KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 81 | 12 | 00 |
200N | 969 | 970 | 262 |
400N | 7125 0766 8035 | 7428 5288 9747 | 6779 2295 4053 |
1TR | 3393 | 9989 | 0251 |
3TR | 71966 05908 17965 60213 18155 91279 37439 | 07465 76441 32497 24340 13356 85786 43390 | 63645 36063 04207 88269 43189 27867 85983 |
10TR | 90133 65826 | 49420 90471 | 78810 92937 |
15TR | 86550 | 63841 | 43152 |
30TR | 14709 | 95970 | 05853 |
2TỶ | 600993 | 004375 | 481433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | K06 | T02K2 | |
100N | 73 | 58 | 24 |
200N | 711 | 577 | 321 |
400N | 6308 3409 7873 | 6705 2147 5157 | 7415 0957 5830 |
1TR | 5700 | 7685 | 8908 |
3TR | 75778 46773 41235 44775 22681 59093 92033 | 98606 85712 45604 43265 39487 74998 60607 | 19242 72913 04051 16221 98183 50180 00860 |
10TR | 88973 93760 | 80629 02679 | 54357 35416 |
15TR | 67790 | 77108 | 13156 |
30TR | 94856 | 57984 | 07012 |
2TỶ | 502117 | 998163 | 728707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 76 | 13 | 68 |
200N | 910 | 178 | 420 |
400N | 4899 4685 3084 | 6128 5773 4905 | 7734 3738 0013 |
1TR | 5619 | 4396 | 2734 |
3TR | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 | 44354 95297 43037 56290 87224 70249 19091 |
10TR | 11551 79294 | 62351 60237 | 29599 70466 |
15TR | 99430 | 54224 | 27077 |
30TR | 03579 | 65146 | 92341 |
2TỶ | 938000 | 547672 | 479392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 14 | 95 | 04 | 90 |
200N | 519 | 721 | 427 | 990 |
400N | 4105 9528 7678 | 5088 2884 6151 | 7152 1156 5894 | 1739 3463 9548 |
1TR | 8254 | 0096 | 3157 | 7889 |
3TR | 59392 08342 78720 78075 14692 73513 65585 | 02360 40936 89562 62677 06267 24003 48520 | 09862 35351 51304 04662 43977 82292 96125 | 06216 92306 43408 39677 62238 21059 81810 |
10TR | 09862 83242 | 28010 74704 | 00197 75385 | 08449 30775 |
15TR | 55007 | 33372 | 24027 | 69016 |
30TR | 90406 | 48421 | 87962 | 33630 |
2TỶ | 530464 | 734643 | 758993 | 901894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL06 | 02KS06 | 30TV06 | |
100N | 38 | 05 | 29 |
200N | 704 | 853 | 764 |
400N | 9316 3491 0331 | 4728 7801 6868 | 4984 3712 3815 |
1TR | 4181 | 8125 | 6091 |
3TR | 40215 96875 64267 81872 06687 72508 30902 | 72825 79528 48633 80511 78997 41280 78553 | 71006 53316 27652 12661 91165 92747 59500 |
10TR | 22079 77532 | 78641 99492 | 30367 53566 |
15TR | 23676 | 86185 | 26886 |
30TR | 05955 | 53906 | 83782 |
2TỶ | 462856 | 707735 | 089039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 87 | 07 | 98 |
200N | 045 | 648 | 250 |
400N | 9489 3634 7029 | 7666 0679 5091 | 8319 2029 0509 |
1TR | 5857 | 1328 | 0257 |
3TR | 15443 11269 45753 79445 97127 56118 14773 | 90582 71151 82057 27754 11412 63323 60689 | 44111 56039 13481 34864 34192 14884 35307 |
10TR | 42798 99213 | 26569 86833 | 57193 58313 |
15TR | 67516 | 23536 | 24585 |
30TR | 63929 | 35008 | 94736 |
2TỶ | 142108 | 374425 | 115548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | T2K1 | |
100N | 47 | 50 | 31 |
200N | 936 | 250 | 637 |
400N | 4337 9157 9717 | 9958 7481 3809 | 9897 2802 5532 |
1TR | 2057 | 1126 | 0098 |
3TR | 18386 67682 42362 49623 38384 55225 85462 | 35978 02994 33877 69212 38217 16411 82913 | 61136 10818 53510 58658 12851 97080 22842 |
10TR | 38353 80031 | 37645 43206 | 69441 40905 |
15TR | 55120 | 96908 | 27803 |
30TR | 98479 | 13270 | 70176 |
2TỶ | 665134 | 097062 | 673728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep