KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 30 | 54 | 94 |
200N | 553 | 142 | 907 |
400N | 2307 9960 4517 | 2166 4400 2118 | 8299 2308 1159 |
1TR | 7987 | 0680 | 7085 |
3TR | 44895 89494 44278 20163 12922 76118 97182 | 67784 59353 53503 49015 51459 16392 80188 | 12779 29526 16101 49661 08505 89374 59892 |
10TR | 74232 71366 | 59677 75811 | 00546 03164 |
15TR | 57156 | 81530 | 57417 |
30TR | 70139 | 86228 | 15912 |
2TỶ | 848912 | 219699 | 917483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 04 | 75 | 54 | 37 |
200N | 188 | 783 | 495 | 663 |
400N | 2763 1913 7957 | 5863 4506 3853 | 4771 2237 9051 | 2708 0139 5874 |
1TR | 9506 | 4780 | 4543 | 8069 |
3TR | 27987 47741 63069 31967 26228 18272 45361 | 79243 09721 80940 06094 43689 20728 44158 | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 | 55219 74799 77471 16108 26593 70923 13267 |
10TR | 97087 32917 | 23911 35053 | 84433 24545 | 16547 95531 |
15TR | 82353 | 71771 | 33884 | 92616 |
30TR | 61608 | 17815 | 85886 | 42260 |
2TỶ | 062117 | 777481 | 836475 | 514345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL24 | 06KS24 | 30TV24 | |
100N | 29 | 61 | 32 |
200N | 374 | 982 | 667 |
400N | 2761 1878 2220 | 8143 5461 4099 | 6581 4868 9906 |
1TR | 3344 | 2454 | 8624 |
3TR | 08872 78016 30602 77643 53634 77481 76311 | 37064 61642 60317 77071 10506 87233 63294 | 59909 47076 87815 86377 83296 88877 95094 |
10TR | 80746 91181 | 85893 47387 | 07504 05889 |
15TR | 68021 | 64161 | 05557 |
30TR | 48743 | 85642 | 22604 |
2TỶ | 754874 | 547575 | 052296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 88 | 62 | 50 |
200N | 289 | 864 | 854 |
400N | 1047 9883 3448 | 5319 0102 9467 | 2202 1083 8679 |
1TR | 9993 | 6751 | 8450 |
3TR | 06640 40301 05811 68110 35348 03717 54971 | 13738 10198 40993 26683 33053 44691 38713 | 92684 85698 55479 29707 99032 86099 73472 |
10TR | 24004 24691 | 74899 23763 | 74808 23644 |
15TR | 23520 | 21897 | 68200 |
30TR | 93738 | 80364 | 62713 |
2TỶ | 271421 | 057078 | 435569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | T6K2 | |
100N | 02 | 91 | 62 |
200N | 446 | 602 | 956 |
400N | 6504 8229 6711 | 5026 4135 9441 | 7300 9745 5601 |
1TR | 9999 | 4553 | 5426 |
3TR | 85865 03801 16439 35682 79883 09634 03238 | 21724 77315 57742 19134 46998 61038 23583 | 81512 54424 49231 20216 93953 86189 30739 |
10TR | 87003 09850 | 26623 37179 | 47208 33060 |
15TR | 47438 | 20196 | 23157 |
30TR | 70802 | 49155 | 04216 |
2TỶ | 422435 | 093630 | 621463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6B | T6K2 | |
100N | 02 | 13 | 15 |
200N | 297 | 313 | 709 |
400N | 9354 6678 1935 | 3341 7766 0707 | 6239 0210 4500 |
1TR | 3601 | 9577 | 2152 |
3TR | 24650 80027 81103 71444 58485 45095 60690 | 75044 65611 57159 70070 45900 83434 05113 | 43200 25744 58629 17305 83103 55691 65082 |
10TR | 84188 90183 | 73905 88489 | 87984 61540 |
15TR | 80427 | 25173 | 51294 |
30TR | 39094 | 49145 | 21367 |
2TỶ | 830059 | 936543 | 610676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | K23 | T06K1 | |
100N | 88 | 07 | 64 |
200N | 630 | 870 | 183 |
400N | 5324 1013 5063 | 6230 5141 6427 | 2329 6203 8881 |
1TR | 4785 | 2867 | 5730 |
3TR | 56091 00410 66639 79546 67125 48971 17006 | 90180 14801 83524 27470 76597 58048 33347 | 01291 65320 36147 22824 30131 00927 74246 |
10TR | 13757 78493 | 86433 46809 | 23656 78766 |
15TR | 07611 | 20410 | 29735 |
30TR | 30906 | 76071 | 94111 |
2TỶ | 633890 | 115341 | 326684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep