KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 47 | 81 | 84 |
200N | 218 | 213 | 573 |
400N | 8578 2477 7342 | 8319 5782 0097 | 8058 8988 3424 |
1TR | 7573 | 7805 | 6979 |
3TR | 39848 50312 43962 16178 48430 76783 92434 | 23321 71502 68180 47907 59220 37657 15949 | 87783 34137 16753 22823 29760 30207 05399 |
10TR | 29430 86045 | 75907 92001 | 84947 02169 |
15TR | 86735 | 03196 | 84768 |
30TR | 78362 | 52435 | 32477 |
2TỶ | 931149 | 538968 | 606223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 43 | 24 | 81 |
200N | 310 | 190 | 082 |
400N | 8982 1406 8991 | 9829 1514 6623 | 3449 7354 3254 |
1TR | 2532 | 8192 | 8343 |
3TR | 10391 68007 58285 47469 31197 65436 59326 | 49858 17358 65433 12789 78967 81387 46056 | 69662 87946 41020 44215 05291 24855 69818 |
10TR | 21464 68429 | 73759 26043 | 60868 53585 |
15TR | 49721 | 82785 | 93733 |
30TR | 37440 | 74638 | 64859 |
2TỶ | 953945 | 817455 | 260990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | A42 | T10K2 | |
100N | 00 | 65 | 19 |
200N | 783 | 136 | 206 |
400N | 2635 8206 2253 | 9411 1885 4469 | 7500 5518 9997 |
1TR | 0228 | 8974 | 9006 |
3TR | 53775 27706 49508 27225 72650 30891 12510 | 58405 78839 36346 02852 88914 68988 79227 | 91877 84292 83857 48305 37378 85383 30241 |
10TR | 10971 31244 | 99820 61879 | 35330 80034 |
15TR | 48168 | 56418 | 75126 |
30TR | 71624 | 54598 | 40801 |
2TỶ | 767891 | 961432 | 591538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 87 | 26 | 24 |
200N | 228 | 890 | 896 |
400N | 6349 1590 3989 | 0250 3983 6330 | 1289 0904 1320 |
1TR | 1538 | 2162 | 4852 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 | 64522 90268 54422 89188 42571 97389 47839 | 63724 58776 00834 43721 59956 63994 35492 |
10TR | 57484 32145 | 91599 02072 | 96323 82953 |
15TR | 76378 | 47662 | 31890 |
30TR | 24618 | 48484 | 69124 |
2TỶ | 848053 | 484660 | 016867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 41 | 37 | 41 | 97 |
200N | 032 | 361 | 221 | 116 |
400N | 4265 0124 8656 | 0238 8805 9830 | 8425 8315 5596 | 1192 9487 2398 |
1TR | 2762 | 7131 | 0925 | 5399 |
3TR | 33927 31593 34325 32771 37978 90139 58777 | 22636 06831 40788 40561 76022 10651 91266 | 08335 22003 22730 80653 95370 68666 16595 | 17288 92030 67929 76940 28239 21466 44398 |
10TR | 40814 07072 | 74396 00108 | 57341 18812 | 28730 93291 |
15TR | 61098 | 93726 | 29544 | 36043 |
30TR | 22281 | 63403 | 76375 | 79424 |
2TỶ | 160646 | 122568 | 969075 | 226781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL41 | 10KS41 | 24TV41 | |
100N | 74 | 50 | 63 |
200N | 159 | 486 | 713 |
400N | 1965 8501 1617 | 7989 9433 5577 | 8623 0671 4146 |
1TR | 4643 | 6702 | 4168 |
3TR | 23017 73362 23508 18095 33558 76727 03676 | 93212 67336 09653 03124 38831 27705 35740 | 05192 46540 89577 64362 77331 34087 38590 |
10TR | 58534 60560 | 61161 02970 | 90669 66081 |
15TR | 18277 | 68343 | 09612 |
30TR | 01848 | 81249 | 84606 |
2TỶ | 018894 | 031982 | 516653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 11 | 54 | 70 |
200N | 303 | 125 | 576 |
400N | 0712 2616 0178 | 2160 6251 8535 | 8389 1582 3758 |
1TR | 2113 | 4990 | 7020 |
3TR | 81288 66021 12756 36040 92211 90647 82207 | 86863 74160 27764 27052 47074 90660 17594 | 10904 94215 48304 22901 81220 64366 85153 |
10TR | 55344 60086 | 91638 40504 | 65906 87640 |
15TR | 19973 | 35424 | 87251 |
30TR | 61243 | 74092 | 15628 |
2TỶ | 178022 | 810964 | 291932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep