KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | T7K1 | |
100N | 61 | 45 | 87 |
200N | 806 | 421 | 945 |
400N | 8714 0026 1678 | 2050 8724 4774 | 9604 7558 7091 |
1TR | 5683 | 9903 | 6328 |
3TR | 68072 37158 96391 00778 29830 05992 04037 | 39018 26612 38582 57302 26713 79395 40867 | 84945 09742 19235 37821 57516 93625 99494 |
10TR | 27532 33860 | 49479 63453 | 60606 81206 |
15TR | 85992 | 69035 | 04064 |
30TR | 57577 | 26139 | 52613 |
2TỶ | 168076 | 125151 | 148248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T7K1 | |
100N | 83 | 14 | 79 |
200N | 950 | 829 | 084 |
400N | 3386 7416 8577 | 1669 5997 1080 | 0793 4645 7503 |
1TR | 0829 | 0930 | 1856 |
3TR | 58470 33448 68392 76755 14609 28459 78075 | 87151 17652 90240 10309 31654 96270 51636 | 40891 75323 48087 51427 15181 02769 37630 |
10TR | 96726 78191 | 16989 09442 | 73657 40280 |
15TR | 34253 | 36744 | 79040 |
30TR | 98432 | 23032 | 06205 |
2TỶ | 330932 | 582806 | 490318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | K27 | T07K1 | |
100N | 54 | 52 | 35 |
200N | 546 | 842 | 155 |
400N | 5488 9218 8403 | 9991 2135 0046 | 1132 8250 8223 |
1TR | 3629 | 9657 | 7011 |
3TR | 08158 71260 87652 11529 63707 54402 72607 | 73374 79896 58738 83106 61203 47525 10396 | 87473 05065 45802 00820 80423 60035 93925 |
10TR | 75030 81061 | 68317 50973 | 20775 63828 |
15TR | 73298 | 07711 | 64369 |
30TR | 32520 | 20857 | 46168 |
2TỶ | 472296 | 467462 | 341542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 89 | 40 | 04 |
200N | 990 | 343 | 128 |
400N | 4196 3992 6427 | 7419 2312 0097 | 1143 1855 3137 |
1TR | 4517 | 0064 | 6054 |
3TR | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 | 18121 51951 90993 42573 41354 34029 02743 |
10TR | 40977 19874 | 42593 65825 | 29213 72985 |
15TR | 09517 | 90970 | 26773 |
30TR | 97437 | 29459 | 10784 |
2TỶ | 220816 | 509867 | 273435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 92 | 81 | 63 | 22 |
200N | 697 | 611 | 241 | 402 |
400N | 5758 7479 3907 | 8396 1418 0702 | 4253 3635 9478 | 7285 1498 0211 |
1TR | 1736 | 3817 | 6662 | 7925 |
3TR | 44925 58228 39503 75956 71478 49975 82152 | 73148 27491 78709 39446 08187 25758 89076 | 52713 26063 76715 03913 99853 79612 95912 | 55829 24597 09473 19108 61566 75621 54609 |
10TR | 57839 84380 | 04000 72851 | 98082 96851 | 87555 92773 |
15TR | 32995 | 72463 | 63039 | 63455 |
30TR | 01660 | 15363 | 17334 | 96292 |
2TỶ | 643631 | 925909 | 664013 | 951718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL27 | 07KS27 | 30TV27 | |
100N | 04 | 87 | 87 |
200N | 028 | 360 | 880 |
400N | 1610 7245 0064 | 3648 3821 1918 | 1764 6482 3223 |
1TR | 4198 | 7120 | 3356 |
3TR | 71239 29750 01939 21431 29591 93311 31169 | 09130 75334 63187 85023 19722 21415 96866 | 27207 93201 69866 63367 60709 06017 58528 |
10TR | 83657 09203 | 53302 26287 | 59196 49426 |
15TR | 92989 | 46311 | 12941 |
30TR | 94484 | 64473 | 94454 |
2TỶ | 065068 | 922293 | 531312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 44 | 79 | 16 |
200N | 652 | 367 | 585 |
400N | 5425 5244 8771 | 2735 8116 4659 | 8670 2569 3634 |
1TR | 9813 | 0294 | 8454 |
3TR | 52988 72587 17386 07673 35641 44016 15018 | 20488 35592 64383 96831 78159 95204 40535 | 45033 98538 24234 33707 05792 99809 15528 |
10TR | 15702 65510 | 03622 62191 | 64032 77500 |
15TR | 18192 | 29667 | 60426 |
30TR | 28201 | 31495 | 03459 |
2TỶ | 675184 | 474758 | 678403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep