KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 52 | 16 | 71 |
200N | 632 | 158 | 336 |
400N | 4412 2023 2037 | 1786 7365 0616 | 0704 7297 7594 |
1TR | 0947 | 8093 | 0674 |
3TR | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761 |
10TR | 13876 97886 | 58212 62591 | 53428 50400 |
15TR | 35937 | 45668 | 78980 |
30TR | 88333 | 28019 | 16672 |
2TỶ | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11-T3 | 3B | T3-K2 | |
100N | 02 | 80 | 44 |
200N | 939 | 127 | 135 |
400N | 0958 1541 0536 | 6417 1659 8701 | 2262 1567 6486 |
1TR | 8834 | 5189 | 8932 |
3TR | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
10TR | 75213 12105 | 46128 22762 | 17537 09371 |
15TR | 89042 | 39736 | 65923 |
30TR | 67256 | 94402 | 27006 |
2TỶ | 401945 | 161927 | 907757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | S11 | T03K2 | |
100N | 75 | 44 | 64 |
200N | 498 | 951 | 981 |
400N | 6740 7715 7290 | 4220 0777 8194 | 9125 5912 4093 |
1TR | 8424 | 8640 | 3858 |
3TR | 76577 59636 06686 08652 03645 50623 48867 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 |
10TR | 80707 77351 | 84421 99921 | 46845 53966 |
15TR | 27889 | 72594 | 11625 |
30TR | 34272 | 94695 | 37528 |
2TỶ | 929658 | 290910 | 225934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 62 | 92 | 77 |
200N | 439 | 513 | 225 |
400N | 5698 6340 0423 | 4363 3648 1877 | 7876 0710 1731 |
1TR | 7622 | 0454 | 1666 |
3TR | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
10TR | 82564 37006 | 19676 10712 | 35115 60035 |
15TR | 40287 | 49744 | 69384 |
30TR | 73673 | 05526 | 43083 |
2TỶ | 312636 | 953199 | 734973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2N24 | K2T3 | |
100N | 95 | 62 | 53 | 91 |
200N | 529 | 639 | 329 | 630 |
400N | 4346 1048 4075 | 6008 7853 6654 | 2597 3925 6979 | 1617 1078 5919 |
1TR | 5655 | 7344 | 7565 | 9057 |
3TR | 09048 55172 44956 55634 55046 24649 27462 | 67880 20115 24735 87751 86412 54277 65961 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 | 03707 25096 38255 48568 62208 02868 46717 |
10TR | 60189 90077 | 55435 87645 | 13799 41955 | 00223 87008 |
15TR | 54895 | 16876 | 41420 | 68253 |
30TR | 98110 | 18730 | 75736 | 24566 |
2TỶ | 211356 | 349403 | 279102 | 961453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL10 | 03K10 | 33TV10 | |
100N | 65 | 18 | 12 |
200N | 162 | 770 | 453 |
400N | 2840 9154 8956 | 6982 9266 3551 | 5978 2799 6568 |
1TR | 7134 | 9908 | 3812 |
3TR | 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 | 41952 04068 97354 75580 13048 92110 89850 |
10TR | 04739 41804 | 99662 38465 | 04924 24188 |
15TR | 77823 | 97037 | 18377 |
30TR | 99982 | 07221 | 88683 |
2TỶ | 276045 | 050654 | 569447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG-3K1 | 3K1 | |
100N | 91 | 84 | 11 |
200N | 757 | 559 | 572 |
400N | 3518 7467 1938 | 5186 6640 4299 | 1259 4415 6129 |
1TR | 3686 | 1031 | 9392 |
3TR | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
10TR | 82508 45496 | 78669 45096 | 43318 59090 |
15TR | 98768 | 24396 | 04734 |
30TR | 39532 | 19222 | 54436 |
2TỶ | 160296 | 303624 | 833642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep