 | 5349 | 5047 |
3TR | 54924 74014 72646 76609 06952 25994 40370 | 80492 48442 57515 12373 02368 83916 07373 | 35544 74462 40371 11001 96198 56568 38017 |
10TR | 11686 42064 | 99784 44817 | 98203 78034 |
15TR | 62524 | 32028 | 05856 |
30TR | 18050 | 96327 | 36629 |
2TỶ | 414782 | 619870 | 893352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4E | T04K5 | |
100N | 33 | 62 | 29 |
200N | 919 | 872 | 492 |
400N | 5248 3357 2054 | 5182 8975 6921 | 0354 9533 2206 |
1TR | 0141 | 4210 | 3997 |
3TR | 69098 71518 31841 13503 94235 19628 52922 | 66166 00834 29313 77208 82850 35438 43991 | 97288 23696 40496 39411 80821 47253 88970 |
10TR | 41172 79642 | 47368 95883 | 89992 23848 |
15TR | 33219 | 14054 | 49982 |
30TR | 75492 | 46266 | 12596 |
2TỶ | 874683 | 014403 | 096019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | N18 | T04K4 | |
100N | 17 | 46 | 87 |
200N | 068 | 780 | 281 |
400N | 6292 6118 2563 | 4831 9994 9864 | 6180 4383 7298 |
1TR | 1446 | 3736 | 2693 |
3TR | 59940 98574 98170 16345 94017 28672 87064 | 60836 00657 37003 16370 98815 37454 67614 | 29733 22779 57463 24044 68505 02090 33199 |
10TR | 07813 77513 | 26747 90748 | 55411 03112 |
15TR | 83468 | 61146 | 07208 |
30TR | 79837 | 91755 | 44809 |
2TỶ | 874129 | 811323 | 853210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 14 | 78 | 92 |
200N | 884 | 328 | 181 |
400N | 5669 2857 1267 | 2288 1351 9973 | 8481 7052 2155 |
1TR | 6165 | 4276 | 0546 |
3TR | 74621 87964 84345 65762 62642 60688 76056 | 94233 02746 93477 62925 21098 94911 94135 | 25402 59120 51405 77139 95749 02690 46512 |
10TR | 60818 56194 | 14402 80866 | 68807 82127 |
15TR | 05653 | 18792 | 82994 |
30TR | 38421 | 40417 | 18484 |
2TỶ | 264592 | 464832 | 360549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 34 | 49 | 22 | 48 |
200N | 023 | 146 | 176 | 215 |
400N | 8994 0957 5561 | 2590 1558 0114 | 5469 7683 4071 | 0443 5692 8199 |
1TR | 6776 | 3875 | 2895 | 5552 |
3TR | 83148 57448 22991 95677 03187 83991 82416 | 36584 24499 81129 48270 69132 76193 27262 | 07891 81554 60402 86449 81741 45830 07903 | 36223 46848 35692 02313 19467 01628 39243 |
10TR | 03597 83172 | 67636 52431 | 48643 17157 | 31541 27213 |
15TR | 02107 | 97010 | 34248 | 80956 |
30TR | 19449 | 14703 | 40112 | 89945 |
2TỶ | 018435 | 377259 | 386686 | 241126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep