KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 60 | 09 | 14 | 47 |
200N | 819 | 283 | 425 | 437 |
400N | 7784 7817 8282 | 3629 3750 1855 | 1977 0523 1962 | 0144 2271 0266 |
1TR | 4585 | 3128 | 4483 | 7803 |
3TR | 33688 96848 34995 95934 00067 56837 66328 | 86905 47818 69206 98482 16249 75324 21486 | 17473 99668 86551 98027 84347 19615 09325 | 70466 63027 35626 39901 06430 20346 96420 |
10TR | 36117 77005 | 42689 85962 | 04248 78920 | 01818 71422 |
15TR | 42691 | 62334 | 01027 | 12795 |
30TR | 06394 | 21801 | 93967 | 81021 |
2TỶ | 453700 | 731701 | 644288 | 689412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL22 | 06KS22 | 21TV22 | |
100N | 82 | 17 | 89 |
200N | 679 | 583 | 910 |
400N | 4979 6583 5714 | 0266 3789 6801 | 7804 1994 7718 |
1TR | 4907 | 3887 | 6673 |
3TR | 34590 84567 45617 21745 58648 77319 01675 | 14880 69291 29776 27841 82821 40453 30273 | 99597 64802 17863 13997 61516 68004 13279 |
10TR | 44325 43659 | 90428 65508 | 23858 60960 |
15TR | 79544 | 78640 | 94934 |
30TR | 39962 | 89156 | 12467 |
2TỶ | 311066 | 860085 | 831025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG-5K5 | 5K5 | |
100N | 03 | 25 | 53 |
200N | 896 | 076 | 564 |
400N | 6848 1405 7791 | 7853 5056 6300 | 7176 2763 4016 |
1TR | 9549 | 6750 | 0934 |
3TR | 30054 46900 84773 15858 25995 82632 85698 | 79000 88707 24962 56272 73098 76579 85947 | 84360 10408 11291 22163 31528 28006 54059 |
10TR | 81063 02039 | 83433 65297 | 44216 57434 |
15TR | 37765 | 85589 | 48135 |
30TR | 37627 | 06794 | 45091 |
2TỶ | 414953 | 323247 | 821005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T5 | |
100N | 38 | 28 | 47 |
200N | 821 | 790 | 804 |
400N | 8532 3374 5130 | 3140 6201 1743 | 5831 0704 5289 |
1TR | 8856 | 5513 | 6984 |
3TR | 52990 70848 60887 74604 05291 49457 32057 | 36383 22690 98246 96546 16570 21060 41216 | 00576 28024 69734 76169 83554 50876 88680 |
10TR | 96645 47853 | 28628 13503 | 01817 23956 |
15TR | 63912 | 56140 | 36918 |
30TR | 38280 | 23876 | 26043 |
2TỶ | 843672 | 854645 | 103892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T05 | 5E | T5K5 | |
100N | 07 | 89 | 86 |
200N | 613 | 318 | 239 |
400N | 4411 1569 2521 | 1145 9698 6066 | 1164 3038 7563 |
1TR | 5226 | 7668 | 0139 |
3TR | 86492 36899 86860 24142 50847 68541 31750 | 71234 87273 03469 85583 09226 25423 82711 | 62104 72471 77311 79356 70672 54483 97232 |
10TR | 38883 68399 | 61799 18408 | 60978 77958 |
15TR | 78420 | 83331 | 36075 |
30TR | 18032 | 06368 | 94050 |
2TỶ | 756650 | 424767 | 883178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | K22 | 12T05K4 | |
100N | 08 | 47 | 88 |
200N | 574 | 708 | 676 |
400N | 8917 3118 0647 | 8616 6388 8223 | 8381 2407 1615 |
1TR | 2736 | 1568 | 1108 |
3TR | 98326 84584 72318 01470 90152 41993 53109 | 64223 77572 19650 58911 40188 85385 92143 | 98712 17972 37568 29018 29668 76304 23035 |
10TR | 86912 40996 | 18010 56706 | 91076 77473 |
15TR | 79648 | 09063 | 90428 |
30TR | 13545 | 63816 | 14401 |
2TỶ | 211216 | 684360 | 065419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K4 | 5K4 | ĐL-5K4 | |
100N | 54 | 60 | 34 |
200N | 070 | 748 | 171 |
400N | 8478 2459 0683 | 1566 6114 6203 | 0211 3812 5343 |
1TR | 0193 | 3279 | 8030 |
3TR | 12832 64788 94222 52286 89875 01825 49872 | 70441 64096 53681 68529 20084 00643 26132 | 84142 20387 76505 78488 05607 50814 07691 |
10TR | 03511 65861 | 04860 71392 | 28656 53536 |
15TR | 16386 | 76574 | 95065 |
30TR | 83258 | 98838 | 03714 |
2TỶ | 911125 | 932957 | 301565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep