KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 90 | 80 | 91 | 38 |
200N | 794 | 246 | 289 | 116 |
400N | 3082 5632 3283 | 6592 6744 9407 | 1362 6544 2129 | 9657 7836 5753 |
1TR | 8263 | 2886 | 0204 | 3471 |
3TR | 68724 41547 74853 02333 45059 19632 68760 | 63959 96455 25870 13650 04115 73556 61085 | 04575 88487 79956 20831 04501 71169 80926 | 81338 26508 95532 85671 88437 38722 24935 |
10TR | 48075 29617 | 27069 01318 | 94780 71684 | 23058 97531 |
15TR | 16870 | 18147 | 40274 | 99990 |
30TR | 67757 | 04801 | 84928 | 75411 |
2TỶ | 979476 | 080577 | 779896 | 974717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL14 | 04KS14 | 21TV14 | |
100N | 61 | 23 | 73 |
200N | 521 | 500 | 486 |
400N | 2283 2363 0018 | 9031 8805 7620 | 7260 8948 9119 |
1TR | 7796 | 2008 | 9856 |
3TR | 90769 23853 52248 50971 02364 42792 08488 | 43140 91925 33217 05509 66059 23613 00936 | 25420 43185 60180 33886 42590 38610 18359 |
10TR | 37586 44045 | 37854 85476 | 66445 31782 |
15TR | 78049 | 65246 | 88542 |
30TR | 77777 | 08493 | 94308 |
2TỶ | 699326 | 692656 | 311309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 25 | 12 | 02 |
200N | 926 | 235 | 867 |
400N | 3066 8656 5161 | 1892 7771 6928 | 1146 4744 3144 |
1TR | 3300 | 5149 | 7961 |
3TR | 78548 42912 05225 35644 99697 05099 34414 | 04345 03270 57232 46065 01641 43714 90807 | 47631 49635 74513 54086 00258 49420 45101 |
10TR | 36533 60254 | 73967 15617 | 85652 15377 |
15TR | 12758 | 55778 | 96727 |
30TR | 68545 | 16343 | 66361 |
2TỶ | 743839 | 684804 | 827357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 62 | 52 | 24 |
200N | 547 | 899 | 583 |
400N | 0566 9108 4574 | 3474 9964 8990 | 0395 1138 1040 |
1TR | 7071 | 8778 | 2725 |
3TR | 44267 39322 69470 40519 21966 60045 25107 | 89274 27390 92003 46160 54337 77455 48531 | 12507 15716 25166 92624 36898 87698 22993 |
10TR | 66509 61346 | 04778 29839 | 13566 08362 |
15TR | 16817 | 82323 | 39742 |
30TR | 46636 | 26413 | 74073 |
2TỶ | 446869 | 851833 | 495529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4A | T4K1 | |
100N | 50 | 31 | 62 |
200N | 450 | 172 | 367 |
400N | 2458 9668 4048 | 1283 3410 1447 | 0690 8929 4035 |
1TR | 6344 | 9535 | 1569 |
3TR | 94408 06701 98227 04632 42674 21894 46066 | 72005 72810 94654 26728 71856 01667 57751 | 26300 19394 57227 65334 15078 58669 58681 |
10TR | 18328 77188 | 45418 96984 | 39362 51988 |
15TR | 22995 | 77572 | 55457 |
30TR | 48627 | 61504 | 42924 |
2TỶ | 451905 | 682907 | 707984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | K14 | 12T04K1 | |
100N | 37 | 56 | 52 |
200N | 340 | 572 | 737 |
400N | 1529 6663 7207 | 6147 7080 1613 | 0802 9634 6465 |
1TR | 8904 | 5790 | 3518 |
3TR | 18003 98730 51551 52633 13924 35302 10463 | 20466 05130 70668 40904 78673 04773 29617 | 14757 38007 41344 81236 45620 43990 93585 |
10TR | 19954 16551 | 47890 94408 | 32432 04444 |
15TR | 21518 | 31378 | 84571 |
30TR | 44112 | 39988 | 41015 |
2TỶ | 137045 | 981759 | 593832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K1 | 4K1 | ĐL-4K1 | |
100N | 78 | 08 | 92 |
200N | 259 | 772 | 602 |
400N | 8716 1576 8690 | 6829 7589 0070 | 3321 5363 0274 |
1TR | 1000 | 2149 | 9302 |
3TR | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
10TR | 34411 47262 | 27394 52504 | 27543 23110 |
15TR | 47207 | 91191 | 75034 |
30TR | 81321 | 51932 | 03605 |
2TỶ | 691638 | 185353 | 190581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep