KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL23 | 06KS23 | 29TV23 | |
100N | 52 | 74 | 33 |
200N | 758 | 164 | 852 |
400N | 0533 6977 1947 | 8010 6018 1441 | 6392 0222 0143 |
1TR | 9835 | 3348 | 3718 |
3TR | 21702 34800 47429 47776 89788 62331 00961 | 01902 61311 19248 11275 51648 52084 39314 | 18635 53793 41007 56311 77834 87094 02723 |
10TR | 80902 55838 | 77893 83938 | 34185 69871 |
15TR | 21116 | 59318 | 90849 |
30TR | 48311 | 30293 | 69779 |
2TỶ | 777038 | 587431 | 827965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 92 | 75 | 73 |
200N | 338 | 412 | 909 |
400N | 2876 7357 0586 | 1935 9757 8801 | 4698 2298 4005 |
1TR | 9325 | 8805 | 8507 |
3TR | 39512 21810 29022 10218 18623 77776 91795 | 50975 16424 60471 01589 38003 07849 45510 | 41861 74412 37000 66944 84362 71981 56243 |
10TR | 26255 73961 | 38561 97443 | 43722 93216 |
15TR | 70456 | 62777 | 50092 |
30TR | 33019 | 89879 | 28725 |
2TỶ | 033689 | 973572 | 245334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | T6K1 | |
100N | 06 | 56 | 19 |
200N | 625 | 134 | 055 |
400N | 8613 3406 0046 | 1204 7011 7134 | 9938 4240 6841 |
1TR | 4017 | 2158 | 0162 |
3TR | 06644 54457 77669 53367 20393 90780 17146 | 78187 24786 89285 81561 75889 30887 06876 | 93371 98099 86299 24176 39373 79785 15234 |
10TR | 58333 77002 | 94887 27337 | 85190 41840 |
15TR | 52628 | 87899 | 07654 |
30TR | 86630 | 38002 | 52582 |
2TỶ | 987655 | 365332 | 090838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 50 | 00 | 23 |
200N | 381 | 935 | 809 |
400N | 6091 7867 8536 | 6363 7537 7599 | 1699 9216 8651 |
1TR | 3599 | 6659 | 3837 |
3TR | 49668 53243 93046 09765 00874 75849 99031 | 17984 97784 00082 00776 07786 68126 75904 | 28887 52975 32549 86763 59095 15444 97289 |
10TR | 15426 42515 | 90781 10241 | 30247 41220 |
15TR | 27786 | 12866 | 64252 |
30TR | 18323 | 51663 | 07664 |
2TỶ | 483757 | 343462 | 449362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6A2 | H22 | T06K1 | |
100N | 99 | 81 | 38 |
200N | 298 | 390 | 581 |
400N | 3627 3169 8371 | 4235 8130 3627 | 5758 0043 8762 |
1TR | 1361 | 0115 | 9206 |
3TR | 95242 69051 57193 90126 74484 24407 52320 | 86914 92214 50370 01928 47475 56711 96788 | 50793 68989 24408 96245 19723 24036 60558 |
10TR | 12381 66696 | 71321 67730 | 31217 36171 |
15TR | 70522 | 90214 | 80317 |
30TR | 51450 | 21479 | 97600 |
2TỶ | 499172 | 998875 | 295533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE5 | 5K5 | ĐL5K5 | |
100N | 17 | 27 | 11 |
200N | 109 | 742 | 909 |
400N | 6449 6275 4717 | 6160 8820 0819 | 6333 8769 5761 |
1TR | 4441 | 0038 | 0231 |
3TR | 49249 34571 94880 92359 91309 61714 63963 | 00359 94672 17392 65184 18179 24287 13418 | 31299 49334 21569 81620 09804 20025 96663 |
10TR | 63989 99207 | 66956 96382 | 43613 89531 |
15TR | 47002 | 10006 | 53520 |
30TR | 53235 | 67270 | 50023 |
2TỶ | 627498 | 791756 | 138039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 71 | 80 | 23 | 17 |
200N | 413 | 086 | 044 | 336 |
400N | 1338 6055 4609 | 7698 2354 9609 | 6275 8105 4983 | 5215 1953 2933 |
1TR | 2766 | 1858 | 7244 | 0910 |
3TR | 46269 20634 79917 29884 86351 94401 34775 | 26900 75280 99341 00642 51840 25232 28703 | 32444 49492 59513 42489 35904 16236 31932 | 18237 69053 38058 70245 01983 96953 74635 |
10TR | 84488 35126 | 98395 59593 | 89768 33039 | 06353 49012 |
15TR | 98675 | 48527 | 57774 | 92412 |
30TR | 91211 | 13775 | 97635 | 94440 |
2TỶ | 907577 | 900163 | 541505 | 448245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep