KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | N27 | T07K1 | |
100N | 26 | 74 | 87 |
200N | 202 | 985 | 174 |
400N | 4138 4354 6041 | 2277 7881 3297 | 2166 2847 5971 |
1TR | 3418 | 8537 | 1797 |
3TR | 76227 01305 65397 24508 35819 90788 02794 | 15679 66149 29741 32734 16382 69936 50537 | 52672 47612 90307 98615 87411 98214 91646 |
10TR | 46686 94421 | 49284 27493 | 10158 00171 |
15TR | 19469 | 57688 | 28154 |
30TR | 83379 | 05386 | 79914 |
2TỶ | 192240 | 955402 | 496413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | DL7K1 | |
100N | 40 | 30 | 99 |
200N | 152 | 560 | 307 |
400N | 1363 7896 0009 | 4756 4097 8351 | 1111 0231 2475 |
1TR | 3046 | 3070 | 7703 |
3TR | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 | 34826 29855 95249 87795 21993 46440 78600 |
10TR | 88508 68535 | 76258 51013 | 96986 78389 |
15TR | 30042 | 46693 | 10829 |
30TR | 61188 | 84142 | 08069 |
2TỶ | 614970 | 690449 | 872735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1N23 | K1T7 | |
100N | 99 | 21 | 57 | 13 |
200N | 432 | 345 | 668 | 499 |
400N | 2708 4532 7246 | 1785 9270 6840 | 6267 0628 4068 | 5192 2310 6468 |
1TR | 3534 | 2653 | 1286 | 3178 |
3TR | 59694 74756 84595 33942 51840 90348 10272 | 63091 44061 73098 90906 50689 67847 30822 | 16859 17112 41210 46654 23526 97004 98111 | 45640 79859 15008 27196 87230 87879 09720 |
10TR | 44973 05431 | 67434 85706 | 03853 85464 | 13223 68106 |
15TR | 02993 | 88278 | 93972 | 91085 |
30TR | 37015 | 06726 | 86715 | 32567 |
2TỶ | 940503 | 869377 | 281019 | 902640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL26 | 06K26 | 32TV26 | |
100N | 96 | 83 | 72 |
200N | 786 | 803 | 847 |
400N | 0911 2196 1042 | 5131 5879 2013 | 4596 9337 0559 |
1TR | 8766 | 2087 | 8209 |
3TR | 19208 99685 40585 01531 04819 58716 63807 | 33528 21162 82737 63430 10065 43034 29298 | 31643 81027 36218 53686 22680 74973 15543 |
10TR | 93602 94256 | 52839 26238 | 44364 67019 |
15TR | 91023 | 66037 | 19683 |
30TR | 11306 | 72431 | 80850 |
2TỶ | 898861 | 864379 | 417326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG-6K5 | 6K5 | |
100N | 24 | 14 | 33 |
200N | 227 | 120 | 512 |
400N | 1262 0833 2721 | 1902 3002 2608 | 8760 4674 1229 |
1TR | 1138 | 5223 | 6333 |
3TR | 99793 08652 79635 35450 72229 91183 70010 | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 | 93466 17721 38114 98803 48732 38452 72144 |
10TR | 61050 40032 | 16968 57625 | 92109 18268 |
15TR | 61318 | 85848 | 17093 |
30TR | 16294 | 87494 | 64142 |
2TỶ | 019438 | 194940 | 847213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 23 | 57 | 31 |
200N | 956 | 421 | 569 |
400N | 7105 9446 3204 | 6333 9522 3107 | 7008 3230 5423 |
1TR | 3349 | 1702 | 6797 |
3TR | 28862 65459 65392 40374 71854 26967 66728 | 11856 89011 47090 37892 20331 79843 06913 | 56939 20881 35416 37398 30109 35564 14422 |
10TR | 55568 03035 | 67865 11525 | 59130 45444 |
15TR | 52385 | 01667 | 45068 |
30TR | 04082 | 65434 | 38304 |
2TỶ | 420065 | 293053 | 429745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 67 | 38 | 24 |
200N | 300 | 114 | 710 |
400N | 7152 0468 5126 | 3846 7884 1830 | 0931 4326 3545 |
1TR | 5743 | 3333 | 6716 |
3TR | 79751 15471 05657 16196 75931 11771 98566 | 80431 72513 19054 22225 20177 26722 18077 | 11710 64995 67286 86027 89141 37981 23203 |
10TR | 11532 95951 | 65124 74574 | 15825 38844 |
15TR | 55872 | 99017 | 29686 |
30TR | 97557 | 22510 | 57107 |
2TỶ | 968351 | 318877 | 627784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep