KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL41 | 10KS41 | 22TV41 | |
100N | 70 | 44 | 09 |
200N | 421 | 011 | 666 |
400N | 0119 6144 0288 | 1956 4681 1548 | 2041 5871 4755 |
1TR | 3032 | 4397 | 9109 |
3TR | 34926 73127 56998 56000 46874 55163 78801 | 27916 90363 16136 17151 71760 90732 60133 | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
10TR | 61799 28802 | 90987 54857 | 78207 94030 |
15TR | 85060 | 64718 | 28370 |
30TR | 38965 | 52116 | 27999 |
2TỶ | 328797 | 648708 | 078685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 75 | 01 | 28 |
200N | 460 | 938 | 003 |
400N | 0580 2263 0723 | 7849 3254 2964 | 1875 7324 4135 |
1TR | 6536 | 0878 | 1553 |
3TR | 05934 23126 89410 65024 81989 17641 93547 | 51685 04797 59844 13378 18998 67264 94950 | 65821 26268 10223 63320 11259 10438 99626 |
10TR | 80960 58065 | 59831 56609 | 37647 59117 |
15TR | 52541 | 79299 | 69694 |
30TR | 42518 | 55629 | 01470 |
2TỶ | 215831 | 699259 | 320008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 96 | 13 | 18 |
200N | 054 | 756 | 766 |
400N | 0465 6625 2393 | 9894 8738 8674 | 8454 3747 4999 |
1TR | 9724 | 4654 | 8758 |
3TR | 79980 32861 37154 04025 62599 48258 59177 | 85889 03525 67716 68168 36059 64615 22362 | 28120 92183 89181 32394 63710 15689 78521 |
10TR | 08734 04092 | 74700 79811 | 71121 59796 |
15TR | 25538 | 90076 | 80561 |
30TR | 28203 | 17675 | 67126 |
2TỶ | 640014 | 755518 | 379170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 60 | 34 | 77 |
200N | 408 | 382 | 835 |
400N | 2681 2158 3827 | 6974 4905 5207 | 3418 3386 6018 |
1TR | 6145 | 5016 | 4290 |
3TR | 62532 97285 94808 41175 42398 85583 81938 | 20652 40923 10223 78253 93706 51529 31741 | 60329 67313 98508 16882 25786 43735 08774 |
10TR | 89320 78896 | 62190 48366 | 54872 82470 |
15TR | 78752 | 80521 | 47707 |
30TR | 29229 | 72951 | 05910 |
2TỶ | 135708 | 095835 | 134216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | M41 | T10K1 | |
100N | 81 | 35 | 52 |
200N | 938 | 983 | 809 |
400N | 3437 1856 5389 | 1938 5959 2847 | 4452 2478 0834 |
1TR | 1467 | 8983 | 9625 |
3TR | 48818 31933 57960 56162 09692 48659 85287 | 73390 75135 36185 93930 64468 10948 02983 | 80624 92388 51587 32462 14737 79371 80701 |
10TR | 95023 98104 | 45025 56553 | 92271 36621 |
15TR | 27145 | 15712 | 22531 |
30TR | 60360 | 03799 | 63318 |
2TỶ | 387246 | 817264 | 036599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 82 | 10 | 19 |
200N | 893 | 718 | 218 |
400N | 2676 5577 0943 | 9668 8214 7762 | 4101 5665 9727 |
1TR | 1879 | 3026 | 7410 |
3TR | 04063 92748 66519 70574 26901 50236 89818 | 60142 97884 58548 28696 49896 64570 12810 | 69935 68896 18360 71426 84590 41412 13992 |
10TR | 95853 51622 | 25267 85297 | 02484 09168 |
15TR | 77178 | 91619 | 12149 |
30TR | 15986 | 82769 | 50697 |
2TỶ | 010137 | 366861 | 371145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 92 | 63 | 56 | 30 |
200N | 182 | 226 | 249 | 308 |
400N | 8707 9787 1513 | 3175 6481 2861 | 2359 1266 8176 | 1959 0479 4147 |
1TR | 3230 | 6835 | 7690 | 8689 |
3TR | 47798 30933 28741 72425 99856 59211 61732 | 54108 17762 54672 44082 50333 64255 43591 | 85973 76108 74650 38623 99948 29686 69607 | 28077 24299 36079 96514 22670 03484 75078 |
10TR | 55959 08230 | 23057 56088 | 42909 13850 | 46996 76606 |
15TR | 39775 | 19800 | 61453 | 78152 |
30TR | 51594 | 65733 | 09458 | 61254 |
2TỶ | 049014 | 946678 | 526699 | 679442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep