KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12B | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 67 | 25 | 82 |
200N | 232 | 123 | 278 |
400N | 7424 3349 4221 | 9174 3316 8883 | 6566 2434 4219 |
1TR | 5540 | 9936 | 0028 |
3TR | 17145 14758 21085 63387 15421 44320 50127 | 07986 80701 80313 78017 79354 75635 80006 | 84340 07411 19521 74036 71227 71838 76216 |
10TR | 71903 48019 | 34769 99822 | 14122 30449 |
15TR | 05527 | 84396 | 41722 |
30TR | 40550 | 01773 | 28143 |
2TỶ | 308090 | 733175 | 078340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 36 | 16 | 96 | 46 |
200N | 319 | 336 | 430 | 457 |
400N | 8077 0843 2599 | 9809 6089 8795 | 9197 1341 0161 | 9601 5257 1123 |
1TR | 3170 | 6029 | 4180 | 2804 |
3TR | 98219 56743 53355 20688 45800 52043 25026 | 68212 06300 84671 86999 78696 23186 67289 | 88077 33352 28754 89173 62186 84272 87565 | 67601 66397 15212 26749 51186 17822 82397 |
10TR | 94023 74833 | 26141 78121 | 79587 07147 | 47425 95432 |
15TR | 46736 | 74718 | 36046 | 72603 |
30TR | 89240 | 48370 | 29914 | 90385 |
2TỶ | 592579 | 380441 | 071614 | 274284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL49 | 12KS49 | 22TV49 | |
100N | 51 | 87 | 42 |
200N | 438 | 686 | 854 |
400N | 4940 9139 2794 | 7267 8830 6787 | 1276 6637 1297 |
1TR | 4720 | 5823 | 0150 |
3TR | 27156 86266 52685 28053 71524 07631 69041 | 96181 61754 28349 37587 94354 09770 04106 | 21263 05970 86926 30083 34044 34643 99891 |
10TR | 22394 83293 | 06481 47643 | 60423 72639 |
15TR | 01151 | 36327 | 40332 |
30TR | 87810 | 47915 | 57164 |
2TỶ | 797277 | 610815 | 456390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 73 | 50 | 39 |
200N | 792 | 414 | 206 |
400N | 8549 0293 8174 | 2727 1883 8449 | 1549 7681 1439 |
1TR | 6241 | 4617 | 5263 |
3TR | 35786 18625 84827 47064 17451 31745 57356 | 21137 89816 92882 11236 03141 98754 39131 | 32495 30250 21641 91674 61213 23284 60850 |
10TR | 95808 39169 | 84046 30906 | 67588 85831 |
15TR | 78435 | 97789 | 40574 |
30TR | 58980 | 61011 | 26599 |
2TỶ | 877409 | 666059 | 185859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 98 | 50 | 80 |
200N | 714 | 956 | 643 |
400N | 2832 8294 9768 | 0293 2721 9734 | 2916 3196 5044 |
1TR | 2939 | 8727 | 8986 |
3TR | 98186 90367 47077 17128 20318 27533 29425 | 36354 38632 00085 41075 51829 12504 23855 | 35150 57401 20500 02423 66121 76836 27994 |
10TR | 12273 05458 | 78528 43352 | 74097 37932 |
15TR | 86662 | 07835 | 41221 |
30TR | 14522 | 32345 | 24272 |
2TỶ | 935065 | 272598 | 651719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 02 | 31 | 80 |
200N | 091 | 330 | 113 |
400N | 1783 6202 8412 | 7478 7808 9103 | 4927 4205 9756 |
1TR | 2845 | 6041 | 4302 |
3TR | 98738 71076 09141 06314 27667 37715 73285 | 77254 71132 86795 24239 14846 90018 81149 | 98108 04146 92140 06251 39164 04977 68247 |
10TR | 53203 64569 | 15183 91386 | 53392 03931 |
15TR | 40638 | 85351 | 31348 |
30TR | 56779 | 99929 | 71390 |
2TỶ | 823080 | 709140 | 961060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12A2 | M49 | T12K1 | |
100N | 60 | 18 | 68 |
200N | 930 | 214 | 411 |
400N | 5660 9312 9974 | 3066 9076 5097 | 7309 7339 5208 |
1TR | 6950 | 2718 | 8799 |
3TR | 86169 11931 83464 75003 92211 86502 13587 | 76800 38342 88909 65185 88531 19685 29818 | 08670 35707 24102 96572 33824 33361 13501 |
10TR | 78010 86189 | 15090 60480 | 23456 32598 |
15TR | 85537 | 12581 | 97066 |
30TR | 34072 | 85773 | 83118 |
2TỶ | 745409 | 228418 | 938759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep