KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 45 | 48 | 95 |
200N | 300 | 128 | 779 |
400N | 7578 5736 4715 | 0053 7320 2461 | 9406 6714 7771 |
1TR | 4872 | 3463 | 0754 |
3TR | 96743 25688 84255 48124 87221 28548 07316 | 45923 26353 92295 11252 98371 62411 70442 | 34142 19008 02276 61550 83171 28484 00359 |
10TR | 30432 62046 | 48800 31066 | 08764 23033 |
15TR | 91023 | 69401 | 19004 |
30TR | 43917 | 12811 | 48206 |
2TỶ | 665869 | 936083 | 230518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 45 | 95 | 11 | 05 |
200N | 065 | 863 | 806 | 962 |
400N | 7885 4775 8155 | 5395 2277 8931 | 7432 9171 2798 | 0091 1215 6323 |
1TR | 2551 | 7257 | 4591 | 5997 |
3TR | 34251 98011 29598 69447 92649 43257 34770 | 11095 29055 84444 67765 94817 85164 40828 | 45048 59481 08749 18839 34248 84056 11190 | 04942 03087 01546 64135 12774 41580 85420 |
10TR | 25102 50976 | 97183 49157 | 19567 76466 | 39601 46397 |
15TR | 74584 | 75081 | 71520 | 23397 |
30TR | 10726 | 45023 | 77828 | 09831 |
2TỶ | 098140 | 614857 | 272437 | 605964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL24 | 06K24 | 27TV24 | |
100N | 70 | 13 | 51 |
200N | 951 | 367 | 593 |
400N | 0757 0976 7786 | 7798 3919 3947 | 1394 4109 4831 |
1TR | 8855 | 4378 | 9686 |
3TR | 59259 75208 88320 06184 56449 76490 44700 | 47892 80849 31337 10421 43560 36645 35702 | 51469 91170 22198 61333 93361 26267 06092 |
10TR | 38789 57594 | 28154 68480 | 61096 22467 |
15TR | 55479 | 13648 | 88409 |
30TR | 78281 | 13988 | 89222 |
2TỶ | 274750 | 805380 | 134177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 26 | 06 | 17 |
200N | 503 | 337 | 079 |
400N | 6521 9566 2425 | 9097 4960 9378 | 5478 8255 7655 |
1TR | 2908 | 2004 | 0325 |
3TR | 04593 49681 13122 75265 47257 42886 08337 | 57937 20751 58349 46085 99168 27497 99186 | 03738 95657 67471 54535 26443 46872 86008 |
10TR | 75213 43834 | 84621 79134 | 44660 86107 |
15TR | 51328 | 47478 | 72500 |
30TR | 20581 | 01954 | 56172 |
2TỶ | 160628 | 682341 | 327266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 14 | 46 | 36 |
200N | 443 | 461 | 688 |
400N | 0216 6784 4997 | 0069 3316 2475 | 8926 0846 5393 |
1TR | 8330 | 4984 | 3240 |
3TR | 76824 22532 96463 91098 91614 31197 51543 | 78510 74249 19683 62143 70875 12368 58422 | 83944 00316 76010 25829 48597 58283 72702 |
10TR | 52949 99385 | 23581 67300 | 88167 47851 |
15TR | 36508 | 19440 | 24659 |
30TR | 66040 | 11129 | 81591 |
2TỶ | 339249 | 822247 | 525697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
100N | 92 | 58 | 44 |
200N | 517 | 341 | 779 |
400N | 9534 7531 9734 | 5967 8983 3856 | 2512 8214 1261 |
1TR | 4812 | 0054 | 1418 |
3TR | 65227 87719 74279 78977 40609 02216 99813 | 83821 53551 35584 53426 03126 02951 24614 | 96127 35578 49555 75823 48720 71739 86135 |
10TR | 40463 19941 | 79336 02510 | 43534 56309 |
15TR | 38628 | 54227 | 29053 |
30TR | 11725 | 79186 | 02683 |
2TỶ | 183242 | 697959 | 633621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | D24 | T06K2 | |
100N | 79 | 51 | 06 |
200N | 831 | 701 | 490 |
400N | 5522 2690 8907 | 5735 5480 0562 | 0549 3252 9160 |
1TR | 9824 | 3478 | 0016 |
3TR | 44647 02377 70854 31565 94872 97949 20460 | 37352 19847 73440 55315 31242 93904 25892 | 79888 51121 28290 94877 01137 49345 97706 |
10TR | 41057 75925 | 30227 41015 | 43579 50634 |
15TR | 19975 | 18922 | 08101 |
30TR | 59181 | 86473 | 41422 |
2TỶ | 202575 | 936076 | 538464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep