KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 44 | 43 | 77 |
200N | 831 | 879 | 617 |
400N | 3166 3773 8717 | 0940 4342 9402 | 7771 2736 6734 |
1TR | 3410 | 4084 | 4927 |
3TR | 26039 79713 81719 30387 90632 44604 32632 | 78910 63800 92048 62151 71058 77914 78473 | 65125 60015 99990 13314 41020 39290 34576 |
10TR | 36493 53465 | 92418 70164 | 64837 95335 |
15TR | 95785 | 62842 | 73619 |
30TR | 15421 | 96795 | 02507 |
2TỶ | 756810 | 703959 | 982136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T03K3 | |
100N | 19 | 49 | 50 |
200N | 457 | 276 | 218 |
400N | 3806 7097 0889 | 7606 8370 5914 | 5133 1930 2649 |
1TR | 4771 | 6432 | 0998 |
3TR | 32549 49667 23036 43390 94070 76875 34489 | 46201 32298 20101 58819 35929 98592 26033 | 21118 00767 81242 01174 78225 98050 74991 |
10TR | 54188 52400 | 51962 48954 | 67366 98610 |
15TR | 46458 | 71421 | 85020 |
30TR | 07259 | 57916 | 45810 |
2TỶ | 040178 | 572462 | 587729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | N12 | T03K3 | |
100N | 34 | 39 | 46 |
200N | 739 | 557 | 523 |
400N | 7612 5953 1080 | 0562 3453 4490 | 4168 0346 3043 |
1TR | 3452 | 1905 | 5506 |
3TR | 38457 99027 13805 14597 44394 65207 32327 | 74225 81509 97474 69239 82634 61789 68710 | 22499 94697 91741 14811 15240 82685 72166 |
10TR | 86024 11819 | 27750 95637 | 76558 54505 |
15TR | 26415 | 66937 | 79781 |
30TR | 16357 | 33304 | 65700 |
2TỶ | 485273 | 697488 | 059171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 18 | 84 | 58 |
200N | 401 | 430 | 833 |
400N | 8549 2003 2212 | 8484 1017 9529 | 6148 0156 4560 |
1TR | 1390 | 6394 | 3422 |
3TR | 08062 90737 25520 81329 59907 25924 45459 | 81456 40093 47342 56318 52763 96262 86820 | 23798 20369 01167 46723 85565 72850 03773 |
10TR | 30531 84243 | 34256 79377 | 05221 31947 |
15TR | 08758 | 04123 | 52519 |
30TR | 88746 | 59940 | 04794 |
2TỶ | 052931 | 634872 | 622482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | N3K3 | K3T03 | |
100N | 65 | 84 | 16 | 37 |
200N | 429 | 309 | 739 | 575 |
400N | 9632 6955 9191 | 8878 9528 1893 | 4984 0576 7792 | 8282 4565 1872 |
1TR | 3888 | 8156 | 8437 | 8458 |
3TR | 41636 08186 54397 30496 46105 70477 16114 | 72768 93994 33270 56243 86109 93996 33269 | 52925 20412 57075 77237 14859 51203 04348 | 24626 70425 90853 52964 27559 99921 53832 |
10TR | 36643 81446 | 77457 38626 | 08136 89802 | 50040 80713 |
15TR | 72446 | 78583 | 02587 | 00390 |
30TR | 16234 | 28120 | 24096 | 02275 |
2TỶ | 257480 | 491950 | 968299 | 416224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL11 | 03KS11 | 23TV11 | |
100N | 38 | 79 | 95 |
200N | 022 | 516 | 900 |
400N | 8939 1733 0604 | 5623 1642 6480 | 9467 0648 6179 |
1TR | 8139 | 7924 | 6292 |
3TR | 18371 41569 90761 09044 15514 46678 12405 | 71487 28562 16298 85818 98556 66692 27951 | 67012 03359 41051 67260 10155 90377 58945 |
10TR | 04908 56070 | 62557 76130 | 43312 00961 |
15TR | 72363 | 39543 | 67049 |
30TR | 52990 | 65424 | 16478 |
2TỶ | 925112 | 631040 | 617718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 01 | 06 | 88 |
200N | 926 | 431 | 015 |
400N | 3786 1438 1926 | 0233 6545 8537 | 7221 7579 0481 |
1TR | 6417 | 6152 | 9287 |
3TR | 05247 73388 29372 07763 03892 27378 28833 | 79491 12403 38714 30415 09298 04436 12890 | 89390 85207 88307 13456 78364 86561 16790 |
10TR | 28133 62971 | 38314 23380 | 00241 92551 |
15TR | 63877 | 10715 | 70016 |
30TR | 50101 | 10604 | 65963 |
2TỶ | 079212 | 691952 | 481745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep