KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 23 | 85 | 43 |
200N | 951 | 576 | 706 |
400N | 1747 2759 0206 | 2374 7669 3465 | 6971 5362 1997 |
1TR | 0256 | 0154 | 8977 |
3TR | 66582 79385 50961 35123 49842 00158 56572 | 81796 44351 26708 50202 94137 87131 22150 | 16610 33232 63515 24965 03182 62313 16040 |
10TR | 73226 72308 | 31549 87701 | 98162 64692 |
15TR | 70616 | 86289 | 51884 |
30TR | 09947 | 33660 | 30767 |
2TỶ | 352158 | 311895 | 087121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 59 | 54 | 96 |
200N | 571 | 087 | 688 | 047 |
400N | 9094 0628 6396 | 0343 4543 3167 | 2394 1890 7852 | 6623 4183 3593 |
1TR | 2500 | 9689 | 5109 | 8664 |
3TR | 45671 81673 45037 44277 45996 35190 96676 | 29793 56963 80158 26923 02622 76209 33569 | 46732 08271 61683 55875 58455 59943 87346 | 28188 14209 60660 31696 35248 66856 96863 |
10TR | 09605 09449 | 69233 34650 | 03188 49437 | 32326 87342 |
15TR | 44946 | 21674 | 23264 | 20260 |
30TR | 98392 | 37813 | 20221 | 01148 |
2TỶ | 609622 | 696357 | 959188 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL36 | 09KS36 | 26TV36 | |
100N | 41 | 69 | 17 |
200N | 217 | 634 | 842 |
400N | 2972 3326 3067 | 6925 5500 0752 | 9619 7539 4587 |
1TR | 8549 | 5993 | 6657 |
3TR | 83377 49777 54951 68511 83047 12847 80169 | 30348 28944 89729 14663 85619 49674 81955 | 98121 12807 38310 33278 46717 24887 58811 |
10TR | 45966 42585 | 17958 33211 | 68074 66865 |
15TR | 80427 | 64539 | 39299 |
30TR | 52910 | 92183 | 09475 |
2TỶ | 128793 | 775673 | 190631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 28 | 76 | 19 |
200N | 083 | 935 | 410 |
400N | 3197 3504 8055 | 6726 7905 5024 | 2269 6541 6404 |
1TR | 6178 | 5340 | 3355 |
3TR | 95100 99653 89329 41318 71696 99509 24236 | 38290 55053 74657 40003 77224 01290 83422 | 49778 65880 16025 71548 77676 25139 31134 |
10TR | 67490 10895 | 04117 52259 | 10866 23823 |
15TR | 97891 | 10492 | 91953 |
30TR | 09726 | 92027 | 39536 |
2TỶ | 557153 | 061289 | 942778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 03 | 81 | 86 |
200N | 172 | 957 | 378 |
400N | 4409 1223 2329 | 0838 4817 6318 | 4151 3986 4002 |
1TR | 0309 | 1361 | 7250 |
3TR | 59067 04614 69250 58007 35938 40048 34366 | 60722 82614 80566 77638 12311 57534 11791 | 03139 56122 00973 17756 45653 24278 66706 |
10TR | 54095 67718 | 67315 95561 | 76177 65320 |
15TR | 45766 | 06797 | 40182 |
30TR | 02632 | 34684 | 31958 |
2TỶ | 160084 | 878979 | 555968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T09K1 | |
100N | 16 | 58 | 90 |
200N | 717 | 588 | 101 |
400N | 6258 1080 0929 | 9724 3598 3940 | 5745 4374 0933 |
1TR | 4886 | 7159 | 7660 |
3TR | 13642 08822 84563 20410 37467 03119 05520 | 85786 79259 39080 23666 99044 07396 60742 | 13470 63696 75842 03495 02456 33197 03701 |
10TR | 56659 86763 | 00511 17280 | 39393 12676 |
15TR | 16163 | 31715 | 19257 |
30TR | 66445 | 41945 | 75101 |
2TỶ | 286135 | 632484 | 943871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | C36 | T09K1 | |
100N | 40 | 49 | 26 |
200N | 054 | 585 | 311 |
400N | 6281 8646 9141 | 1484 8051 1931 | 9595 3025 0555 |
1TR | 8330 | 1045 | 8330 |
3TR | 08442 43756 70610 66035 80631 06268 03694 | 53699 98768 75468 40047 81637 95015 56243 | 83310 47675 96668 23814 05893 35483 45940 |
10TR | 97282 98493 | 14382 71983 | 57834 41889 |
15TR | 14490 | 79256 | 82272 |
30TR | 55825 | 01982 | 61170 |
2TỶ | 836515 | 231665 | 164278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep