KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 88 | 18 | 27 |
200N | 444 | 888 | 464 |
400N | 6611 0145 6707 | 0474 2483 8602 | 3872 4272 4107 |
1TR | 0317 | 6565 | 5397 |
3TR | 44834 83589 15568 41323 74601 03449 97217 | 42225 39000 56274 94295 71598 03419 51388 | 20262 46785 02000 56134 04266 99033 53053 |
10TR | 85151 22689 | 83797 75530 | 07340 87201 |
15TR | 73757 | 89049 | 05237 |
30TR | 49097 | 26265 | 31385 |
2TỶ | 868713 | 948381 | 868007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 38 | 10 | 81 |
200N | 708 | 447 | 901 |
400N | 1377 8801 3893 | 5117 3356 6741 | 2357 6341 4146 |
1TR | 7066 | 4615 | 4689 |
3TR | 64494 01764 26143 13155 58334 69723 26070 | 73311 63601 35998 83847 37797 04207 36044 | 69875 65791 93467 80535 46621 92509 60964 |
10TR | 45189 46452 | 74949 14866 | 85906 12384 |
15TR | 99415 | 83000 | 51937 |
30TR | 03692 | 82249 | 71441 |
2TỶ | 927952 | 830615 | 144293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10A2 | C40 | T10K1 | |
100N | 56 | 51 | 13 |
200N | 390 | 409 | 646 |
400N | 1559 0158 0642 | 6809 8454 0220 | 1942 7066 0636 |
1TR | 9569 | 3829 | 5361 |
3TR | 46304 57985 49998 15237 00226 53512 01040 | 26540 32379 00426 01230 37887 42930 00423 | 27611 58919 54210 18194 28259 23986 20765 |
10TR | 83360 75630 | 19164 62005 | 23773 87733 |
15TR | 95496 | 46631 | 04565 |
30TR | 90296 | 46300 | 28792 |
2TỶ | 530320 | 578837 | 802502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 00 | 53 | 07 |
200N | 388 | 215 | 851 |
400N | 0185 6426 8137 | 9796 6997 9034 | 4269 5175 3573 |
1TR | 2797 | 9768 | 7259 |
3TR | 22952 81805 83282 34738 30616 51457 79554 | 92607 90112 27096 39508 14492 68129 82378 | 05629 42834 75754 59293 11111 43174 58378 |
10TR | 78936 27706 | 63198 27769 | 63670 58100 |
15TR | 59170 | 70097 | 44829 |
30TR | 75244 | 72049 | 33253 |
2TỶ | 571987 | 702081 | 457163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | 9K5 | K5T9 | |
100N | 20 | 48 | 96 | 02 |
200N | 609 | 679 | 881 | 327 |
400N | 4074 1941 6962 | 8524 0518 0177 | 7487 0796 0647 | 9347 1937 4456 |
1TR | 4465 | 1378 | 9758 | 9742 |
3TR | 42435 77489 35204 27636 24576 33394 76465 | 45347 14278 87499 09429 99612 62064 10689 | 11159 75449 43895 04068 96551 92906 49672 | 08576 74077 45816 12421 73271 89877 13379 |
10TR | 77962 70828 | 32122 85448 | 63094 94719 | 24075 05135 |
15TR | 95274 | 71745 | 90443 | 74675 |
30TR | 68117 | 64829 | 64569 | 88135 |
2TỶ | 906163 | 373530 | 610615 | 404785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL39 | 09KS39 | 26TV39 | |
100N | 77 | 78 | 28 |
200N | 886 | 335 | 550 |
400N | 7041 0635 6561 | 2034 0521 5634 | 3519 4839 7910 |
1TR | 8537 | 1979 | 0402 |
3TR | 20066 88344 07820 34919 45362 61718 93024 | 86672 56839 41874 32440 92014 48966 57241 | 27679 11588 59858 97814 39441 22635 20438 |
10TR | 12195 48629 | 93538 45170 | 79112 94035 |
15TR | 23766 | 47244 | 06132 |
30TR | 68694 | 34512 | 46023 |
2TỶ | 275720 | 674915 | 346008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 32 | 12 | 10 |
200N | 518 | 209 | 780 |
400N | 9897 2637 8283 | 1880 6811 4334 | 7705 1829 7011 |
1TR | 9687 | 4717 | 0064 |
3TR | 17185 08808 50550 23849 55468 48292 70858 | 75014 07508 45523 46691 58729 42373 49240 | 33322 37179 87367 52430 67652 63377 91952 |
10TR | 52943 08621 | 99138 44941 | 43556 71837 |
15TR | 96347 | 03529 | 01404 |
30TR | 59034 | 85598 | 56783 |
2TỶ | 529751 | 986819 | 989165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep