KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL27 | 07KS27 | 26TV27 | |
100N | 91 | 27 | 26 |
200N | 876 | 426 | 483 |
400N | 0526 9478 3491 | 7430 5086 1730 | 1076 0279 5906 |
1TR | 3987 | 3185 | 5191 |
3TR | 62942 22483 17012 45042 15934 45688 68383 | 21548 17923 07039 58809 45161 64234 58379 | 20921 61098 95249 03131 49982 37740 29659 |
10TR | 88864 20402 | 58809 93999 | 66353 27477 |
15TR | 62807 | 04387 | 77833 |
30TR | 72037 | 18054 | 72238 |
2TỶ | 974193 | 284770 | 258595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 79 | 92 | 53 |
200N | 027 | 251 | 139 |
400N | 3020 4979 9880 | 3861 8992 3784 | 6783 6954 4748 |
1TR | 3869 | 5540 | 5228 |
3TR | 82048 96517 77297 67914 25795 59423 33071 | 81401 07030 48558 45498 72125 83828 72607 | 53707 69349 23560 33249 83554 20181 68512 |
10TR | 86562 55215 | 63718 08159 | 90896 10684 |
15TR | 80031 | 70103 | 56248 |
30TR | 30883 | 29075 | 52956 |
2TỶ | 657308 | 237922 | 013956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 12 | 67 | 66 |
200N | 535 | 243 | 863 |
400N | 8388 9870 6805 | 9752 6970 0382 | 8710 6989 1509 |
1TR | 8395 | 1047 | 3370 |
3TR | 88180 18707 67028 16310 04399 53468 95917 | 57940 06360 05500 70647 27488 07023 05877 | 41558 29242 81463 35883 24782 87030 10243 |
10TR | 20435 68068 | 16124 96480 | 72142 02560 |
15TR | 85738 | 27180 | 43592 |
30TR | 72988 | 87270 | 38234 |
2TỶ | 526708 | 116953 | 435314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 53 | 27 | 20 |
200N | 659 | 317 | 269 |
400N | 3119 8064 5160 | 4846 0158 6629 | 5914 1318 7186 |
1TR | 1610 | 5578 | 5136 |
3TR | 66685 62608 20988 87790 83899 24353 31545 | 23769 46704 89171 67064 98577 14763 99177 | 83260 86032 40880 69964 68693 67691 18000 |
10TR | 68102 85615 | 80124 67320 | 27173 59338 |
15TR | 76176 | 69337 | 98212 |
30TR | 67598 | 70324 | 42909 |
2TỶ | 813952 | 361870 | 015586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | C27 | T07K1 | |
100N | 05 | 61 | 56 |
200N | 776 | 485 | 249 |
400N | 8274 0269 5095 | 7059 5601 4011 | 9447 9784 0927 |
1TR | 8452 | 1992 | 8850 |
3TR | 04693 34830 78457 14069 46115 55607 58003 | 59462 33980 72728 75348 49980 05659 01815 | 31643 42153 48190 30461 18688 34100 59597 |
10TR | 53289 26393 | 09827 62784 | 11174 82806 |
15TR | 23558 | 15316 | 60687 |
30TR | 06839 | 10372 | 05611 |
2TỶ | 983037 | 528947 | 699767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 69 | 15 | 20 |
200N | 565 | 039 | 154 |
400N | 1373 3115 1701 | 1739 4835 0566 | 5540 4160 7443 |
1TR | 7205 | 7004 | 2545 |
3TR | 19514 96836 59434 41127 33106 24253 24183 | 88589 49001 04750 84532 22542 95887 15237 | 56376 68975 20095 20120 96585 46992 16654 |
10TR | 76875 13876 | 05967 42986 | 58834 01301 |
15TR | 59187 | 83764 | 53767 |
30TR | 06241 | 79323 | 54715 |
2TỶ | 251394 | 521485 | 598919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 02 | 34 | 44 | 42 |
200N | 197 | 050 | 827 | 514 |
400N | 4454 4557 5687 | 7459 2038 9972 | 4493 0176 4430 | 4989 0794 6279 |
1TR | 3560 | 8268 | 1346 | 5459 |
3TR | 04175 07751 69039 30827 61913 71391 69697 | 86330 80871 88900 93732 93459 00746 18051 | 23059 48931 11469 76928 44149 73490 95602 | 23298 07460 59604 04512 11952 90852 62353 |
10TR | 66362 28104 | 83576 56308 | 36832 06359 | 92531 10644 |
15TR | 69237 | 20482 | 04803 | 15887 |
30TR | 74925 | 33145 | 87510 | 25519 |
2TỶ | 770601 | 256918 | 443388 | 385344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep