KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 12 | 18 | 01 |
200N | 043 | 961 | 518 |
400N | 0959 1894 6506 | 1778 3270 3400 | 4633 0116 5845 |
1TR | 9526 | 3372 | 9693 |
3TR | 72293 52117 51848 26852 34672 56000 44963 | 56487 66734 81447 39548 37875 95543 86413 | 36148 87130 46707 10202 47423 31093 26473 |
10TR | 93237 09444 | 88970 32915 | 84366 21097 |
15TR | 96597 | 78121 | 68480 |
30TR | 71186 | 81183 | 98780 |
2TỶ | 443818 | 953103 | 993157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T05 | 5B | T5K2 | |
100N | 42 | 79 | 20 |
200N | 126 | 310 | 368 |
400N | 6904 8501 0097 | 6574 2182 5080 | 6954 4695 0818 |
1TR | 8209 | 4826 | 2774 |
3TR | 94797 87105 25763 33814 21142 04369 52662 | 14611 04789 99282 89794 19894 75123 76852 | 65615 32168 47579 76711 15646 62658 56981 |
10TR | 65038 18825 | 15153 19924 | 93749 37439 |
15TR | 72886 | 15672 | 07874 |
30TR | 74511 | 25984 | 13478 |
2TỶ | 392715 | 496879 | 928874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | K19 | 12T05K1 | |
100N | 41 | 69 | 27 |
200N | 674 | 809 | 205 |
400N | 5352 6972 9284 | 6244 6293 0213 | 5733 4810 2178 |
1TR | 1997 | 8426 | 4118 |
3TR | 69596 76303 41105 31065 33191 24561 13911 | 81915 13212 26748 92103 94157 95428 86968 | 60731 68006 41803 81535 43360 97079 08325 |
10TR | 74769 46722 | 60572 42311 | 47612 94609 |
15TR | 60144 | 63575 | 28257 |
30TR | 38551 | 53608 | 79360 |
2TỶ | 521999 | 251647 | 164014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K1 | 5K1 | ĐL-5K1 | |
100N | 08 | 34 | 20 |
200N | 824 | 309 | 977 |
400N | 8750 0999 8554 | 9372 5405 2340 | 6149 2644 5056 |
1TR | 7850 | 1099 | 6135 |
3TR | 01089 22159 08418 74166 40391 27669 31246 | 29332 74736 57793 70086 32715 86705 51562 | 84408 92362 72086 29592 17796 44350 12023 |
10TR | 83714 32253 | 52543 71131 | 19971 22507 |
15TR | 63496 | 14834 | 38252 |
30TR | 33048 | 96413 | 46073 |
2TỶ | 150871 | 374390 | 838381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 24 | 35 | 51 | 45 |
200N | 432 | 718 | 970 | 226 |
400N | 8102 0913 0923 | 1970 5443 9480 | 1768 3151 4317 | 6039 0680 8869 |
1TR | 3248 | 4885 | 3452 | 4464 |
3TR | 49496 91959 08775 57097 37449 32194 84222 | 72146 80315 39475 52698 72010 41307 45748 | 17583 85580 44002 09167 11125 90331 65476 | 09416 20981 45732 72131 15668 26595 86294 |
10TR | 12253 26108 | 48727 59626 | 86557 05962 | 18189 95628 |
15TR | 77333 | 39564 | 25332 | 35433 |
30TR | 32715 | 69797 | 24769 | 85479 |
2TỶ | 061613 | 842015 | 914889 | 419245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL18 | 05KS18 | 21TV18 | |
100N | 94 | 26 | 37 |
200N | 028 | 273 | 011 |
400N | 7838 3532 3745 | 1098 4990 5438 | 5184 5578 3351 |
1TR | 2908 | 8228 | 6529 |
3TR | 73775 12548 84715 42305 51929 42364 87876 | 68720 89533 87197 14144 52237 85934 06277 | 42453 01365 82850 71801 92243 95264 25382 |
10TR | 56217 14142 | 15620 87424 | 13225 72894 |
15TR | 28554 | 97318 | 77683 |
30TR | 38841 | 59230 | 00998 |
2TỶ | 159213 | 495554 | 924661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 87 | 08 | 82 |
200N | 942 | 407 | 863 |
400N | 1475 4571 0500 | 4202 4410 1270 | 4692 6937 4403 |
1TR | 0437 | 7023 | 0900 |
3TR | 04812 09892 48332 70438 83720 07998 92913 | 35059 95871 37625 02207 55013 01063 08084 | 03053 51002 38477 04198 13382 24867 68899 |
10TR | 37836 70329 | 00920 18886 | 40568 74037 |
15TR | 86740 | 01050 | 70078 |
30TR | 69993 | 12107 | 05535 |
2TỶ | 574053 | 589413 | 844401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep