KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL15 | 04KS15 | 21TV15 | |
100N | 14 | 36 | 41 |
200N | 309 | 208 | 554 |
400N | 1238 0378 6325 | 7228 8506 1911 | 5470 9183 2882 |
1TR | 3893 | 8163 | 3642 |
3TR | 65334 32658 87574 43023 92170 22824 98081 | 56019 97916 92783 49261 14510 15914 98675 | 40161 23670 31458 20183 06018 11842 22706 |
10TR | 08835 92342 | 32184 53222 | 12051 63481 |
15TR | 37833 | 97303 | 48801 |
30TR | 75883 | 40690 | 33384 |
2TỶ | 705732 | 893119 | 462970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 38 | 80 | 09 |
200N | 340 | 959 | 636 |
400N | 8413 8615 2515 | 3792 7376 4691 | 5611 5037 8818 |
1TR | 4298 | 1668 | 4172 |
3TR | 88400 47501 38483 02219 28870 15301 62229 | 82438 25164 39609 09692 35385 97413 28509 | 89857 37333 72125 14294 46469 40736 95660 |
10TR | 22752 76630 | 56975 59373 | 23413 31081 |
15TR | 68848 | 35117 | 90981 |
30TR | 68322 | 21625 | 89454 |
2TỶ | 463678 | 062094 | 783703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 28 | 48 | 90 |
200N | 304 | 160 | 962 |
400N | 9616 6437 7041 | 5203 7471 4770 | 0934 8546 8645 |
1TR | 5261 | 0765 | 1748 |
3TR | 99428 88649 73237 00900 21538 61383 56692 | 67382 56804 46112 65519 77039 44146 06594 | 34139 38462 09274 43092 80195 52256 82369 |
10TR | 26348 75120 | 11287 12253 | 13323 05084 |
15TR | 92339 | 49722 | 41040 |
30TR | 50555 | 16504 | 63688 |
2TỶ | 872151 | 672478 | 446942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T04 | 4B | T4K2 | |
100N | 87 | 59 | 55 |
200N | 014 | 721 | 884 |
400N | 8140 8355 8365 | 3452 8044 7566 | 8420 8648 1816 |
1TR | 3840 | 2580 | 4358 |
3TR | 05201 93674 05279 30554 02883 33852 68243 | 98421 49747 92468 31016 83294 69636 07137 | 60684 44856 49065 91602 88114 34579 93334 |
10TR | 49079 01586 | 92230 04751 | 54300 10876 |
15TR | 49754 | 64249 | 78776 |
30TR | 65859 | 29800 | 85146 |
2TỶ | 044719 | 723695 | 770044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | K15 | 12T04K2 | |
100N | 17 | 97 | 84 |
200N | 282 | 680 | 346 |
400N | 1892 6433 2302 | 3915 9058 4129 | 6217 4266 5397 |
1TR | 2180 | 6045 | 7404 |
3TR | 84849 99358 54631 43130 32031 44207 15734 | 29355 19095 26225 07509 24103 65963 74904 | 53649 13312 63379 16560 45574 39642 06790 |
10TR | 19296 73933 | 22898 48423 | 72504 39332 |
15TR | 74331 | 76415 | 51147 |
30TR | 81092 | 49887 | 24478 |
2TỶ | 752051 | 970380 | 384701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K2 | 4K2 | ĐL-4K2 | |
100N | 90 | 69 | 93 |
200N | 340 | 163 | 603 |
400N | 7063 7702 9703 | 4864 3967 2239 | 0934 7640 9317 |
1TR | 6461 | 7879 | 9475 |
3TR | 95972 82138 26963 45125 53165 77745 96476 | 90568 54389 29512 89676 74349 62700 57337 | 98796 66744 92203 19678 53580 81702 98919 |
10TR | 63342 27910 | 59146 70784 | 14330 33503 |
15TR | 99114 | 36504 | 89915 |
30TR | 33579 | 16676 | 20611 |
2TỶ | 780192 | 200184 | 825647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 90 | 80 | 91 | 38 |
200N | 794 | 246 | 289 | 116 |
400N | 3082 5632 3283 | 6592 6744 9407 | 1362 6544 2129 | 9657 7836 5753 |
1TR | 8263 | 2886 | 0204 | 3471 |
3TR | 68724 41547 74853 02333 45059 19632 68760 | 63959 96455 25870 13650 04115 73556 61085 | 04575 88487 79956 20831 04501 71169 80926 | 81338 26508 95532 85671 88437 38722 24935 |
10TR | 48075 29617 | 27069 01318 | 94780 71684 | 23058 97531 |
15TR | 16870 | 18147 | 40274 | 99990 |
30TR | 67757 | 04801 | 84928 | 75411 |
2TỶ | 979476 | 080577 | 779896 | 974717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep