KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL03 | 01KS03 | 23TV03 | |
100N | 15 | 47 | 09 |
200N | 301 | 940 | 891 |
400N | 4409 1695 3585 | 4568 6342 9284 | 0338 5303 9239 |
1TR | 4721 | 0176 | 8260 |
3TR | 46645 99454 91893 55130 68548 09678 89725 | 92595 53904 41912 18115 93632 93418 20629 | 93942 98041 09243 86386 74995 44594 07102 |
10TR | 92788 36751 | 27274 63939 | 19666 33375 |
15TR | 01272 | 57803 | 65550 |
30TR | 81393 | 08414 | 29118 |
2TỶ | 165990 | 513136 | 010941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 65 | 57 | 51 |
200N | 903 | 464 | 633 |
400N | 4291 1828 9088 | 1727 8891 2160 | 6278 6138 5006 |
1TR | 2825 | 8810 | 6186 |
3TR | 78554 79414 92054 06693 09280 43141 81489 | 65058 43988 53773 70148 16220 48472 29747 | 08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756 |
10TR | 44455 44133 | 41959 06566 | 71703 97148 |
15TR | 04630 | 53074 | 15833 |
30TR | 01307 | 89734 | 60956 |
2TỶ | 068341 | 675720 | 990564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 53 | 78 | 79 |
200N | 176 | 849 | 309 |
400N | 3363 0345 5437 | 1591 7846 9128 | 5139 3615 2560 |
1TR | 0099 | 0474 | 9069 |
3TR | 51235 02443 99604 67797 18758 36234 89583 | 67392 75223 02270 95852 96695 35421 15997 | 17044 94519 27896 06594 74697 46364 86713 |
10TR | 45551 68076 | 80522 84236 | 55007 20288 |
15TR | 00214 | 32313 | 93213 |
30TR | 07467 | 57241 | 36164 |
2TỶ | 962742 | 024972 | 781746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 01 | 61 | 93 |
200N | 905 | 589 | 500 |
400N | 2889 9905 2277 | 2850 8870 4662 | 4322 6003 1891 |
1TR | 0627 | 8278 | 9676 |
3TR | 86197 17484 39738 16901 56177 88064 53890 | 94586 67258 95218 21207 42852 05881 61354 | 47592 28196 38517 32507 29748 05069 95029 |
10TR | 65096 10792 | 76728 47676 | 12177 79470 |
15TR | 44989 | 04874 | 43997 |
30TR | 32063 | 94563 | 29164 |
2TỶ | 411139 | 560792 | 838273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | NO3 | T01K2 | |
100N | 53 | 83 | 51 |
200N | 021 | 754 | 891 |
400N | 8896 3305 6469 | 6735 2958 4729 | 3643 9241 2051 |
1TR | 7019 | 5210 | 7389 |
3TR | 60372 92426 52318 28351 14334 95857 66746 | 31293 50209 05527 92596 08186 21263 86740 | 17065 78367 17388 06024 87345 68729 08357 |
10TR | 81729 85668 | 56060 10096 | 74045 34991 |
15TR | 14514 | 04601 | 63361 |
30TR | 36241 | 51412 | 79545 |
2TỶ | 340406 | 348819 | 929409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 21 | 69 | 32 |
200N | 090 | 678 | 207 |
400N | 8610 3124 3155 | 0003 7966 1806 | 3377 8521 7318 |
1TR | 1372 | 8169 | 0445 |
3TR | 85019 41637 46781 95252 35627 84930 86024 | 58227 13256 04850 20995 69300 16521 13056 | 74342 36895 50205 67857 25625 15182 37133 |
10TR | 90022 52909 | 25638 34180 | 33984 40528 |
15TR | 42652 | 68280 | 43017 |
30TR | 83937 | 10185 | 88084 |
2TỶ | 970326 | 536147 | 097360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T01 | |
100N | 45 | 24 | 87 | 74 |
200N | 359 | 621 | 273 | 796 |
400N | 5465 4287 0765 | 0418 4330 5929 | 2079 9968 7345 | 1188 4169 6337 |
1TR | 2746 | 6359 | 7033 | 6747 |
3TR | 77173 16688 85997 56699 66483 96382 95089 | 40789 20148 48263 07150 90118 96518 75111 | 10000 31925 94371 12106 23782 62445 77056 | 36965 32115 58108 53939 25133 94987 77147 |
10TR | 61420 60868 | 77165 77470 | 01644 96116 | 24466 63226 |
15TR | 46687 | 98160 | 69610 | 97610 |
30TR | 36844 | 37462 | 18033 | 16999 |
2TỶ | 710322 | 180260 | 544551 | 909017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep