KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 51 | 18 | 40 | 18 |
200N | 257 | 799 | 265 | 415 |
400N | 5949 3166 6933 | 5187 0137 8436 | 9517 9955 9069 | 0007 4997 0211 |
1TR | 1618 | 8063 | 7547 | 4302 |
3TR | 13408 17002 16012 96339 73926 56034 71254 | 54119 70276 71904 23104 54389 38989 52224 | 75176 26528 45904 62374 56491 06080 61065 | 88131 32433 29675 18553 91130 30844 03743 |
10TR | 70367 22133 | 28561 77596 | 43154 99303 | 94163 26822 |
15TR | 36597 | 40002 | 52012 | 38569 |
30TR | 98053 | 78080 | 87384 | 78834 |
2TỶ | 038663 | 722632 | 592082 | 266978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL16 | 04KS16 | 25TV16 | |
100N | 55 | 17 | 98 |
200N | 654 | 306 | 033 |
400N | 9516 8636 9950 | 6800 0952 5701 | 5639 4290 7284 |
1TR | 7414 | 7897 | 1349 |
3TR | 15161 10107 52839 35474 76163 53805 29384 | 39637 18822 98426 50936 85722 11524 26537 | 42047 90827 80508 63072 24600 69468 44839 |
10TR | 58948 90062 | 37437 68244 | 61221 60858 |
15TR | 51777 | 39441 | 19188 |
30TR | 43073 | 50261 | 97433 |
2TỶ | 254732 | 629646 | 927497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 14 | 30 | 60 |
200N | 699 | 932 | 695 |
400N | 7640 2505 9524 | 6998 1828 8999 | 2510 2417 4992 |
1TR | 7793 | 4918 | 7566 |
3TR | 50948 29162 22052 86197 73221 53914 52191 | 38137 44168 05713 90706 64904 85726 48637 | 49741 03215 60470 42105 97320 40072 61768 |
10TR | 61697 66778 | 64686 66471 | 60823 94909 |
15TR | 97543 | 85625 | 93350 |
30TR | 00485 | 93054 | 45203 |
2TỶ | 974023 | 731309 | 367358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 23 | 58 | 39 |
200N | 655 | 190 | 474 |
400N | 0907 0054 0705 | 6853 8721 0817 | 1268 8897 8850 |
1TR | 0103 | 8713 | 2317 |
3TR | 97283 09128 87440 12734 65387 26002 81939 | 73283 99755 68589 23529 73674 92898 20471 | 54943 78570 95047 87570 31412 64030 70083 |
10TR | 61792 36357 | 96184 26859 | 25587 90337 |
15TR | 10345 | 77023 | 18164 |
30TR | 41491 | 34148 | 39244 |
2TỶ | 857551 | 397602 | 941151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T04K2 | |
100N | 12 | 78 | 65 |
200N | 031 | 410 | 111 |
400N | 7777 1222 8962 | 8579 5780 1002 | 3386 5071 7604 |
1TR | 0808 | 4463 | 8826 |
3TR | 31334 11104 73305 52355 43342 13075 54489 | 26264 75610 29938 69443 42100 12108 99502 | 80917 35428 77474 17426 67629 19863 35446 |
10TR | 76848 37956 | 92605 13697 | 71178 54255 |
15TR | 71013 | 48585 | 76335 |
30TR | 70004 | 06572 | 01461 |
2TỶ | 966516 | 399812 | 325190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | B15 | T04K2 | |
100N | 12 | 28 | 99 |
200N | 813 | 355 | 635 |
400N | 1618 7395 6862 | 2128 1854 7232 | 5603 1558 7358 |
1TR | 3220 | 6981 | 2688 |
3TR | 23971 44829 65367 82338 20338 22897 57499 | 86404 04337 06785 93089 03238 61628 20775 | 10985 68834 60227 06754 48139 87898 01511 |
10TR | 20786 70203 | 00444 85226 | 92486 04090 |
15TR | 97452 | 50984 | 70661 |
30TR | 88541 | 98643 | 12168 |
2TỶ | 989803 | 370698 | 460369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 26 | 58 | 09 |
200N | 559 | 980 | 279 |
400N | 4773 5079 6659 | 5389 3507 9179 | 2347 2734 2784 |
1TR | 5700 | 6256 | 2961 |
3TR | 48175 08368 40364 61671 02067 71287 05614 | 17132 02562 64888 01783 59238 96890 51695 | 76015 52892 34507 91667 13603 61183 41266 |
10TR | 84890 25895 | 77713 80330 | 21124 03922 |
15TR | 36287 | 13305 | 40367 |
30TR | 93671 | 54388 | 16086 |
2TỶ | 865641 | 522115 | 496778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep