KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | K14 | 12T04K1 | |
100N | 37 | 56 | 52 |
200N | 340 | 572 | 737 |
400N | 1529 6663 7207 | 6147 7080 1613 | 0802 9634 6465 |
1TR | 8904 | 5790 | 3518 |
3TR | 18003 98730 51551 52633 13924 35302 10463 | 20466 05130 70668 40904 78673 04773 29617 | 14757 38007 41344 81236 45620 43990 93585 |
10TR | 19954 16551 | 47890 94408 | 32432 04444 |
15TR | 21518 | 31378 | 84571 |
30TR | 44112 | 39988 | 41015 |
2TỶ | 137045 | 981759 | 593832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K1 | 4K1 | ĐL-4K1 | |
100N | 78 | 08 | 92 |
200N | 259 | 772 | 602 |
400N | 8716 1576 8690 | 6829 7589 0070 | 3321 5363 0274 |
1TR | 1000 | 2149 | 9302 |
3TR | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
10TR | 34411 47262 | 27394 52504 | 27543 23110 |
15TR | 47207 | 91191 | 75034 |
30TR | 81321 | 51932 | 03605 |
2TỶ | 691638 | 185353 | 190581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 84 | 51 | 21 | 38 |
200N | 997 | 625 | 442 | 303 |
400N | 7017 8272 6279 | 1782 1785 8787 | 9067 7034 4028 | 7872 6329 0860 |
1TR | 1851 | 2827 | 3145 | 2232 |
3TR | 40472 47209 00430 06938 16545 40153 16699 | 09684 28365 84306 50686 85234 56184 31539 | 94557 06578 36640 43611 46119 97642 27456 | 13454 26677 18742 06164 45282 63776 57792 |
10TR | 58259 98149 | 36142 16612 | 98457 77270 | 65116 19564 |
15TR | 15719 | 39041 | 39230 | 51343 |
30TR | 81377 | 03755 | 61144 | 18574 |
2TỶ | 236979 | 332999 | 827363 | 300231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL13 | 03KS13 | 21TV13 | |
100N | 77 | 98 | 66 |
200N | 916 | 020 | 419 |
400N | 7171 9837 8494 | 9309 2150 4334 | 4903 9691 7222 |
1TR | 3865 | 5465 | 7783 |
3TR | 29784 35328 36190 91364 94573 94660 84359 | 31079 03303 96001 77094 65534 72857 89684 | 83890 00659 93923 92000 09018 78435 96253 |
10TR | 03897 03704 | 22474 54679 | 43081 11359 |
15TR | 30150 | 97644 | 19807 |
30TR | 87414 | 02014 | 26548 |
2TỶ | 420027 | 220952 | 410551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG-3K5 | 3K5 | |
100N | 73 | 03 | 19 |
200N | 738 | 397 | 750 |
400N | 5978 4059 3699 | 3081 8553 3369 | 4468 2643 1209 |
1TR | 2999 | 3855 | 4278 |
3TR | 15163 42167 04938 97013 59027 95821 26255 | 88738 54374 97913 69105 44941 04950 79366 | 82438 54576 03903 93655 20961 67456 44622 |
10TR | 66886 95429 | 90843 77563 | 55598 16113 |
15TR | 11473 | 56341 | 53349 |
30TR | 34592 | 57431 | 11041 |
2TỶ | 858586 | 373990 | 911678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 29 | 86 | 70 |
200N | 765 | 262 | 399 |
400N | 5136 2966 3018 | 4465 4782 6118 | 8985 2136 1420 |
1TR | 0681 | 1456 | 7166 |
3TR | 24275 85365 65598 25615 21533 90043 35007 | 85774 71172 55925 69991 90774 48145 32804 | 22394 18506 11090 47317 88417 76774 81202 |
10TR | 31020 92915 | 57519 81475 | 60513 25003 |
15TR | 86398 | 09215 | 80071 |
30TR | 64278 | 81532 | 86313 |
2TỶ | 690932 | 858590 | 820718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T3K4 | |
100N | 63 | 34 | 13 |
200N | 742 | 010 | 989 |
400N | 9865 3161 5250 | 5174 5081 2633 | 6923 6450 5526 |
1TR | 6794 | 3172 | 4784 |
3TR | 69290 36484 93202 70087 36256 44454 57131 | 64240 29190 88487 38492 13785 17130 47918 | 02252 88195 41522 98264 34558 27402 29104 |
10TR | 69087 56166 | 99146 37766 | 30227 34696 |
15TR | 43541 | 62091 | 13676 |
30TR | 82393 | 89783 | 64875 |
2TỶ | 298443 | 478251 | 835809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep