KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | C28 | T07K2 | |
100N | 17 | 64 | 55 |
200N | 088 | 807 | 211 |
400N | 4781 8449 9803 | 0531 8575 4101 | 6451 0571 2317 |
1TR | 8417 | 7649 | 2478 |
3TR | 30556 40344 50480 31161 75533 19068 36881 | 09669 81627 86765 00020 36423 42412 23265 | 85190 23994 17047 16822 90468 44196 31280 |
10TR | 45934 72523 | 32938 00439 | 70382 93630 |
15TR | 71162 | 76099 | 69319 |
30TR | 58502 | 54283 | 24902 |
2TỶ | 762186 | 040626 | 418570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 71 | 87 | 28 |
200N | 982 | 792 | 572 |
400N | 3808 6219 6583 | 1594 7291 2581 | 6646 7970 6773 |
1TR | 6740 | 1676 | 8051 |
3TR | 03147 26338 47537 37963 28726 26925 37082 | 18553 27366 73368 88816 12093 01097 74779 | 45572 88217 60462 52028 84798 84367 06869 |
10TR | 60200 91464 | 38248 94796 | 41969 40782 |
15TR | 74240 | 29840 | 49149 |
30TR | 16471 | 40301 | 35144 |
2TỶ | 721981 | 806834 | 082834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | T7K2 | K2T7 | |
100N | 41 | 51 | 66 | 63 |
200N | 870 | 466 | 834 | 151 |
400N | 4938 2019 7019 | 1088 1191 9060 | 6557 5033 7313 | 3794 4208 8985 |
1TR | 8761 | 6390 | 6653 | 8977 |
3TR | 74086 97752 01409 83005 57160 81586 38246 | 65203 99358 46764 67260 47506 34803 52353 | 13493 22774 02754 56077 49645 02907 53025 | 89638 34403 28322 29686 12795 26800 52479 |
10TR | 60323 33828 | 45611 95146 | 15814 83077 | 34013 86342 |
15TR | 48509 | 48746 | 16846 | 01099 |
30TR | 25570 | 66599 | 13589 | 27432 |
2TỶ | 750852 | 795943 | 206925 | 205597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL27 | 07KS27 | 26TV27 | |
100N | 91 | 27 | 26 |
200N | 876 | 426 | 483 |
400N | 0526 9478 3491 | 7430 5086 1730 | 1076 0279 5906 |
1TR | 3987 | 3185 | 5191 |
3TR | 62942 22483 17012 45042 15934 45688 68383 | 21548 17923 07039 58809 45161 64234 58379 | 20921 61098 95249 03131 49982 37740 29659 |
10TR | 88864 20402 | 58809 93999 | 66353 27477 |
15TR | 62807 | 04387 | 77833 |
30TR | 72037 | 18054 | 72238 |
2TỶ | 974193 | 284770 | 258595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 79 | 92 | 53 |
200N | 027 | 251 | 139 |
400N | 3020 4979 9880 | 3861 8992 3784 | 6783 6954 4748 |
1TR | 3869 | 5540 | 5228 |
3TR | 82048 96517 77297 67914 25795 59423 33071 | 81401 07030 48558 45498 72125 83828 72607 | 53707 69349 23560 33249 83554 20181 68512 |
10TR | 86562 55215 | 63718 08159 | 90896 10684 |
15TR | 80031 | 70103 | 56248 |
30TR | 30883 | 29075 | 52956 |
2TỶ | 657308 | 237922 | 013956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 12 | 67 | 66 |
200N | 535 | 243 | 863 |
400N | 8388 9870 6805 | 9752 6970 0382 | 8710 6989 1509 |
1TR | 8395 | 1047 | 3370 |
3TR | 88180 18707 67028 16310 04399 53468 95917 | 57940 06360 05500 70647 27488 07023 05877 | 41558 29242 81463 35883 24782 87030 10243 |
10TR | 20435 68068 | 16124 96480 | 72142 02560 |
15TR | 85738 | 27180 | 43592 |
30TR | 72988 | 87270 | 38234 |
2TỶ | 526708 | 116953 | 435314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 53 | 27 | 20 |
200N | 659 | 317 | 269 |
400N | 3119 8064 5160 | 4846 0158 6629 | 5914 1318 7186 |
1TR | 1610 | 5578 | 5136 |
3TR | 66685 62608 20988 87790 83899 24353 31545 | 23769 46704 89171 67064 98577 14763 99177 | 83260 86032 40880 69964 68693 67691 18000 |
10TR | 68102 85615 | 80124 67320 | 27173 59338 |
15TR | 76176 | 69337 | 98212 |
30TR | 67598 | 70324 | 42909 |
2TỶ | 813952 | 361870 | 015586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep