KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T04 | 4C | T4K3 | |
100N | 94 | 71 | 88 |
200N | 664 | 160 | 298 |
400N | 9682 4066 1653 | 6561 0927 0892 | 9993 0204 3967 |
1TR | 2034 | 3166 | 0503 |
3TR | 52799 67353 83157 41079 17378 99403 47024 | 96813 39116 49570 00050 70329 34541 75155 | 17559 03908 95866 24508 98728 45168 15904 |
10TR | 57030 64478 | 39699 17131 | 19224 52832 |
15TR | 40891 | 19584 | 81653 |
30TR | 93235 | 88214 | 96568 |
2TỶ | 023856 | 870155 | 801892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | K16 | 12T04K3 | |
100N | 06 | 78 | 74 |
200N | 137 | 304 | 558 |
400N | 9243 4915 7465 | 0054 8001 1796 | 8680 9057 2076 |
1TR | 3480 | 4671 | 7738 |
3TR | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 | 89974 64932 23846 22061 06732 83860 64261 | 01609 57565 68241 49870 29577 93877 54321 |
10TR | 93466 98114 | 00756 91994 | 87087 93796 |
15TR | 80146 | 44270 | 32475 |
30TR | 59007 | 47956 | 02326 |
2TỶ | 209459 | 791054 | 889261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K3 | 4K3 | ĐL-4K3 | |
100N | 69 | 79 | 19 |
200N | 787 | 203 | 804 |
400N | 5865 8879 8504 | 8096 9592 8995 | 5434 0014 2605 |
1TR | 7322 | 6701 | 0229 |
3TR | 34835 85594 47136 55416 42968 39263 67395 | 00382 90560 07360 04879 05843 65001 97053 | 74791 31009 12985 22808 40583 97191 01400 |
10TR | 20197 68414 | 37801 88965 | 67836 29057 |
15TR | 27962 | 84099 | 81981 |
30TR | 49900 | 60887 | 64804 |
2TỶ | 062874 | 281827 | 384755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 35 | 91 | 82 | 61 |
200N | 784 | 931 | 936 | 606 |
400N | 4920 0164 3350 | 1192 8299 8483 | 1882 7901 2667 | 8461 4810 4893 |
1TR | 2744 | 9078 | 3478 | 5766 |
3TR | 25915 72109 02199 36592 92656 67607 97161 | 30742 56333 67195 67385 87733 88155 65125 | 62604 66524 97866 38525 83117 06708 13232 | 89386 29160 69119 52467 36086 41486 52883 |
10TR | 80459 98955 | 63914 87986 | 39387 70842 | 93609 64484 |
15TR | 84217 | 49014 | 72883 | 11284 |
30TR | 88520 | 19002 | 32533 | 06546 |
2TỶ | 246442 | 875443 | 212148 | 180269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL15 | 04KS15 | 21TV15 | |
100N | 14 | 36 | 41 |
200N | 309 | 208 | 554 |
400N | 1238 0378 6325 | 7228 8506 1911 | 5470 9183 2882 |
1TR | 3893 | 8163 | 3642 |
3TR | 65334 32658 87574 43023 92170 22824 98081 | 56019 97916 92783 49261 14510 15914 98675 | 40161 23670 31458 20183 06018 11842 22706 |
10TR | 08835 92342 | 32184 53222 | 12051 63481 |
15TR | 37833 | 97303 | 48801 |
30TR | 75883 | 40690 | 33384 |
2TỶ | 705732 | 893119 | 462970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 38 | 80 | 09 |
200N | 340 | 959 | 636 |
400N | 8413 8615 2515 | 3792 7376 4691 | 5611 5037 8818 |
1TR | 4298 | 1668 | 4172 |
3TR | 88400 47501 38483 02219 28870 15301 62229 | 82438 25164 39609 09692 35385 97413 28509 | 89857 37333 72125 14294 46469 40736 95660 |
10TR | 22752 76630 | 56975 59373 | 23413 31081 |
15TR | 68848 | 35117 | 90981 |
30TR | 68322 | 21625 | 89454 |
2TỶ | 463678 | 062094 | 783703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 28 | 48 | 90 |
200N | 304 | 160 | 962 |
400N | 9616 6437 7041 | 5203 7471 4770 | 0934 8546 8645 |
1TR | 5261 | 0765 | 1748 |
3TR | 99428 88649 73237 00900 21538 61383 56692 | 67382 56804 46112 65519 77039 44146 06594 | 34139 38462 09274 43092 80195 52256 82369 |
10TR | 26348 75120 | 11287 12253 | 13323 05084 |
15TR | 92339 | 49722 | 41040 |
30TR | 50555 | 16504 | 63688 |
2TỶ | 872151 | 672478 | 446942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep