KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL31 | 08KS31 | 22TV31 | |
100N | 27 | 72 | 95 |
200N | 570 | 812 | 386 |
400N | 7754 1520 3320 | 9096 6026 3329 | 9583 1452 8701 |
1TR | 1839 | 1537 | 7083 |
3TR | 78352 69697 68554 17366 32457 80731 51448 | 17332 86305 65390 92356 18008 13938 34484 | 40311 08523 81094 53795 29730 73463 37115 |
10TR | 15678 35093 | 49139 94300 | 13160 95307 |
15TR | 42466 | 83956 | 15157 |
30TR | 99667 | 79669 | 78925 |
2TỶ | 843958 | 596088 | 474167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 39 | 19 | 81 |
200N | 908 | 112 | 497 |
400N | 9448 3803 2215 | 4341 6736 5714 | 3400 2248 9928 |
1TR | 6252 | 1936 | 7584 |
3TR | 59814 61145 63847 19278 44873 08185 75225 | 16747 10467 15440 87818 49524 10081 23858 | 60133 37150 22552 53687 58619 66488 55403 |
10TR | 47483 16054 | 98515 47439 | 34450 62381 |
15TR | 44530 | 67112 | 29410 |
30TR | 67610 | 19668 | 49011 |
2TỶ | 228333 | 971931 | 089773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 24 | 16 | 40 |
200N | 436 | 937 | 138 |
400N | 9682 0312 8580 | 9178 0020 0392 | 7654 8228 3452 |
1TR | 2009 | 9244 | 6497 |
3TR | 14310 60503 05433 38554 45278 81784 09745 | 05014 88796 53919 16497 13543 88799 09500 | 52507 42277 68009 74290 21307 80074 67604 |
10TR | 24761 71582 | 13576 53800 | 20767 79415 |
15TR | 43997 | 64812 | 13671 |
30TR | 29607 | 98089 | 43764 |
2TỶ | 260989 | 709472 | 394199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T07 | 7E | T07K5 | |
100N | 06 | 57 | 78 |
200N | 233 | 088 | 932 |
400N | 1253 3974 5980 | 8470 3942 3667 | 2542 0415 9333 |
1TR | 0474 | 1483 | 1408 |
3TR | 46715 56930 09028 34668 34784 86509 28073 | 50852 73464 88472 13496 89045 15140 95120 | 94401 76159 41785 72215 75304 73947 09946 |
10TR | 85527 56396 | 34215 08211 | 03622 43809 |
15TR | 45795 | 88678 | 18642 |
30TR | 52030 | 38112 | 47773 |
2TỶ | 606125 | 385476 | 715831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | M31 | T07K4 | |
100N | 67 | 40 | 91 |
200N | 932 | 943 | 045 |
400N | 0197 5051 2359 | 6956 9953 8630 | 1546 6289 6413 |
1TR | 1543 | 8055 | 1202 |
3TR | 59339 99743 47300 09640 37253 14590 12117 | 84270 49871 21425 10169 61275 01365 60252 | 31080 75755 61271 46636 78952 38919 55060 |
10TR | 38843 48459 | 32019 90733 | 32186 47514 |
15TR | 64190 | 85252 | 02756 |
30TR | 00043 | 45725 | 65640 |
2TỶ | 674233 | 161080 | 919067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 92 | 97 | 24 |
200N | 961 | 379 | 995 |
400N | 1469 8542 0958 | 8252 5877 9609 | 7199 8005 6326 |
1TR | 4869 | 3340 | 4905 |
3TR | 93780 00961 29596 55852 97624 49044 79850 | 84329 88457 14401 55260 33502 01189 90863 | 63619 34215 04130 59874 64178 66099 31114 |
10TR | 93906 62084 | 16840 83085 | 98699 03292 |
15TR | 86116 | 17686 | 27902 |
30TR | 75852 | 14453 | 05863 |
2TỶ | 160683 | 186707 | 007177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 35 | 10 | 87 | 01 |
200N | 671 | 940 | 282 | 856 |
400N | 9729 7099 3980 | 4475 9640 4776 | 3105 4313 7835 | 8058 1046 4312 |
1TR | 5083 | 4028 | 8184 | 6709 |
3TR | 59128 63730 03509 28337 54612 76674 80072 | 41096 24752 68221 56166 42241 38229 52216 | 78244 35208 76646 26830 57257 05488 53859 | 53525 36758 43206 70721 64899 01921 77418 |
10TR | 65834 86701 | 16132 21967 | 92609 67113 | 59828 07325 |
15TR | 39102 | 15863 | 49701 | 59937 |
30TR | 06012 | 93674 | 79769 | 03285 |
2TỶ | 237449 | 277516 | 460546 | 881278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep