KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 01 | 57 | 82 |
200N | 501 | 793 | 613 |
400N | 7849 9391 3177 | 4700 4330 4148 | 4291 1555 3589 |
1TR | 3219 | 7850 | 9728 |
3TR | 30654 33226 97927 22327 38025 38162 30862 | 09058 98590 80634 38496 26469 25502 09386 | 28877 95848 97774 03629 42590 80747 57678 |
10TR | 92476 99950 | 41482 67735 | 29951 15657 |
15TR | 66130 | 54342 | 82257 |
30TR | 23724 | 44379 | 99721 |
2TỶ | 000022 | 245746 | 360484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A7 | T11K1 | |
100N | 34 | 76 | 86 |
200N | 151 | 391 | 385 |
400N | 9152 3986 0755 | 2688 5242 8815 | 9440 3428 0972 |
1TR | 8139 | 9325 | 5986 |
3TR | 71042 76356 23806 32692 89440 17077 15233 | 42261 60910 93282 92735 16261 87011 06609 | 62796 50138 45316 39397 39020 65625 87266 |
10TR | 81470 39099 | 81268 18827 | 14314 65056 |
15TR | 55114 | 00494 | 58459 |
30TR | 94059 | 34459 | 15190 |
2TỶ | 638380 | 012559 | 042337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | K45 | T11K1 | |
100N | 39 | 47 | 06 |
200N | 063 | 703 | 841 |
400N | 9117 6429 3529 | 0399 7731 6494 | 2226 3055 2695 |
1TR | 8934 | 9449 | 7584 |
3TR | 59360 17526 60394 16684 05229 43883 25849 | 52556 67389 54262 88952 85196 70481 49766 | 98230 87178 23883 01399 98002 21992 06598 |
10TR | 32669 10403 | 52581 04812 | 11413 75357 |
15TR | 65139 | 76444 | 27933 |
30TR | 22667 | 97460 | 49254 |
2TỶ | 083818 | 249107 | 068033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11K1 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 15 | 12 | 18 |
200N | 559 | 441 | 685 |
400N | 5374 1751 0517 | 2411 3003 8874 | 3516 2023 1271 |
1TR | 9322 | 8392 | 3390 |
3TR | 43116 99580 56815 19575 52353 33915 54764 | 70014 85420 83794 22843 42042 12933 97228 | 08693 17588 12703 91564 06449 16821 92081 |
10TR | 97483 61790 | 52570 04586 | 64456 78039 |
15TR | 80404 | 90779 | 26905 |
30TR | 68985 | 35137 | 36250 |
2TỶ | 837272 | 973563 | 209237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 25 | 85 | 23 | 18 |
200N | 220 | 340 | 603 | 380 |
400N | 8889 0959 5268 | 5865 1793 4845 | 6984 9213 0817 | 4945 7782 0194 |
1TR | 2939 | 9775 | 9947 | 6325 |
3TR | 64263 79119 43445 68040 87731 73806 53584 | 04719 30139 86277 16011 72729 11391 95391 | 75769 36741 94568 90460 83551 86548 62977 | 25811 42372 90219 23910 52515 65119 38912 |
10TR | 76769 96624 | 47049 14360 | 66228 78728 | 14279 79615 |
15TR | 47376 | 75447 | 90832 | 95554 |
30TR | 01765 | 42570 | 34640 | 63847 |
2TỶ | 932148 | 685149 | 328444 | 212408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL44 | 11KS44 | 21TV44 | |
100N | 61 | 19 | 54 |
200N | 430 | 097 | 830 |
400N | 8013 1234 8122 | 7968 6817 4477 | 1756 7274 9234 |
1TR | 6666 | 8175 | 3100 |
3TR | 61561 48693 76897 14964 97834 46479 94825 | 87387 04908 03549 53701 42799 78155 63270 | 53953 08844 06980 15734 50656 85454 60062 |
10TR | 44738 14384 | 71889 54826 | 11196 20006 |
15TR | 08205 | 53825 | 10055 |
30TR | 50095 | 90496 | 22945 |
2TỶ | 165210 | 501038 | 575958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 36 | 04 | 83 |
200N | 999 | 143 | 735 |
400N | 4898 2711 7941 | 7776 6671 7330 | 4609 7359 1804 |
1TR | 1745 | 3967 | 1753 |
3TR | 08726 71689 97512 96848 09725 54139 43835 | 51301 76130 23622 41139 18559 47767 30407 | 96309 84033 13380 64905 44347 63083 82823 |
10TR | 60408 00386 | 19810 98158 | 64106 87789 |
15TR | 51515 | 45881 | 94653 |
30TR | 18847 | 17912 | 97021 |
2TỶ | 456019 | 090372 | 226503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep