KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 53 | 32 | 41 | 10 |
200N | 211 | 662 | 325 | 117 |
400N | 7652 6398 9818 | 8208 2375 1720 | 6336 5633 7641 | 2493 9019 0173 |
1TR | 6983 | 9077 | 2504 | 1507 |
3TR | 24659 74459 40782 95475 79349 30477 34636 | 60805 48087 38249 80990 66765 33886 09390 | 07146 57580 04672 01332 25435 20981 03514 | 37549 59120 40782 09277 12532 88479 27669 |
10TR | 29405 64970 | 54769 66515 | 87737 64039 | 94054 10085 |
15TR | 04671 | 43400 | 56771 | 51850 |
30TR | 68391 | 68934 | 80224 | 95513 |
2TỶ | 323053 | 144148 | 714325 | 259699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL20 | 05KS20 | 30TV20 | |
100N | 42 | 65 | 80 |
200N | 658 | 395 | 596 |
400N | 8509 9237 9299 | 9052 2570 2847 | 7723 7108 2905 |
1TR | 8430 | 2736 | 4124 |
3TR | 51375 68532 05784 12198 17589 05463 23899 | 76425 63457 68077 65103 18261 51833 23028 | 75579 69251 19064 24861 69777 94185 03372 |
10TR | 57802 60878 | 57469 79825 | 18345 98496 |
15TR | 75129 | 43137 | 32502 |
30TR | 34817 | 62370 | 38817 |
2TỶ | 831978 | 873650 | 797127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 78 | 33 | 01 |
200N | 059 | 963 | 381 |
400N | 9307 0087 1044 | 5173 3495 2623 | 7823 9942 8629 |
1TR | 2977 | 0269 | 1052 |
3TR | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 | 67860 06147 09976 61881 87548 62607 33119 | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
10TR | 87608 57055 | 97505 78361 | 40322 69378 |
15TR | 07912 | 01423 | 29313 |
30TR | 10356 | 80872 | 56900 |
2TỶ | 069993 | 769537 | 955086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | T5K2 | |
100N | 66 | 67 | 95 |
200N | 055 | 611 | 185 |
400N | 6846 5029 7096 | 9446 5081 5953 | 4660 6232 3826 |
1TR | 8189 | 4265 | 0624 |
3TR | 53459 46250 03096 89496 80516 49081 01218 | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 | 43160 90690 35776 73139 53219 84866 44872 |
10TR | 71532 16806 | 69097 57193 | 27270 42817 |
15TR | 13958 | 00313 | 16828 |
30TR | 86521 | 00512 | 57689 |
2TỶ | 669266 | 260250 | 292543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 44 | 40 | 10 |
200N | 016 | 053 | 089 |
400N | 5752 2632 5327 | 2397 5332 7781 | 1013 6294 3173 |
1TR | 9555 | 0471 | 6582 |
3TR | 63589 24811 68154 51378 77111 69508 86152 | 64944 68722 10180 46864 06802 25017 76471 | 43332 02557 44485 43273 42440 87027 01509 |
10TR | 28314 54971 | 10313 16039 | 20488 11047 |
15TR | 37145 | 72049 | 56841 |
30TR | 46970 | 91824 | 08478 |
2TỶ | 620492 | 803255 | 412906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | K19 | T05K2 | |
100N | 26 | 14 | 85 |
200N | 384 | 372 | 859 |
400N | 8780 6146 7132 | 9157 5611 4755 | 1738 7319 3818 |
1TR | 9152 | 6388 | 4451 |
3TR | 85331 14171 17163 32153 62970 71269 38560 | 63781 35947 44930 19864 63958 19682 34340 | 61985 56310 34561 94536 10539 02194 11556 |
10TR | 92929 57915 | 09405 41364 | 44335 94245 |
15TR | 03254 | 72304 | 38424 |
30TR | 52214 | 38530 | 75359 |
2TỶ | 333878 | 983510 | 641471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 83 | 75 | 49 |
200N | 082 | 951 | 644 |
400N | 2430 1672 1875 | 6970 0175 5422 | 0099 5452 8709 |
1TR | 9045 | 3507 | 8863 |
3TR | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 | 67627 93133 99247 81175 68447 54226 08768 |
10TR | 24220 40805 | 13825 15072 | 97325 63812 |
15TR | 87464 | 68938 | 69947 |
30TR | 21885 | 74163 | 77665 |
2TỶ | 286836 | 286853 | 889335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep