KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 58 | 21 | 91 |
200N | 731 | 149 | 091 |
400N | 6481 7841 1681 | 5436 8708 9602 | 2356 2980 8051 |
1TR | 0979 | 8754 | 1611 |
3TR | 15011 38637 90526 60000 27577 35142 08230 | 46753 11335 62538 21133 95510 93612 95029 | 89617 87115 32937 07767 29572 01875 76286 |
10TR | 90799 36245 | 76393 77250 | 86936 51606 |
15TR | 77195 | 51362 | 92578 |
30TR | 91225 | 45222 | 84003 |
2TỶ | 050004 | 675397 | 979294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 40 | 15 | 75 |
200N | 369 | 428 | 209 |
400N | 4042 2015 3876 | 6781 9641 3895 | 4856 1238 6687 |
1TR | 4288 | 2798 | 2366 |
3TR | 73355 56881 10029 88414 05295 12171 30600 | 11575 76239 08454 27125 42325 57395 15025 | 16817 32788 22028 62201 01405 44256 04651 |
10TR | 10999 42207 | 48305 13450 | 75148 34503 |
15TR | 88281 | 99352 | 16726 |
30TR | 01725 | 31589 | 45078 |
2TỶ | 713752 | 708556 | 390991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | H24 | T06K3 | |
100N | 14 | 21 | 74 |
200N | 774 | 362 | 892 |
400N | 0345 9324 3354 | 5366 9625 7838 | 9089 9208 6945 |
1TR | 8646 | 3797 | 1609 |
3TR | 79057 56300 60143 55476 04146 81005 18769 | 19335 95245 34560 02698 27170 43830 79668 | 00013 72540 74657 31768 62659 27211 96012 |
10TR | 31982 49990 | 02427 80389 | 58903 96874 |
15TR | 85301 | 90150 | 70472 |
30TR | 04724 | 15796 | 94337 |
2TỶ | 456826 | 520384 | 136634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 13 | 27 | 82 |
200N | 677 | 985 | 977 |
400N | 4923 3019 7596 | 0722 5360 8508 | 9293 3193 7309 |
1TR | 6628 | 8123 | 5299 |
3TR | 25653 83380 45822 51380 64236 57175 97095 | 38124 37827 57810 15694 36769 97792 31180 | 81560 27173 90387 12087 22082 65768 41191 |
10TR | 35218 20138 | 61996 08664 | 27898 62682 |
15TR | 77367 | 64073 | 63651 |
30TR | 66960 | 40069 | 54064 |
2TỶ | 734277 | 295026 | 320954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 49 | 27 | 73 | 71 |
200N | 735 | 606 | 989 | 952 |
400N | 8931 8636 3779 | 0566 3613 0184 | 5834 6979 7012 | 0338 8631 5798 |
1TR | 6727 | 9202 | 7535 | 9058 |
3TR | 97099 56067 24843 66487 53745 87082 60293 | 77118 23026 60139 58253 63056 67427 38244 | 04620 30508 10224 51053 45459 05987 23464 | 16513 66940 55042 58310 05870 26817 31444 |
10TR | 80093 27232 | 80519 46587 | 13624 27250 | 34286 08561 |
15TR | 67991 | 15713 | 22490 | 54684 |
30TR | 88580 | 66092 | 36345 | 96179 |
2TỶ | 108707 | 540909 | 029637 | 693047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL24 | 06KS24 | 29TV24 | |
100N | 24 | 22 | 96 |
200N | 856 | 458 | 405 |
400N | 7031 9527 0518 | 9578 3689 0157 | 8009 3529 7000 |
1TR | 2597 | 9568 | 6277 |
3TR | 75869 52851 03145 57137 95162 02049 57752 | 55433 43085 01054 06418 51668 17609 72945 | 58744 48065 77748 05735 36575 23745 19059 |
10TR | 97919 48062 | 09272 30659 | 16110 08880 |
15TR | 32657 | 41816 | 90996 |
30TR | 52734 | 58339 | 82918 |
2TỶ | 071971 | 058236 | 169517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 06 | 69 | 68 |
200N | 123 | 550 | 804 |
400N | 5857 5290 1866 | 0130 9976 8226 | 6639 0403 5796 |
1TR | 5502 | 1172 | 3455 |
3TR | 69704 43120 52253 84651 22615 83035 78956 | 54017 58365 88040 26361 62602 58941 17248 | 25529 00474 49252 04837 32455 09291 93081 |
10TR | 02040 35816 | 14686 46821 | 92384 48463 |
15TR | 46872 | 41720 | 69332 |
30TR | 24873 | 80730 | 20043 |
2TỶ | 664088 | 864488 | 675905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep