KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 69 | 23 | 01 |
200N | 118 | 375 | 014 |
400N | 4432 8469 2498 | 7943 1697 8103 | 4020 9859 5540 |
1TR | 1180 | 9965 | 4547 |
3TR | 40383 35570 02639 35983 02466 76686 19460 | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 | 18080 71361 98965 06932 92434 86680 96764 |
10TR | 69697 88842 | 94985 51746 | 83530 00007 |
15TR | 32655 | 95995 | 23221 |
30TR | 95455 | 61653 | 72357 |
2TỶ | 668175 | 275974 | 384394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 81 | 93 | 18 |
200N | 807 | 193 | 309 |
400N | 6088 4114 2783 | 0520 9572 9764 | 4685 6938 7551 |
1TR | 3403 | 5848 | 9841 |
3TR | 73716 78341 57349 46701 33711 10433 51286 | 37818 34388 36214 43985 43056 77749 79774 | 86178 08618 81259 32233 30402 60569 84908 |
10TR | 14471 58348 | 57185 13165 | 82890 78251 |
15TR | 68533 | 71734 | 97773 |
30TR | 54019 | 15796 | 99393 |
2TỶ | 314504 | 120938 | 194909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | N28 | T07K2 | |
100N | 82 | 26 | 67 |
200N | 796 | 365 | 435 |
400N | 4005 3032 0685 | 6911 1368 6002 | 3013 5703 3882 |
1TR | 2414 | 0094 | 8173 |
3TR | 40938 41551 76187 94699 77599 27510 11647 | 29019 82301 87973 76954 21946 27640 64008 | 93513 29027 11933 71155 38300 77283 71904 |
10TR | 12807 69904 | 74343 68023 | 05188 66437 |
15TR | 41440 | 25758 | 86552 |
30TR | 45566 | 29744 | 16601 |
2TỶ | 368794 | 106110 | 272558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 24 | 59 | 76 |
200N | 532 | 696 | 027 |
400N | 4385 6027 7654 | 5442 8947 9990 | 1359 3349 6317 |
1TR | 1604 | 5331 | 2598 |
3TR | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | 97727 36827 53277 05274 81448 69847 44183 |
10TR | 11920 44398 | 95518 23072 | 25114 60457 |
15TR | 03289 | 60188 | 28019 |
30TR | 32704 | 72688 | 42512 |
2TỶ | 690745 | 676636 | 330769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2N23 | K2T7 | |
100N | 11 | 06 | 55 | 63 |
200N | 508 | 311 | 639 | 321 |
400N | 0919 5917 4042 | 0895 6205 7105 | 5996 2757 6917 | 3814 1508 8220 |
1TR | 7765 | 1424 | 7673 | 5675 |
3TR | 15316 16773 56477 62444 13131 84495 23745 | 64833 15913 04289 06265 26506 88108 40060 | 91952 42581 33590 18654 66622 09802 40579 | 93242 33757 59018 58502 73435 98155 57810 |
10TR | 29121 60969 | 63023 43811 | 70512 28717 | 85242 53950 |
15TR | 57685 | 03401 | 01762 | 25081 |
30TR | 00931 | 35382 | 72392 | 01419 |
2TỶ | 934563 | 812021 | 084418 | 576723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL27 | 07K27 | 32TV27 | |
100N | 49 | 80 | 19 |
200N | 753 | 793 | 420 |
400N | 2969 3063 0429 | 4773 9922 1662 | 0799 5966 6735 |
1TR | 5078 | 7348 | 5030 |
3TR | 34910 56306 70652 17884 40254 85716 25946 | 27313 94753 74080 36106 36889 94614 36968 | 37689 14877 77724 91353 31946 37606 99578 |
10TR | 38330 52132 | 89179 60177 | 19848 93402 |
15TR | 71779 | 20444 | 54560 |
30TR | 48860 | 61029 | 55234 |
2TỶ | 721764 | 380381 | 149858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 22 | 00 | 74 |
200N | 934 | 849 | 364 |
400N | 3723 6108 7235 | 1838 0948 3026 | 1551 2076 6725 |
1TR | 1910 | 9689 | 5851 |
3TR | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 |
10TR | 38893 16361 | 72431 98131 | 49000 83407 |
15TR | 69277 | 08741 | 36481 |
30TR | 21739 | 22858 | 88241 |
2TỶ | 734247 | 503609 | 679428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep