KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | K19 | T05K2 | |
100N | 26 | 14 | 85 |
200N | 384 | 372 | 859 |
400N | 8780 6146 7132 | 9157 5611 4755 | 1738 7319 3818 |
1TR | 9152 | 6388 | 4451 |
3TR | 85331 14171 17163 32153 62970 71269 38560 | 63781 35947 44930 19864 63958 19682 34340 | 61985 56310 34561 94536 10539 02194 11556 |
10TR | 92929 57915 | 09405 41364 | 44335 94245 |
15TR | 03254 | 72304 | 38424 |
30TR | 52214 | 38530 | 75359 |
2TỶ | 333878 | 983510 | 641471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 83 | 75 | 49 |
200N | 082 | 951 | 644 |
400N | 2430 1672 1875 | 6970 0175 5422 | 0099 5452 8709 |
1TR | 9045 | 3507 | 8863 |
3TR | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 | 67627 93133 99247 81175 68447 54226 08768 |
10TR | 24220 40805 | 13825 15072 | 97325 63812 |
15TR | 87464 | 68938 | 69947 |
30TR | 21885 | 74163 | 77665 |
2TỶ | 286836 | 286853 | 889335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 79 | 94 | 42 | 64 |
200N | 418 | 606 | 771 | 632 |
400N | 8262 8049 4999 | 7260 4960 4826 | 6465 8942 6927 | 8270 6806 9225 |
1TR | 2549 | 9369 | 6970 | 1225 |
3TR | 77645 55451 71546 82520 09878 27795 61975 | 36423 87239 20832 14975 52404 12317 45094 | 63730 26490 23808 91400 36896 96951 33877 | 00654 03252 49204 58050 92035 74398 00806 |
10TR | 01753 07113 | 79677 08340 | 18940 61314 | 18737 22859 |
15TR | 21704 | 59816 | 20411 | 79016 |
30TR | 24518 | 44674 | 57864 | 70258 |
2TỶ | 807073 | 671446 | 028956 | 169022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL19 | 05KS19 | 30TV19 | |
100N | 45 | 83 | 43 |
200N | 040 | 456 | 663 |
400N | 6410 2905 4063 | 8387 8809 6055 | 3229 2437 3417 |
1TR | 0590 | 6007 | 4846 |
3TR | 44280 27500 59821 82020 51018 31559 68169 | 78815 58708 00020 35889 02092 06005 69629 | 96114 90357 53247 31123 76500 97822 28675 |
10TR | 05972 29966 | 22174 92301 | 17678 77640 |
15TR | 98308 | 44095 | 07696 |
30TR | 39252 | 67924 | 09068 |
2TỶ | 246959 | 450087 | 092951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 66 | 16 | 13 |
200N | 920 | 685 | 294 |
400N | 3709 2536 7088 | 8169 3254 2080 | 4547 7431 4792 |
1TR | 2498 | 3267 | 9587 |
3TR | 29121 87492 09620 60295 54381 22792 16356 | 50132 86189 28491 82102 61014 58333 09121 | 42258 16234 75651 71542 55959 43029 18729 |
10TR | 93450 52587 | 03299 13389 | 83635 86141 |
15TR | 99472 | 87066 | 08687 |
30TR | 40317 | 91663 | 31092 |
2TỶ | 518179 | 836339 | 334231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | T5K1 | |
100N | 55 | 18 | 24 |
200N | 255 | 592 | 247 |
400N | 4975 0023 1958 | 1100 8513 8275 | 6791 6067 3549 |
1TR | 8538 | 4213 | 1377 |
3TR | 76066 85410 04078 88552 76067 27289 84130 | 83322 91899 28595 36870 34654 40684 14990 | 91735 87943 64219 60054 47957 64572 30031 |
10TR | 67208 80491 | 64778 48135 | 87880 33147 |
15TR | 97092 | 34963 | 83626 |
30TR | 55356 | 29563 | 65033 |
2TỶ | 074509 | 277451 | 653314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 23 | 20 | 13 |
200N | 597 | 204 | 242 |
400N | 9250 3596 9447 | 9126 8137 6981 | 3150 6496 8281 |
1TR | 4510 | 1612 | 0603 |
3TR | 76094 18211 27229 66236 95270 11584 49458 | 61842 18223 34153 69476 77195 94480 04431 | 46146 50149 80435 81985 60710 24672 72791 |
10TR | 97077 90250 | 39239 27273 | 25335 35183 |
15TR | 65988 | 85415 | 34961 |
30TR | 73485 | 29478 | 54268 |
2TỶ | 393350 | 872087 | 103313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep