KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 66 | 84 | 57 |
200N | 017 | 649 | 304 |
400N | 1915 0592 8581 | 9351 3861 5051 | 5566 2264 0494 |
1TR | 1674 | 1481 | 2818 |
3TR | 40277 42868 73274 00174 98497 34373 93859 | 99093 74755 62634 33702 05788 61596 04265 | 77682 62356 60292 79444 84881 40904 83910 |
10TR | 33519 18694 | 10196 37089 | 16338 00045 |
15TR | 43909 | 41019 | 79453 |
30TR | 65824 | 09325 | 75192 |
2TỶ | 856896 | 488552 | 223329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 84 | 23 | 77 |
200N | 467 | 402 | 852 |
400N | 0787 5496 7379 | 0236 0505 1262 | 9151 7144 5389 |
1TR | 2887 | 3226 | 6059 |
3TR | 13047 43090 26266 40829 91436 26693 34607 | 65192 84746 11242 29168 39634 50863 50546 | 16115 06671 50900 40870 60179 84300 58563 |
10TR | 21230 39411 | 78265 72771 | 63348 24221 |
15TR | 57465 | 28901 | 69725 |
30TR | 55855 | 12212 | 98525 |
2TỶ | 308711 | 894499 | 096097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | H19 | T05K2 | |
100N | 88 | 67 | 98 |
200N | 252 | 351 | 969 |
400N | 4538 4334 7652 | 3285 1603 4869 | 2915 3046 6765 |
1TR | 9283 | 3906 | 8606 |
3TR | 31186 81609 92938 34666 74989 72240 70515 | 18029 79857 92474 10464 95698 96556 13109 | 22360 22400 77535 91270 35841 32139 35407 |
10TR | 84614 30371 | 78390 59776 | 55928 82466 |
15TR | 25344 | 39982 | 33590 |
30TR | 92711 | 25960 | 44034 |
2TỶ | 577014 | 480245 | 320212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 11 | 08 | 60 |
200N | 399 | 269 | 041 |
400N | 9365 5619 2458 | 0605 3171 1578 | 0810 8116 9123 |
1TR | 0204 | 4421 | 8948 |
3TR | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 | 51948 35359 42409 57380 44056 87455 10336 | 98621 40986 48042 82867 56594 86794 24921 |
10TR | 00418 76597 | 22640 29605 | 88632 74528 |
15TR | 55722 | 86174 | 63600 |
30TR | 76890 | 43345 | 34844 |
2TỶ | 046218 | 927346 | 142159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 75 | 99 | 43 | 93 |
200N | 932 | 072 | 955 | 830 |
400N | 8609 0024 6065 | 9801 6828 9830 | 3277 9738 9908 | 0782 6341 9515 |
1TR | 4544 | 2699 | 5226 | 6514 |
3TR | 95102 29908 15289 72106 75028 76388 10681 | 65634 12170 44844 82448 32280 26796 05704 | 92770 73603 84996 72564 60601 11136 21205 | 97760 68876 18022 90915 17646 41917 25028 |
10TR | 35336 84088 | 40920 56890 | 54663 91439 | 60761 45726 |
15TR | 44252 | 74366 | 14317 | 06381 |
30TR | 01146 | 17636 | 97078 | 42180 |
2TỶ | 028667 | 113671 | 619429 | 143843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL19 | 05KS19 | 29TV19 | |
100N | 81 | 27 | 63 |
200N | 245 | 061 | 840 |
400N | 4922 5596 9942 | 0898 3943 1718 | 5464 3748 4171 |
1TR | 5785 | 7100 | 8995 |
3TR | 27444 27122 69007 93959 95965 26105 93889 | 28351 90867 36852 36810 75865 91539 81751 | 90418 97796 46349 08646 35107 35914 93123 |
10TR | 87585 05520 | 83349 25563 | 81507 78093 |
15TR | 49260 | 22221 | 56658 |
30TR | 55829 | 81113 | 56803 |
2TỶ | 664207 | 712692 | 871869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 82 | 96 | 24 |
200N | 514 | 967 | 846 |
400N | 8402 7065 7954 | 9799 8687 9118 | 0128 9577 2162 |
1TR | 2444 | 8992 | 3165 |
3TR | 62728 83470 95865 69676 42465 95065 95395 | 89868 87222 02701 23401 01207 45943 69828 | 55671 70990 13982 59464 37275 00040 87205 |
10TR | 95068 65392 | 48303 06976 | 01258 21071 |
15TR | 30807 | 90819 | 63249 |
30TR | 96967 | 67331 | 65019 |
2TỶ | 248057 | 669390 | 335885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep