KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 37 | 65 | 12 |
200N | 474 | 341 | 060 |
400N | 5288 7909 2375 | 9388 3353 2060 | 3219 1051 9909 |
1TR | 2006 | 4520 | 7573 |
3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 | 00659 41854 27688 06003 04920 65274 58304 | 75398 30027 98945 90883 07138 17040 00403 |
10TR | 06497 68975 | 96331 29552 | 03299 37513 |
15TR | 87952 | 51601 | 79082 |
30TR | 66005 | 79648 | 44427 |
2TỶ | 935598 | 207987 | 898178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 61 | 85 | 16 |
200N | 491 | 055 | 342 |
400N | 7044 4736 5335 | 0361 8065 2250 | 8348 5485 0703 |
1TR | 3343 | 5734 | 1365 |
3TR | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
10TR | 97195 01584 | 68339 73157 | 62113 89110 |
15TR | 13646 | 49688 | 60014 |
30TR | 69239 | 96987 | 92390 |
2TỶ | 367115 | 759583 | 452595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 06 | 23 | 01 |
200N | 973 | 132 | 919 |
400N | 3911 5341 6685 | 2090 6174 0926 | 6442 7476 9651 |
1TR | 8462 | 8622 | 3394 |
3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
10TR | 96716 55133 | 09901 94073 | 21858 29590 |
15TR | 47316 | 87719 | 21131 |
30TR | 41722 | 03779 | 02637 |
2TỶ | 138338 | 094110 | 051041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | C41 | T10K2 | |
100N | 11 | 96 | 96 |
200N | 154 | 581 | 742 |
400N | 7482 7315 9760 | 9735 7176 5827 | 6357 4089 3598 |
1TR | 2774 | 4413 | 0902 |
3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 | 73761 54161 13940 93787 33724 04434 17562 | 82944 34397 78445 37482 11607 08293 33780 |
10TR | 16725 26681 | 79441 40245 | 67753 53404 |
15TR | 34995 | 78152 | 09597 |
30TR | 70922 | 82908 | 80352 |
2TỶ | 167364 | 630901 | 610543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 38 | 25 | 63 |
200N | 894 | 164 | 381 |
400N | 1802 2029 9356 | 0870 8749 0578 | 8483 2585 2265 |
1TR | 7272 | 6621 | 9658 |
3TR | 60375 26301 91816 79359 46221 08648 60393 | 73582 75134 91284 48610 27962 89635 13533 | 69044 25426 20504 29989 71011 47215 96462 |
10TR | 70222 56878 | 42676 00377 | 03565 46257 |
15TR | 77589 | 54034 | 67866 |
30TR | 68517 | 65781 | 45270 |
2TỶ | 804234 | 632929 | 479834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 15 | 07 | 86 | 04 |
200N | 278 | 782 | 048 | 212 |
400N | 5168 4165 3437 | 4394 7375 1770 | 6060 6750 3730 | 0477 4035 9846 |
1TR | 5747 | 7443 | 0372 | 6863 |
3TR | 16385 37942 31966 40028 60697 52695 16446 | 62260 14540 82363 27075 52081 79034 94995 | 28933 38064 61840 43849 60535 43820 57178 | 85886 44089 88105 30022 66481 08550 69419 |
10TR | 73693 84063 | 96278 83117 | 11058 32867 | 45782 97593 |
15TR | 10802 | 92362 | 74187 | 48223 |
30TR | 77719 | 33944 | 25037 | 14191 |
2TỶ | 454445 | 302482 | 869628 | 036080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL40 | 10KS40 | 26TV40 | |
100N | 29 | 04 | 36 |
200N | 395 | 553 | 604 |
400N | 5330 8627 6066 | 5894 5387 7133 | 6899 3804 6992 |
1TR | 6078 | 4014 | 7355 |
3TR | 74129 75277 34580 18980 95576 62056 70349 | 73097 37470 47509 33581 08623 41308 79568 | 08359 18533 11648 92702 75561 53278 37891 |
10TR | 81184 66753 | 58394 40161 | 85620 11392 |
15TR | 56236 | 11194 | 93417 |
30TR | 38378 | 05883 | 67869 |
2TỶ | 791587 | 179670 | 728073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep