KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | N06 | T02K1 | |
100N | 47 | 98 | 01 |
200N | 426 | 173 | 975 |
400N | 9723 3109 0753 | 1768 1876 4165 | 5157 6285 5932 |
1TR | 2915 | 1278 | 9839 |
3TR | 26655 49432 46404 79355 05786 49984 85585 | 98185 63979 59939 00919 50313 54788 74489 | 03245 79937 04605 79363 22709 36647 85328 |
10TR | 86054 22408 | 78831 80771 | 71551 41556 |
15TR | 09734 | 44955 | 92576 |
30TR | 20592 | 60500 | 63139 |
2TỶ | 697792 | 704542 | 299596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 72 | 29 | 73 |
200N | 064 | 753 | 308 |
400N | 6056 8529 0954 | 2589 9000 2094 | 3007 0601 7368 |
1TR | 8760 | 3383 | 0364 |
3TR | 88186 38602 64483 82668 60760 24674 94445 | 18317 60360 78165 25685 80627 99173 70163 | 44895 42293 67129 53066 53833 72595 74046 |
10TR | 06741 08787 | 43486 44589 | 03881 07871 |
15TR | 95567 | 88069 | 50020 |
30TR | 57800 | 64135 | 55283 |
2TỶ | 669467 | 091393 | 228344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T02 | |
100N | 17 | 08 | 40 | 16 |
200N | 003 | 826 | 808 | 339 |
400N | 2414 4579 2349 | 3874 7723 7895 | 2824 6634 5810 | 6100 7703 3017 |
1TR | 7607 | 7820 | 3600 | 6375 |
3TR | 99937 18283 38756 57533 81644 97143 37761 | 36245 99899 13909 62965 94484 47635 63149 | 52766 03376 86316 13440 93251 62911 59966 | 50635 31580 31732 54428 28486 58614 32576 |
10TR | 54845 18417 | 53987 05915 | 51099 20178 | 59589 82488 |
15TR | 48243 | 67705 | 72120 | 72939 |
30TR | 20233 | 66633 | 33527 | 22532 |
2TỶ | 119027 | 590429 | 533587 | 021079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL05 | 01KS05 | 23TV05 | |
100N | 94 | 81 | 98 |
200N | 451 | 392 | 448 |
400N | 3352 1064 6638 | 3599 2529 4965 | 1353 0297 6602 |
1TR | 6156 | 6111 | 5838 |
3TR | 00281 80418 63561 25642 93351 34546 33358 | 59383 17333 40070 40284 24568 81741 93692 | 78869 59676 39583 18479 40772 94257 68091 |
10TR | 47516 16713 | 27158 04320 | 77692 74707 |
15TR | 72740 | 90738 | 57353 |
30TR | 96397 | 09370 | 58700 |
2TỶ | 913527 | 956148 | 384823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 37 | 60 | 38 |
200N | 076 | 361 | 452 |
400N | 7559 1526 5827 | 8091 4836 6618 | 7080 8228 3011 |
1TR | 7122 | 2886 | 5155 |
3TR | 16769 32932 79633 74974 72847 60261 24986 | 95999 06189 70394 92346 74428 04260 80017 | 98821 34407 91972 39331 65329 29435 70216 |
10TR | 35367 23702 | 94338 76639 | 14141 06246 |
15TR | 15862 | 63243 | 95820 |
30TR | 81412 | 97979 | 48180 |
2TỶ | 867889 | 940932 | 786706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 10 | 54 | 46 |
200N | 172 | 861 | 816 |
400N | 6390 0207 3736 | 9230 6671 8190 | 6195 5366 4596 |
1TR | 2013 | 4465 | 4132 |
3TR | 08865 71597 81532 45401 29919 10487 91864 | 32979 01303 50751 39298 56533 95796 17500 | 70332 57666 30387 36661 70706 75632 83601 |
10TR | 17059 13479 | 13099 71675 | 05740 71674 |
15TR | 71154 | 63270 | 32707 |
30TR | 05274 | 11867 | 04029 |
2TỶ | 640410 | 218085 | 612842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 82 | 03 | 59 |
200N | 693 | 713 | 960 |
400N | 3687 4744 9257 | 0036 9504 2707 | 7677 6363 6896 |
1TR | 5587 | 4941 | 7575 |
3TR | 44632 80033 97860 06110 60389 56342 63709 | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 | 52552 56554 17064 53572 92629 89179 49634 |
10TR | 67836 17025 | 53551 48962 | 26597 71098 |
15TR | 91192 | 80252 | 62175 |
30TR | 70288 | 87338 | 96162 |
2TỶ | 855514 | 492726 | 578778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep